ON AGAIN in Vietnamese translation

[ɒn ə'gen]
[ɒn ə'gen]
lại
again
back
come
remain
return
why
together
stay
yet
stop
trên một lần nữa
over again
once more
on again
lên nữa
up again
up anymore
trở lại nữa
again
come back again
back anymore
lên lần nào nữa
lại lần nữa
again
afresh
one more time
come back again

Examples of using On again in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
and went on again.
và tiếp tục.
His cousin's phone was never turned on again.
Chiếc rèm của phòng cô Tống chưa từng được lật lên lần nữa.
Toggle the switch for Set Automatically Off and On again.
Biến đổi cho Set Tự động Off và On lần nữa.
ANd laptop turns on again.
Laptop ra lần nữa.
They say they will have it on again by tomorrow.
Họ nói sẽ cho nối điện lại vào ngày mai.
Ask him how to turn the stars on again.”.
Hãy hỏi nó xem làm thế nào để bật Mặt trời lên một lần nữa.”.
The film was on again.
Bộ phim được quay lại một lần nữa.
Then switch the module on again.
Sau đó lại bật cái module ấy lên lại.
I am reluctant to turn the television on again.
Tôi thu đủ can đảm để bật tivi lên lần nữa.
But I think next year a switch to Bayern could be on again.”.
Nhưng vào năm tới, việc cậu ta chuyển đến Bayern có thể sẽ trở lại.".
Knight went on again.
Knight lại tiếp tục.
No, I would have to turn the printer on again.
Không, tôi sẽ phải bật máy in lên lại.
Have you tried just turning your machine off and on again?
Cô đã thử tắt đi và bật lại chưa?
Seein' Cassidy has Bailey to lean on again.
Nhìn Cassidy có Bailey để nương tựa lần nữa.
What are you doing your thesis on again?
Anh đang làm lại luận văn à?
Our good doctor's been putting you on again.
Bác sĩ giỏi của chúng ta lại trêu anh rồi.
Your last glorious night from you, But I can't go on again.
Đêm cuối vinh quang của cô, nhưng tôi không thể tiếp tục nữa.
Be a shame if I had to put them on again.
Thật tiếc nếu tôi phải mặc chúng lần nữa.
Have you tried turning it off and on again?
Anh thử tắt máy rồi bật lại chưa?
Oh. What are you doing your thesis on again?
Anh đang làm lại luận văn à?
Results: 176, Time: 0.0448

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese