I COMMAND in Vietnamese translation

[ai kə'mɑːnd]
[ai kə'mɑːnd]
ta ra lệnh
i command
i order
ta truyền
i command
me spread
we pass
tôi chỉ huy
i command

Examples of using I command in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You will do as I command or I will find me a hand who will.
Người làm theo lệnh ta hoặc ta tìm Cánh Tay khác.
I command you to rest.
Tôi chỉ thị cho cô nghỉ ngơi.
Do as I command or Khal Drogo will know the reason why.
Làm theo lệnh tôi hoặc Đại Hãn Drogo sẽ cần ông giải thích.
I command the clouds, as well, not to send rain on it.
tôi sẽ chỉ huy những đám mây không mưa trên nó.
And in His holy name, I command you, demon.
Và nhân danh Chúa, ta lệnh cho ngươi, quỷ dữ.
I command you to tell me what I shall call you.
Ta lệnh ngươi cho ta biết gọi ngươi là gì.
I command you to depart this servant of God!
Ta lệnh cho ngươi buôn tha kẻ phục vụ Chúa!
In the name of the King I command you to halt!'.
Nhân danh nhà vua tôi ra lệnh cho ông ngừng việc này lại.”.
If you do what I command, you are my friend!
Nếu các ngươi làm theo điều ta dạy, thì các ngươi là bạn hữu ta!.
Now I command you.
Nay em chỉ huy anh.
I command you to carry on your loyal service to the Emperor.
Tôi đã chỉ huy các anh phục vụ trung thành với Hoàng đế.
I command you to be gone from this human vessel.
Ta lệnh cho ngươi thoát xác người này.
Destroy him! I command you to destroy him!
Ta ra lệnh các ngươi tiêu diệt hắn. Tiêu diệt hắn đi!
I command that you both love each other immediately.
Em ra lệnh hai người yêu nhau ngay.
I command you to get out!
Tôi ra lệnh cho anh đi ra ngoài!
Destroy him! I command you to destroy him!
Tiêu diệt hắn đi! Ta ra lệnh các ngươi tiêu diệt hắn!
I command you in the name of the Mighty New Sky!
Ta lệnh cho ngươi nhân danh Đấng Quyền năng Mới!
I command you for the last time.
Tôi sẽ ra lệnh cho các anh lần cuối.
I command you to shut up!
Tôi ra lệnh cho anh ngậm mồm lại!
I command these doors to open.
Ra lệnh cho chiếc cửa này mở ra..
Results: 258, Time: 0.0459

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese