SIGNING A CONTRACT in Vietnamese translation

['sainiŋ ə 'kɒntrækt]
['sainiŋ ə 'kɒntrækt]

Examples of using Signing a contract in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
By law, handling fees for estate agents are the responsibility of the landlord so check how these fees are to be paid before signing a contract.
Theo luật, phí dịch vụ cho các đại lý bất động sản là trách nhiệm của chủ nhà, vì vậy hãy kiểm tra xem các khoản phí này phải được thanh toán như thế nào trước khi ký hợp đồng.
Brendel left Paramount Pictures in 1927 to return to the vaudeville stage before being coaxed back to Hollywood in 1929, signing a contract with Fox Film Corporation.
Brendel đã rời khỏi Paramount Pictures vào năm 1927 để trở lại sân khấu nhạc kịch trước khi quay trở lại Hollywood vào năm 1929, ký hợp đồng với Fox Film Corporation.
In 2015 signing a contract for construction of the 1,200 MW Long Phu-1 power plant became a key milestone in the history of Vietnamese power sector partnership with Power Machines.
Năm 2015, việc ký kết hợp đồng xây dựng Nhà máy Nhiệt điện Long Phú 1, công suất 1.200 MW đã trở thành dấu mốc quan trọng trong lịch sử quan hệ đối tác giữa ngành Điện lực Việt Nam và Power Machines.
The period from signing a Contract of Sale to Settlement- when the property becomes yours legally- is usually four to six weeks(shorter in some states, such as Queensland).
Thời gian từ khi ký kết hợp đồng bán hàng để định cư- khi trở thành tài sản hợp pháp của bạn- thường là sáu tuần( ngắn hơn ở một số bang, như Queensland).
He still didn't know much about Relic Eaters, but if signing a contract= sharing the same destiny,
Cậu không biết nhiều lắm về các Relic Eater, nhưng nếu kết ước= chia sẻ vận mạng,
ask if they can suggest a way for you to be sure that the cleaning service meets your needs without signing a contract.
các dịch vụ làm sạch đáp ứng nhu cầu của bạn mà không có ký hợp đồng.
the Lantmäteriet already functions in a“highly digitized and paperless” system, the time from signing a contract to registering a sale can take between three to six months.
thời điểm từ khi ký kết hợp đồng đăng bán hàng cho đến khi bán có thể kéo dài từ ba đến sáu tháng.
China has also already cemented its foothold in the Indian Ocean by signing a contract with the UN backed International Seabed Authority to gain rights to explore polymetallic sulphide ore deposit in the Indian Ocean for the next fifteen years.
Trung Quốc đã củng cố chỗ đứng của mình ở Ấn Độ Dương bằng cách ký hợp đồng với Cơ quan Hải Dương Quốc Tế với sự hổ trợ của Liên Hiệp Quốc để đạt đượcquyền thăm dò quặng sunfua polymetallic ở Ấn Độ Dương trong vòng 15 năm tới….
Recalling the first emotion when signing a contract to work in the form of outsourced personnel, up to 61% interviewees feel very secure
Nhắc lại về cảm xúc đầu tiên khi ký hợp đồng để làm việc dưới hình thức nhân sự thuê ngoài
Whether you're taking advantage of an upgrade in an existing contract, signing a contract with a new carrier, or buying a pre-paid cell phone for short-term use, this article offers prudent advice
Cho dù bạn đang tận dụng lợi thế của bản nâng cấp trong hợp đồng hiện tại, ký hợp đồng với nhà cung cấp dịch vụ mới
Today you can rent a house from AirBnB- or you rent it by signing a contract which was drafted by a lawyer and you need a
Ngày nay, bạn có thể thuê một phòng từ AirBnB- hoặc bạn thuê nó bằng cách ký hợp đồng được soạn ra bởi các luật sư
Recalling the first emotion when signing a contract to work in the form of outsourced personnel, up to 61% interviewees feel very secure
Nhắc lại về cảm xúc đầu tiên khi ký hợp đồng làm việc dưới hình thức nhân sự thuê ngoài,
A company's commitments(such as signing a contract to obtain future services or to purchase goods) may be legally binding,
Một cam kết của công ty( như ký hợp đồng để có được dịch vụ trong tương lai
in 1989 through Ichiban Records, before signing a contract with SBK Records,
với Ichiban Records, trước khi ký hợp đồng với SBK Records,
began to compose his first songs.[1] He changed his name to Julien Clerc upon signing a contract with Pathé Marconi,
Anh đổi tên thành Julien Clerc sau khi ký hợp đồng với Pathé Marconi,
We are working on signing a contract for the supply of the first batch of these fighters in 2018 with the delivery of the planes to the Russian armed forces in 2019," Borisov said at a news conference on the results of the Army-2017 Forum.
Chúng tôi đang thảo luận về việc ký kết hợp đồng cung cấp các phi cơ này vào năm 2018 và các phi cơ này rất có thể sẽ được cung cấp cho quân đội Nga vào năm 2019”, ông Borisov trả lời trong một cuộc họp báo sau triển lãm Army- 2017 diễn ra tại Nga.
When signing a contract with a project investor and a lending bank,
Khi ký kết hợp đồng với chủ đầu tư dự án
Any province signing a contract with the organization providing consultancy on land pricing before July 01, 2014 shall continue implementing such contract;
Đối với địa phương đã ký hợp đồng thuê tổ chức tư vấn xác định giá đất trước ngày 01 tháng 7 năm 2014
Minzy signs a contract with Music Works.
Minzy quyết định ký hợp đồng với Music Works 0.
Well let's sign a contract right now.”.
Chúng ta nên kí hợp đồng ngay bây giờ.".
Results: 128, Time: 0.038

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese