SO CANNOT in Vietnamese translation

[səʊ 'kænət]
[səʊ 'kænət]
do đó không thể
therefore cannot
thus cannot
so cannot
hence cannot
therefore unable
so it is not possible
therefore impossible
thus unable
thereby unable
therefore not subject
nên không có
should have no
should not have
so i have no
so there is no
so there's not
so i don't have
so cannot
there should be no

Examples of using So cannot in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This is now a three-year trend, so cannot be“blamed” on macro or short-term factors.
Đây là xu hướng ba năm, vì vậy không thể" đổ thừa" vào các yếu tố vĩ mô hoặc ngắn hạn.
I don't remember the movie, so cannot remember if it was Eve or Selene.
Tôi không nhớ bộ phim, vì vậy không thể nhớ nếu đó là Eve hay Selene.
Desert sand is too smooth, and so cannot be used for most commercial purposes.
Cát sa mạc quá mịn, vì thế không thể dùng cho các mục đích thương mại.
He is killed within minutes, and so cannot be questioned regarding his collaborators, but he has left tracks behind.
Hắn bị tiêu diệt chỉ trong vài phút, vì thế không thể thẩm vấn hắn để tìm kẻ tòng phạm, nhưng hắn có để lại dấu vết.
So cannot conceive of it in others. I used to think it's only
Thì không thể hiểu được nỗi buồn của người khác.
Such as not paying an urgent bill, then one is charged interest and so cannot afford to buy the other items intended.
Chẳng hạn như không thanh toán một hóa đơn khẩn cấp, sau đó một người bị tính lãi và vì vậy không thể đủ khả năng để mua các mặt hàng khác dự định.
The idea of balance and non-balance is still within the field of thought and so cannot be the judge.
Ý tưởng về cân bằng và không cân bằng vẫn còn trong lãnh vực của sự suy nghĩ và vì vậy không thể là trọng tài.
The mind is the maker of problems, and so cannot resolve them.
Cái trí là vật tạo tác những vấn đề, và vì vậy không thể giải quyết chúng.
bug classes and so cannot be extended.
các lớp lỗi và vì thế không thể được kéo dài.
According to this view, the basic building blocks of our universe are permanently stuck to the brane and so cannot travel in other dimensions.
Theo quan điểm này, những viên gạch cấu trúc cơ bản của vũ trụ dính chặt vĩnh viễn vào brane và vì thế không thể đi vào những chiều khác.
The Yulin government has repeatedly said that it does not officially organise the festival so cannot prohibit it.
Chính quyền Ngọc Lâm lặp đi lặp lại rằng họ không chính thức tổ chức lễ hội, cho nên không thể cấm.
bug classes and so cannot be extended.”.
các lớp lỗi và vì thế không thể được kéo dài.
bug classes and so cannot be extended.
các lớp lỗi và vì thế không thể được kéo dài.
I'm sorry I have never used a bread machine so cannot help you there.
Rất tiếc mình chưa bao giờ sử dụng VBB nên không thể giúp gì được cho bạn.
But such an attitude ignores the Body, and so cannot provide God with satisfaction.
Nhưng đó là thái độ bỏ lơ Thân Thể, cho nên không thể làm thỏa mãn Đức Chúa Trời.
In addition, teeth number 8 itself contains many hidden, complications and is often removed so cannot support the bridge over the bridge.
Bên cạnh đó, bản thân răng số 8 đã chứa nhiều biến chứng và thường được nhổ bỏ nên không thể làm trụ để nâng đỡ cầu răng được.
The Yulin government has repeatedly said that it does not officially organise the festival so cannot prohibit it.
Chính quyền Ngọc Lâm nhiều lần khẳng định họ không tổ chức lễ hội thịt chó nên không thể ra lệnh cấm.
I used to think it's only boring people who don't feel boredom, so cannot conceive of it in others.
Ta lại từng nghĩ là chỉ những người nhàm chán mới không cảm thấy chán, vì thế mà không thể nhìn ra được nó ở những người khác.
They are always worried about airport handling and so cannot relax during journey.
Họ luôn lo lắng về việc xử lý sân bay và vì vậy không thể thư giãn trong suốt hành trình.
Have no money with me, and so cannot recompense you for good service.".
Do đó ta thấy tiếc vì không mang theo tiền bên mình và bởi vậy không thể thưởng cho ngươi vì phục vụ chu đáo”.
Results: 75, Time: 0.0309

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese