MAKING IT EASIER in Vietnamese translation

['meikiŋ it 'iːziər]
['meikiŋ it 'iːziər]
làm cho nó dễ dàng hơn
make it easier
makes it much simpler
giúp dễ dàng
makes it easy
help ease
makes it simple
help easily
makes it easily
dễ dàng
easy
easily
readily
ease
simple
effortlessly
biến việc này trở nên dễ dàng
khiến nó trở nên dễ dàng hơn
making it easier
làm cho nó dễ
make it easy
makes it susceptible
makes it vulnerable

Examples of using Making it easier in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
By shrinking tumors, it can help slow the spread of cancer, making it easier to eliminate them.
Bằng cách thu hẹp khối u, nó có thể giúp làm chậm sự lây lan của bệnh ung thư, làm dễ dàng hơn để loại bỏ chúng.
Separate scan types were sorted into separate tabs, making it easier to track down a specific report.
Các loại quét riêng biệt được sắp xếp thành các tab riêng biệt, giúp bạn dễ dàng theo dõi một báo cáo cụ thể hơn.
Tenba offers a versatile line of camera specific messenger bags that vary in size making it easier to find the right fit for your needs.
Tenba cung cấp một dòng máy ảnh túi messenger đặc biệt đa năng có kích thước khác nhau giúp bạn dễ dàng tìm được loại phù hợp với nhu cầu của mình.
High-fiber foods also help us feel full, making it easier to control weight.
Chất xơ cũng giúp chúng ta cảm thấy đầy đủ, dễ dàng hơn để kiểm soát cân nặng.
Giving up alcohol is a small change that can be achievable for some people, making it easier to cut calories and lose weight.
Việc cai rượu là một thay đổi nhỏ có thể đạt được đối với một số người, giúp giảm calo và giảm cân.
It adds aesthetic value and a certain level of sophistication to your property, making it easier to lease or to sell.
thêm giá trị thẩm mỹ và mức độ tinh tế nhất định đối với tài sản của bạn, làm cho nó dễ dàng cho thuê hoặc bán.
All three synchronize with each other perfectly, making it easier to post on Twitter wherever you are.
Cả ba đều đồng bộ hóa với nhau một cách hoàn hảo, giúp bạn đăng bài trên Twitter ở bất cứ đâu.
The MILD technique will train you to increase your self-awareness, making it easier to recognize when you are dreaming.
Kỹ thuật MILD sẽ đào tạo bạn để nâng cao nhận thức về bản thân, giúp bạn dễ dàng nhận ra khi bạn đang mơ.
The simple design focuses on the advanced functions, drawing attention to the keyboard and making it easier to concentrate on your performance.
Thiết kế đơn giản tập trung vào các chức năng nâng cao, thu hút sự chú ý vào bàn phím và giúp bạn dễ dàng tập trung vào phần trình diễn của mình hơn.
Searching for this information will then show you a directory of everyone at that institution, making it easier to find and add classmates….
Những thông tin này sau đó sẽ hiển thị cho bạn một thư mục của tất cả mọi người tại trường, giúp bạn dễ dàng tìm và thêm bạn cùng lớp….
Interior Minister Gerard Collomb said bill aims for"better controlled" immigration, while making it easier to deport"economic" migrants.
Bộ trưởng Nội vụ Gerard Collomb cho biết, dự luật nhằm mục đích kiểm soát tốt nhập cư và làm dễ dàng hơn trong việc trục xuất những người di cư" kinh tế.".
In live baccarat, this betting area is placed on the interface, making it easier to place bets.
Trong baccarat trực tiếp, khu vực cá cược này được đặt trên giao diện, giúp bạn dễ dàng đặt cược hơn.
Fortunately, videoconferencing is more affordable than ever before, making it easier to implement for even the most challenged budgets.
May mắn thay, các thiết bị hội nghị truyền hình có giá cả phải chăng hơn bao giờ hết, và nó dễ dàng thực hiện hơn ngay cả những ngân sách thách thức nhất.
At the same time, we opened up the source code of the operating interface, making it easier for our users to make even more amazing applications.
Đồng thời, chúng tôi đã mở mã nguồn của giao diện vận hành, giúp người dùng dễ dàng tạo ra các ứng dụng tuyệt vời hơn nữa.
Thankfully, you can play the game in any wide-open space, making it easier to devise a strategy that will help you beat each level.
Rất may, bạn có thể chơi trò chơi trong bất kỳ không gian rộng mở nào, giúp bạn dễ dàng đưa ra một chiến lược giúp bạn đánh bại từng cấp độ.
It also can increase feeling of fullness after a meal so you eat less all day, making it easier to cut calories.
Nó cũng có thể làm tăng cảm giác no sau bữa ăn để bạn ăn ít hơn trong ngày và sẽ dễ dàng hơn để cắt giảm calo.
Agile, however, uses smaller more focused groups that meet more frequently to discuss very specific goals, making it easier to make rapid changes as required.
Tuy nhiên, Agile sử dụng các nhóm nhỏ hơn tập trung để đạt những mục tiêu cụ thể hơn, giúp bạn dễ dàng thực hiện những thay đổi nhanh chóng theo yêu cầu.
Revision 2 of the Mega 2560 board has a resistor pulling the 8U2 HWB line to ground, making it easier to put into DFU mode.
Phiên bản 2 của vi mạch Mega2560 có một điện trở kéo line HWB 8U2 xuống đất, để dễ dàng hơn đưa vào chế độ DFU.
The design also significantly reduces the number of interchangeable parts required, making it easier to replace different types of bottles for washing, filling and capping.
Thiết kế cũng làm giảm đáng kể số lượng các bộ phận có thể hoán đổi cho nhau, giúp thay thế các loại chai khác nhau để rửa, làm đầy và đóng nắp.
Getting Verified status helps to prove to other users that you're a real person, making it easier to make friends.
Chứng thực hồ sơ sẽ giúp chứng minh với mọi người rằng bạn là thật, và sẽ dễ dàng cho mọi người kết bạn với bạn.
Results: 491, Time: 0.0673

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese