I DON'T BLAME in Vietnamese translation

[ai dəʊnt bleim]
[ai dəʊnt bleim]
tôi không trách
i do not blame
i'm not blaming
i wouldn't blame
i won't blame
i don't fault
can't blame
i dont blame
tôi không đổ lỗi
i don't blame
i'm not blaming
i can't blame
i wouldn't blame
tôi không đổ tội
i don't blame
đừng trách
do not blame
don't scold
don't accuse
don't fault
don't say
never blame
em không có lỗi
i don't blame
tôi chẳng trách

Examples of using I don't blame in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I don't blame you, it's gorgeous!
Chị không trách mình, thật tốt quá!
I don't blame you.
Tớ sẽ không trách cậu.
I don't blame her, she was right.
Cháu không trách cô ấy vì câu nói đó;
I don't blame the pastor entirely!
Mình không trách hoàn toàn do Bộ trưởng!
I don't blame you anymore.”.
Em không trách chị nữa.”.
I don't blame you, you're from a different time.
Ta không trách ngươi, ngươi cũng chỉ là trong lúc vô tình.
I know, I don't blame you.
Ta biết đến, ta không trách các ngươi.
I don't blame the motorist.
I don't blame you for having.
Bạn không có lỗi vì đã.
I don't blame her but I just want to know why….
Muội không trách mẹ, muội chỉ muốn hỏi rõ ràng vì sao…”.
I don't have kids but I don't blame them.
Có vài đứa nhưng tao không trách tụi nó.
I don't blame these families.
Chúng ta không trách các nhà này.
I don't blame myself too much.
mình không trách bản thân mình nhiều.
I don't blame your father.
Cháu không trách bố cháu đâu.
I don't blame you for the things you're doing..
Em không trách anh về những điều anh đang làm đâu.”.
I don't blame them, I say.
Tôi không trách bạn, tôi nói.
I don't blame you for not walking.
Anh không đổ lỗi cho em để đi bộ.
I don't blame my players, they have done their best.
Chúng tôi không trách các cầu thủ, họ đã cố gắng hết sức rồi.
I don't blame you, and I'm glad you survived.
Mình không trách các cậu, và mình mừng là các cậu đã sống sót.
I don't blame you for the accident.
Chúng tôi không trách anh về tai nạn đó.
Results: 562, Time: 0.0708

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese