INSTEAD OF TRYING in Vietnamese translation

[in'sted ɒv 'traiiŋ]
[in'sted ɒv 'traiiŋ]
thay vì tìm cách
instead of trying
instead of seeking
instead of attempting
instead of finding ways
thay vì thử
instead of trying
của thay vì cố gắng
thay vì ráng

Examples of using Instead of trying in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
So instead of trying to cut out fat from your child's diet, focus on replacing
vậy, thay vì cố gắng loại chất bẻo khỏi chế độ ăn của trẻ
Instead of trying to understand what they are saying,
Thay vì tìm hiểu họ làm cái gì,
Instead of trying to get someone to the point of displaying your product, just try to take them to your website.
Thay vì bạn cố gắng được một ai đó đến tận địa điểm trung bày sản phẩm của bạn thì chỉ cần cố gắng đưa họ đến website của bạn..
Instead of trying to put food in their own mouths, though, they feed each other.
Có khác là thay vì họ cố gắng đưa thức ăn vào miệng mình, họ lại dùng muỗng nĩa để đút thức ăn cho nhau.
Instead of trying to integrate Instagram into Facebook, Mark Zuckerberg had
Thay vì cố tích hợp Instagram vào ứng dụng Facebook,
Instead of trying to root through all of the updates yourself on the PBE,
Thay vì cố gắng thử nghiệm tất cả cập nhật trên PBE,
Instead of trying to defend low-wage assembly jobs, Mexico and other middle-income counties
Thay cho cố bảo vệ các việc làm dây chuyền lương thấp,
Focus your marketing on them instead of trying to reach a broadly defined general market.
Chú trọng đến việc quảng bá hình ảnh tới họ thay vì cố gắng với tới thị trường rộng lớn.
In dealing with My teachings, take them with simplicity and humility, instead of trying to understand the why and wherefore of every statement.
Con hãy đón nhận giáo huấn của Ta với lòng đơn sơ khiêm tốn, thay vì cố gắng tìm hiểu lý do và căn cớ của hết mọi điều.
However, as time goes on, Trump will find people who will empower him, instead of trying to contain him.
Tuy nhiên, theo thời gian, người ta tin là Trump sẽ tìm được những người đồng ý trao quyền cho mình thay vì cố gắng kiềm chế.
That's why you need to choose clothes that look good on you instead of trying to put on something that doesn't fit you.
Đó là lý do sao bạn nên chọn mua những trang phục vừa vặn với mình thay vì cố gắng mặc những thứ không phù hợp.
It's good to honor the feelings of pain you may have and allow yourself to feel those emotions instead of trying to bottle them up.
Thật tốt để tôn trọng cảm giác đau đớn mà bạn có thể có và cho phép bản thân cảm nhận những cảm xúc đó thay vì cố gắng đóng chai chúng.
It sounds like a clear piece of advice but you will be surprised how many students like to say nothing instead of trying to answer.
Điều này dường như một lời khuyên rõ ràng, hiển nhiên nhưng bạn sẽ ngạc nhiên bởi số học sinh thường không muốn nói gì hơn là cố gắng trả lời.
Instead of trying to punish Disney for"ruining" Star Wars, some fans think
Thay vì tìm cách trừng phạt Disney“ đã hủy hoại” Star Wars,
This means instead of trying thousands of usernames and password combinations via
Thay vì thử hàng ngàn tên tài khoản
be a Cancer man, take time out to enjoy the people and animals in your life instead of trying to be the best regularly.
động vật trong cuộc sống của bạn thay vì cố gắng trở thành người tốt nhất thường xuyên.
If your doctor told you honestly that she had screwed up a procedure, instead of trying to cover up the mistake, wouldn't you prefer that?
Nếu bác sĩ của bạn nói rằng ông ta đã làm sai một thao tác nào đó, thay vì cố gắng che đậy lỗi lầm của mình, liệu bạn có thích điều đó hơn không?
Instead of trying to dominate the other person
Thay vì cố ép đối phương
Instead of trying to connect the past with the present and the future, it is best
Thay vì cố kết nối quá khứ với hiện tại
should recognize it for what it is, instead of trying to apply the“lessons of Vietnam” as universally as we once tried to apply the“lessons of Munich.”.
bằng lòng với điều này thay vì cố vận dụng nó một cách rộng rãi như đã từng làm với“ những bài học Munich”.
Results: 701, Time: 0.0469

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese