EVERYTHING CHANGED in Vietnamese translation

['evriθiŋ tʃeindʒd]
['evriθiŋ tʃeindʒd]
mọi thứ đã thay đổi
things have changed
everything changed
everything has changed
everything shifted
things have shifted
mọi thứ đều thay đổi
everything changes
things have changed
mọi chuyện đã thay đổi
things have changed
everything changed
mọi sự đã thay đổi
everything has changed
mọi thứ đang thay đổi
things are changing
everything changed
things are shifting
mọi thứ sẽ thay đổi
everything will change
everything changes
everything is going to change
things would change
everything is gonna change
everything shifts
things will shift
things are changing
tất cả đều đã thay đổi
everything changes

Examples of using Everything changed in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
how come everything changed?'.
And in one day, Everything Changed because of you….
Một ngày, mọi thứ đã đổi thay với cô….
On Oct. 29, everything changed.
And then everything changed, even for me, the reader.
Tất cả mọi thứ đã thay đổi, kể cả người đọc.
Everything changed for her.”.
Tất cả đều thay đổi vì nàng.".
Everything changed at the age of 7.
Tất cả mọi thứ thay đổi lúc tuổi Số 7.
Upon meeting her, everything changed.
Gặp nàng, tất cả đều thay đổi.
Everything changed- for the better.
Tất cả thay đổi- cho tốt hơn.
In Prague, however, everything changed.
Nhưng tất cả đã thay đổi ở Prague.
But then, everything changed in a second.
Nhưng sau đó, tất cả thay đổi trong một giây.
Sadly, everything changed after the wedding.
Nhưng tất cả thay đổi sau đám cưới.
But everything changed when the case came up for a trial.
Nhưng tất cả đều thay đổi khi nộị vụ được đưa tới dự thẩm.
Everything changed towards the end of last year.
Mọi chuyện thay đổi vào cuối năm ngoái.
But everything changed at the end of the 20th century.
Thế nhưng, tất cả mọi thứ đã thay đổi vào cuối thế kỷ 20.
Do you have a moment where everything changed for you?
Có chăng một khúc quanh mà trong đó mọi thứ thay đổi đối với bạn?
Then everything changed.
Rồi mọi chuyện thay đổi.
That is until everything changed in 2009.
Thế nhưng mọi chuyện thay đổi khi tới năm 2009.
If tomorrow everything changed, what did you take for granted today?
Nếu ngày mai mọi sự đổi thay, bạn chọn cho mình thứ gì đây?
But everything changed when fire nation attacks….
Nhưng tất cả thay đổi khi Hỏa Quốc phát binh tấn công.
Everything changed in Season 2.
Tất cả đều đổi khác trong mùa 2.
Results: 469, Time: 0.0786

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese