IF WE CANNOT in Vietnamese translation

[if wiː 'kænət]
[if wiː 'kænət]
nếu chúng ta không thể
if we can not
if we are not able
nếu chúng ta chưa thể
if we cannot
nếu chúng tôi ko thể
nếu chúng tôi không có
if we do not have
if we don't get
if we cannot
trong khi chúng ta không

Examples of using If we cannot in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Similarly, if we cannot answer to a truth, it is not truth for us.
Cũng thế đó, nếu ta không ứng đáp được với một Chân Lý thì Chân Lý ấy đối với ta không còn là Chân Lý.
If we cannot meet your requirement, we will notify you
Nếu chúng ta không có thể phục vụ yêu cầu của bạn,
If we cannot now end our differences, at least we can help make the world….
Nếu như chúng ta không thống nhất được với nhau thì ít nhất chúng ta có thể giúp để thế giới yên ổn hơn cho sự….
No one ever loved us so, and if we cannot trust Jesus, who died for us, who can we trust?
Không ai yêu chúng ta bằng Chúa Giê- xu; nếu chúng ta không tin nhận Chúa Giê- xu, Đấng đã chết vì chúng ta, chúng ta còn có thể tin ai được nữa?
If we cannot come up with a logical, scientific indication of when
Nếu như mình không thể chứng minh một cách hợp lý
If we cannot embrace change interiorly we will not accept change exteriorly unless it is thrust upon us;
Nếu chúng ta không chấp nhận thay đổi từ bên trong, chúng ta sẽ không chấp nhận thay đổi từ bên ngoài trừ phi nó bị đẩy đến chúng ta;.
It matters little who is the enemy, if we cannot beat off his attack; said Gandalf.
Vấn đề ai là kẻ thù vào lúc này không quan trọng, nếu như chúng ta không thể chống lại sự tấn công của chúng;” Gandalf nói.
If we cannot visit temple daily is it ok if we worship at home.
Nếu như không có điều kiện đến chùa thì mình thể tụng kinh ở nhà.
And if we cannot end now our differences, at least we can help make the world safe for diversity….
Nếu như chúng ta không thống nhất được với nhau thì ít nhất chúng ta có thể giúp để thế giới yên ổn hơn cho sự….
But if we cannot see rightly,
Nhưng nếu ta không thấy chánh kiến,
If we cannot control our body, how can we control our mind?
Nếu ta không thể kiểm soát được tâm trí, thì làm sao ta kiểm soát được cơ thể mình?
If we cannot get better odds against Boyka… we will have to shut down by spring.
Nếu chúng ta ko kiếm được lợi thế tốt hơn Boyka… thì chúng ta sẽ phải chấm dứt trong mùa xuân tới.
If we cannot complete the plan, they will carry out their threat.
Nếu ta không thể hoàn thành kế hoạch thì chúng sẽ thực hiện lời đe dọa.
If we cannot help, you must send us a copy of the visa refusal form
Nếu chúng tôi không thể giúp đỡ, bạn phải gửi cho chúng tôi một bản sao
If we cannot provide any products or services on your order, we will notify you by phone or email.
Trong trường hợp chúng tôi không thể cung cấp bất kỳ sản phẩm hoặc dịch vụ nào trong đơn đặt hàng của bạn, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn qua điện thoại hoặc email.
If we cannot get better odds against Boyka… we will have to shut down by spring.
Nếu chúng ta ko kiếm được lợi thế tốt hơn Boyka…
If we cannot secure our own lives, then how can world peace be possible?
Nếu chúng ta không đảm bảo được mạng sống của chính chúng ta, thì làm thế nào mà nền hoà bình thế giới có thể tồn tại?
If we cannot control feelings, we must rise
Nếu ta chẳng thể kiểm soát được các tình cảm,
The Medici Bank will founder unless if we cannot atone for Orsini's death.
Ngân hàng Medici sẽ thành lập trừ khi nếu chúng ta không đổ lỗi cho cái chết của Orsini.
We can stay alive for long periods without eating, drinking or sleeping, but if we cannot breathe, we die within a few minutes.
Chúng ta có thể sống trong một thời gian dài mà không cần ăn, uống hay ngủ nhưng nếu chúng ta không hít thở, chúng ta sẽ chết chỉ trong vài phút.
Results: 342, Time: 0.0603

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese