SOME ANALYSTS in Vietnamese translation

[sʌm 'ænəlists]
[sʌm 'ænəlists]
một số chuyên gia phân tích
some analysts
một số chuyên gia
some experts
some professionals
some specialists
some analysts
some pundits

Examples of using Some analysts in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Some analysts question whether, under that definition, lawmakers would authorize
Vài nhà phân tích thắc mắc theo định nghĩa này,
Some analysts will simply multiply the price of a new original textbook by the number of students in the course.
Vài nhà phân tích đơn giản sẽ nhân giá thành sách giáo khoa gốc mới ban đầu với số lượng các sinh viên trong một khóa học.
However, some analysts have questioned whether acting Tehran Mayor Ali Saeedlou has the experience to manage Iran's Oil Ministry.
Tuy nhiên, một số phân tích gia đã nêu thắc mắc liệu quyền đô trưởng Tehran Ali Saeedlou có kinh nghiệm quản lý bộ dầu khí Iran hay không.
Some analysts in Washington believe the decision has been taken and the patrols could
Một số phân tích gia ở Washington tin rằng Mỹ đã thực sự quyết định
Some analysts have come to figure it never will- that, indeed, China is too big to fail.
Nhiều chuyên gia phân tích cho rằng thực ra những cái chúng ta tưởng tượng sẽ không thể xảy ra, bởi Trung Quốc“ quá lớn để sụp đổ”.
In Australia, some analysts fear their country's influence is under threat.
Tại Australia, nhiều nhà phân tích lo ngại rằng tầm ảnh hưởng của Australia đang bị đe dọa.
Some analysts doubt that this provision would have much practical effect on Iran.
Nhiều chuyên gia nghi ngờ những cấm vận mới sẽ có tác dụng đáng kể đến Iran.
Some analysts expect oil prices to spike further if Saudi oil production is not restored soon.
Nhiều nhà phân tích dự báo giá dầu sẽ tiếp tục tăng mạnh nếu Saudi Arabia không sớm khôi phục sản lượng.
On the other hand, some analysts still think that there are a number of factors that support.
Ở chiều ngược lại, nhiều chuyên gia cho rằng, vẫn còn nhiều yếu tố hỗ trợ cho rằng.
Some analysts see him acting as a"regent" to Kim Jong-un until he is ready to rule on his own.
Một số phân tích gia xem ông là người sẽ hành động như" quan nhiếp chính" cho ông Kim Jong- un cho tới khi ông có thể tự nắm vai trò lãnh đạo.
Some analysts have speculated a new peak and some are agreeing
Nhiều nhà phân tích đã bắt đầu suy đoán về một đỉnh mới
However, some analysts questioned how much impact the DFC would have on the geopolitical map of Asia.
Tuy nhiên, vài nhà phân tích thắc mắc về tầm cỡ tác động mà DFC có thể có được trên bản đồ địa- chính trị châu Á.
Russia's diplomatic maneuvers in the Middle East have prompted some analysts to suggest that Moscow is outpacing Washington in the region.
Các động thái ngoại giao gần đây của Nga đã khiến cho một số nhà phân tích nhận định rằng Moscow đang“ qua mặt” Washington ở Trung Đông.
These trends have prompted some analysts to predict that global oil demand will soon peak and then be followed by a period of declining consumption.
Những xu hướng này khiến nhiều nhà phân tích dự đoán nhu cầu dầu mỏ toàn cầu sẽ sớm đạt đỉnh, theo sau đó là giai đoạn giảm tiêu thụ.
But some analysts have said Google could have a difficult time converting Facebook devotees to their new social network.
Nhưng một số nhà phân tích lại cho rằng Google có thể mất một thời gian khó khăn để chuyển đổi các tín đồ Facebook sang dùng mạng xã hội mới của họ.
Some analysts have recently said that cryptocurrency represents a sound long-term investment for institutional investors.
Một vài nhà phân tích gần đây cũng nói rằng cryptocurrency sẽ là khoản đầu tư dài hạn đáng chú ý cho các thể chế đầu tư.
Nevertheless some analysts warn that the competition in Vietnam is now so fierce that AirAsia risks defeat a fourth time.
Dù vậy một vài nhà phân tích vẫn cảnh báo rằng cạnh tranh ở thị trường Việt Nam đang rất gay gắt và có thể khiến AirAsia thất bại lần thứ tư.
Some analysts have argued that an entirely separate network should be used for IoT, with products already
Một vài nhà phân tích tranh luận rằng nên sử dụng 1 mạng kết nối hoàn toàn riêng biệt cho IoT,
While there still could be a deal, some analysts see the chances of a meaningful agreement as slim.
Trong khi đó vẫn có thể là một vấn đề, một số nhà phân tách cho thấy cơ hội của một thỏa thuận có ý nghĩa như mỏng.
Some analysts, however, doubt the extent to which factions dominate the Communist Party's actions.
Tuy nhiên, một vài nhà phân tích nghi ngờ về mức độ các phe phái chi phối các hành động của đảng Cộng sản.
Results: 1211, Time: 0.0389

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese