DON'T BLAME ME in Vietnamese translation

[dəʊnt bleim miː]
[dəʊnt bleim miː]
đừng trách tôi
don't blame me
đừng đổ lỗi cho tôi
don't blame me
đừng đổ tội cho tôi
không trách tôi
does not blame me
không đổ lỗi cho tôi
don't blame me

Examples of using Don't blame me in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Don't blame me.
đừng trách tôi.
This is the only thing they want.“… so don't blame me.
Đây là điều cô muốn, nên đừng trách tôi".
Whoever decides to cause trouble, don't blame me for the consequences.
Ai dám gây chuyện, đừng trách tôi trở mặt.
But don't blame me.
Nhưng đừng có trách ta.
Otherwise, don't blame me for being impolite.
Nếu không, đừng trách tôi vô lễ.
Don't blame me.
Đừng trách tao.
Don't blame Me for that trouble.
Đừng trách em rắc rối.
Don't blame me for leaving you so soon.
Đừng trách tata bỏ rơi cháu quá sớm.
Please don't blame me….
Xin đừng trách Em….
Don't blame me, these are the rules.
Đừng trách ai đấy là quy luật.
Don't blame me, I'm just trying to help?
Đừng trách con, con cũng chỉ là giúp người mà thôi?
Don't blame me for not giving you a chance.".
Đừng trách ta không để cho ngươi cơ hội.".
Don't blame me if you don't know it.
Đừng có đổ lỗi cho tôi nếu các anh không biết nhé.
So if you get injured then don't blame me.".
Nếu bị thương đừng có trách tôi.”.
Don't blame me if something goes wrong.
Đừng trách mình khi xảy ra sai lầm.
Don't blame me for what happened to me!"!
Đừng có trách tôi nếu chuyện gì xảy ra với ngài đấy!!
And don't blame me either if you win, let's go.
đừng đổ tại tôi cho dù cô có thắng, Đi thôi.
Don't blame me, Michael.
Đừng trách em, Michael.
Then don't blame me for waking you up!
Đừng trách tôi không đánh thức cô!
Don't blame me for that team name.
Đừng có đổ lỗi cho tôi vì cái tên ngớ ngẩn đó.
Results: 163, Time: 0.0551

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese