OUR PROBLEM in Vietnamese translation

['aʊər 'prɒbləm]
['aʊər 'prɒbləm]
vấn đề của chúng ta
our problem
our issue
our question
about us matter
our topic
our subject
vấn để của ta

Examples of using Our problem in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Sometimes it is difficult to explain what our problem is.
Đôi khi, ta có thể hiểu vấn đề của mình là gì.
Here are the three exercises to help us resolve our problem.
Đây chính là 3 câu hỏi giúp chúng ta giải quyết được vấn đề của mình.
We are the solutions to our problem.
Chúng ta chính là giải pháp cho chính vấn đề của mình.
The customer's problem is our problem”.
Vấn đề của khách hàng là vấn đề của tôi”.
This is how they see our problem.
Đó là cách nhìn vấn đề của tôi.
Your brother said you could solve our problem. Can you solve our problem?
Anh trai cô nói cô có thể giải quyết vấn đề của chúng tôi.
A lack of reciprocity is our problem.
Một sự thiếu hổ tương là vấn đề chúng ta.
Now, that's only four percent of our problem though.
Nhưng, đó chỉ là 4% của vấn đề ta phải đối mặt.
That it's no longer our problem.
Nó chẳng còn là vấn đề của ta.
That makes him our problem.
Nên đây chính là vấn đề của ta.
Maybe we handle our problem same way.
Có lẽ chúng tôi cũng xử lý vấn đề của mình như thế.
So this is our problem.
Vậy nên đó là vấn đề của ta.
The Client's problem is Our Problem".
Vấn đề của khách hàng là vấn đề của tôi”.
He famously stated,“Government is not the solution to our problem.
Bạn biết rằng“ Chính phủ không phải là giải pháp cho các vấn đề của chúng ta.
Adam's problem is also our problem.
Vấn đề của Mô- sê cũng là vấn đề của chúng ta.
We mistakenly think our problem is one of willpower when instead we simply need to be more present when we eat.
Chúng ta lầm tưởng vấn đề của chúng ta là một trong những ý chí khi thay vào đó chúng ta chỉ cần có mặt nhiều hơn khi ăn.
So our problem is how to meet,
Vì vậy vấn đề của chúng ta là làm thế nào gặp gỡ,
So, our problem, yours and mine, is whether we can step out of this misery instantaneously.
Vì vậy, vấn đề của chúng ta, vấn đề của bạn và vấn đề của tôi, là liệu chúng ta có thể ra khỏi đau khổ này ngay tức khắc.
Our problem is that we don't accept ourselves as we are
Vấn đề của chúng ta là chúng ta không tự chấp nhận mình
I do not believe that the solution to our problem is simply to elect the right people.
Tôi không tin rằng giải pháp cho những vấn đề của chúng ta là bầu chọn những người phù hợp.
Results: 363, Time: 0.0446

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese