EXISTING METHODS in Vietnamese translation

[ig'zistiŋ 'meθədz]
[ig'zistiŋ 'meθədz]
các phương pháp hiện
existing methods
current methods
các phương thức hiện có

Examples of using Existing methods in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Existing methods or new methods help reach optimal or near-optimal solutions that usually result in
Các phương pháp hiện tại hoặc phương pháp mới giúp đạt được các giải pháp tối ưu
Data scientists continue to question existing methods and push the boundaries of analytics in the quest to get more value from data.
Các nhà khoa học dữ liệu tiếp tục đặt câu hỏi về các phương pháp hiện có và đẩy ranh giới của các phân tích trong nhiệm vụ để có được nhiều giá trị hơn từ dữ liệu.
The system could administer the treatment far more quickly than existing methods and without the harmful side effects associated with current systems, which can cause kidney damage.
Hệ thống này giúp việc điều trị trở nên nhanh hơn so với các phương pháp hiện có và không có bất kỳ tác dụng phụ nào có thể gây tổn thương cho thận.
Existing methods for finding the structure of small molecules require scientists to grow crystals for analysis, a laborious process that can take weeks or months.
Các phương pháp hiện tại dùng để xác định cấu trúc của các phân tử nhỏ đòi hỏi các nhà khoa học“ nuôi nấng” những tinh thể để phân tích, một quá trình tỉ mỉ có thể mất vài tuần hay vài tháng.
Agile model believes that every project needs to be handled differently and the existing methods need to be tailored to best suit the project requirements.
Mô hình Agile chỉ ra rằng mọi dự án cần phải được xử lý khác nhau và các phương thức hiện có cần được điều chỉnh để phù hợp nhất với các yêu cầu của dự án.
We need to improve already existing methods and identify new methods to collect data in a way that will assist us in providing efficient, effective, and impactful services to all transgender women with HIV.
Chúng tôi cần cải tiến các phương pháp hiện có và xác định các phương pháp mới để thu thập dữ liệu theo cách giúp chúng tôi cung cấp các dịch vụ hiệu quả, hiệu quả và ảnh hưởng đến tất cả phụ nữ chuyển giới bị nhiễm HIV.
Highlighting and expanding the breadth of existing methods in high-dimensional data analysis and their potential for the advance of both mathematical
Làm nổi bật và mở rộng phạm vi của các phương pháp hiện có trong phân tích số liệu cao cấp
A more comprehensive approach to predicting those impacts is welcome because existing methods fall short, he said, commenting on the new study, to which he did not contribute.
Ông nói, cách tiếp cận toàn diện hơn để dự đoán những tác động này là rất hoan nghênh vì các phương pháp hiện tại không đạt yêu cầu, ông nói, nhận xét về nghiên cứu mới mà ông không đóng góp.
compressing carbon dioxide through these existing methods can add 80 to 90 percent to the cost of producing electricity from coal, says Thomas Feeley,
nén khí CO2 bằng những phương pháp hiện có nay có thể làm cho chi phí sản xuất điện từ than tăng thêm 80- 90%,
(1) highlight and expand the breadth of existing methods in matrix analysis and their potential for
( 1) làm nổi bật và phát triển bề rộng của các phương pháp hiện có trong ma trận phân tích
Furthermore, it is necessary to improve existing methods or alternatively to develop new ones for the analysis of genes, genomes, polymorphisms and their correlation to different pathologies…[-].
Hơn nữa, cần phải cải thiện các phương pháp hiện có hoặc thay thế để phát triển các phương pháp mới để phân tích gen, bộ gen, đa hình và mối tương quan của chúng với các bệnh lý khác nhau…[-].
The simple technology overcomes several disadvantages of existing methods, which are typically expensive and can only remove a specific element
Công nghệ đơn giản khắc phục một số nhược điểm của các phương thức hiện có, thường tốn kém
Unable to compute its orbit with existing methods, the mathematician Carl Friedrich Gauss developed a new method of orbit calculation that allowed astronomers to locate it again.
Không thể tính quỹ đạo của nó bằng các phương pháp hiện có, nhà toán học Carl Friedrich Gauss đã phát triển một phương pháp tính quỹ đạo mới cho phép các nhà thiên văn tìm ra nó.
(1) highlight and expand the breadth of existing methods in matrix analysis and their potential for the advance of both mathematical
Làm nổi bật và mở rộng phạm vi của các phương pháp hiện có trong phân tích số liệu cao cấp
The technology will be able to propel trains faster than existing methods such as the Maglev, which uses a levitation technology to lift
Công nghệ này có thể đẩy khoang tàu đi nhanh hơn nhiều phương pháp hiện dùng, chẳng hạn
not mentioned in any holy text can be summoned through a combination of the existing methods.
thánh văn tự nào qua việc kết hợp các phương pháp hiện tồn tại trên thế gian.
Recently, the technique of bioimpedance measurement(which measures the amount of fluid in a limb) has been shown to have greater sensitivity than these existing methods, and holds promise as a simple diagnostic
Gần đây, kỹ thuật đo lường chất lỏng trong chi đã được chứng minh có độ nhạy lớn hơn các phương pháp hiện có, và được hứa hẹn
In the project a method has been developed which can trace such organisms in the biomass easier and quicker than existing methods by analyzing the composition of fatty acids and pigments.
Trong dự án, một phương pháp đã được phát triển để thể theo dõi các sinh vật như vậy trong sinh khối dễ dàng hơn và nhanh hơn các phương pháp hiện có bằng cách phân tích thành phần của các acid béo và các sắc tố.
learn faster than previous methods and, in some cases, they can learn to coordinate where existing methods fail.
trong một số trường hợp chúng có thể học cách phối hợp khi các phương thức hiện tại thất bại.
Before you try this method I can say I tried several apps to root your Android 2.3 that was on a LG Optimus One P500 but we did none of the existing methods.
Trước khi bạn thử phương pháp này tôi thể nói rằng tôi đã thử một số ứng dụng để nhổ tận gốc Android 2.3 của bạn mà là trên LG Optimus One P500 nhưng chúng tôi đã không  phương pháp hiện có.
Results: 59, Time: 0.0456

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese