THEN AGAIN in Vietnamese translation

[ðen ə'gen]
[ðen ə'gen]
sau đó lại
then again
then back
again later
then resume
thereafter again
then comes
sau đó một lần nữa
then again
then once more
later again
then again
thế rồi lần nữa
rồi lại lần nữa
thế thì lần nữa
thêm vào đó
plus
in addition
additionally
add to that
more on that

Examples of using Then again in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Then again, maybe he will quit that later.
Nhưng một lần nữa, chuyện đó có thể để sau.
But then again, why should I feel ashamed?
Nhưng nghĩ lại thì, tại sao ta phải cảm thấy xấu hổ chứ?
Then again, neither does Rust.
Rồi sau đó, lại cũng không nghỉ ngơi.
Then again, you folks clearly don't come here for quality.
Nhưng một lần nữa, bạn không đến đây vì giá trị kinh tế.
Then again, here in Germany it's not a problem.
Một lần nữa, đó không thể là vấn đề ở Đức.
Then again on Tuesday.
Lại sau thứ Ba.
Then again proves that he does not really care care about you.
Thì lại chứng tỏ rằng anh ấy không thật sự quan tâm tới bạn.
Then again, maybe it was 1970…?
Nhưng sau lại là năm 1970???
Then again… maybe you are.
Sau đó lần nữa… Có lẽ cậu là.
But then again, on the other hand, I'm not the one paying.
Nhưng nói lại thì, tôi đâu phải là người trả tiền.
Then again I'm not telling… I know.
Rồi lần nữa em không, em không kể…- Anh hiểu.
Then again, Cookie… maybe that stoolie's not an American at all.
Còn nữa, Cookie, có khi tên chim mồi không hẳn là một người Mỹ.
Maybe you are. Then again.
Sau đó lần nữa… Có lẽ cậu là.
Then again, that ability will disappear once we merge together.
Be1} Ta nghĩ cái khả năng đó sẽ biến mất nếu như ngươi nhập lại với ta.
But then again, who does?
Nhưng một lần nữa, thì ai chẳng thế?
Then again, sometimes those feelings are based in fact.
Sau lần nữa, đôi khi những cảm xúc được dựa trên thực tế.
I don't know no one who is. Then again.
sau đó một lần nữa… Tôi không biết ai là ai.
If not, then again, you feel bad.”.
Nếu anh không, thì một lần nữa, anh thực sự có tội đấy.”.
Then again, it's based very much on him?
Nghĩ lại thì, có phải nó đã dựa dẫm quá nhiều vào cậu ta không?
Then again, maybe he was serious.
Nghĩ lại thì, có lẽ ông ta đã nghiêm túc thật.
Results: 476, Time: 0.0558

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese