SWIFT ACTION in Vietnamese translation

[swift 'ækʃn]
[swift 'ækʃn]
hành động nhanh chóng
act quickly
act fast
quick action
swift action
fast action
act swiftly
prompt action
rapid action
to take action quickly
act rapidly

Examples of using Swift action in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We would like to commend our pilot and crew members for their professionalism and swift action to reassure passengers. and to land the aircraft safely".
Ông cũng bày tỏ lời khen ngợi phi công và các thành viên phi hành đoàn về“ sự chuyên nghiệp của họ, hành động nhanh để trấn an hành khách và hạ cánh an toàn”.
so swift action is essential, as well as preventative measures(i.e., being vaccinated against Hepatitis).[10].
vì vậy cần hành động nhanh và có biên pháp phòng ngừa( dùng vaccine viêm gan).
Bipartisanship and swift action are rarities in Congress, which is considering a request from President Barack Obama
Nhất trí lưỡng đảng và hành động nhanh chóng là điều hiếm có ở quốc hội,
High-profile Democratic Congresswoman Alexandria Ocasio-Cortez contrasted Ardern's swift action with US failure to enact even modest controls following recurring horrific shootings such as at Sandy Hook Elementary School in Connecticut in 2012, in which 20 children and six school staff died.
Nữ nghị sĩ của đảng Dân chủ Alexandria Ocasio- Cortez đã so sánh hành động nhanh chóng của Thủ tướng Ardern với việc Mỹ không ban hành các biện pháp kiểm soát mạnh mẽ sau các vụ xả súng kinh hoàng như ở Trường tiểu học Sandy Hook ở Connecticut năm 2012, trong đó 20 trẻ em và 6 nhân viên trường học đã bị sát hại.
1.2 billion Roman Catholics, the pope called for swift action to save the planet from environmental ruin and urged world leaders to hear"the cry of the earth
Đức Giáo hoàng kêu gọi hành động nhanh chóng để cứu hành tinh khỏi sự hủy hoại về môi trường
territorial waters could shrink if such islands sink beneath the ocean surface due to erosion and is designed to help detect changes in conditions so swift action can be taken against the risk of losing the islands.
cũng nhằm hỗ trợ phát hiện những thay đổi về các điều kiện để giới chức có thể thực hiện những hành động nhanh chóng ngăn chặn nguy cơ mất đảo.
This enables them to take swift actions, thus improving the efficiency of your service and increasing the lifetime value of each customer.
Điều này cho phép họ thực hiện hành động nhanh chóng, nâng cao hiệu quả của dịch vụ và tăng giá trị phục vụ cho mỗi khách hàng.
more severe than others, and require swifter action.
đòi hỏi phải có hành động nhanh hơn.
I understand the need for swift action.
Tôi hiểu ý nghĩa của hành động nhanh.
Yes, I understand the need for swift action.
Vâng, tôi hiểu cần phải hành động nhanh.
We support the United States in that swift action.".
Chúng tôi ủng hộ Hoa Kỳ về hành động nhanh chóng đó.”.
Swift action is needed to preserve life and brain function.
Hành động nhanh chóng có thể cần thiết để bảo tồn chức năng sống và não.
That night, our new Administration had already taken swift action.
Đêm đó, chính quyền mới của chúng tôi đã có hành động nhanh chóng.
It's about taking swift action to protect Russian national security.
Cần thiết phải hành động nhanh chóng để bảo vệ an ninh quốc gia của Nga.
That night our new administration had already taken very swift action.
Đêm hôm đó, chính quyền mới của chúng ta đã bắt tay vào việc rất nhanh chóng.
The state governor personally thanked the Umbrella Corporation for their swift action.
Thống đốc bang đã đích thân cảm ơn công ty Umbrella vì đã hành động mau lẹ.
The state governor personally thanked the Umbrella Corporation for their swift action.
Thống đốc bang đã đích thăn cảm ơn tập đoàn Umbrella… vì đã hành động mau lẹ.
Malaysian Prime Minister Najib Razak praised the swift action by the navy.
Thủ tướng Malaysia Najib Razak đã biểu dương hành động mau lẹ của Hải quân nước này.
China promises swift action on trade, but mystery still surrounds Trump-Xi agreement.
Trung Quốc hứa hẹn hành động nhanh chóng về thương mại, nhưng bí ẩn vẫn bao quanh thỏa thuận giữa Trump và Xi[ 1].
I want to commend the swift action taken by the police officers.
Tôi ủng hộ hành động nhanh và cương quyết của chiến sĩ cảnh sát.
Results: 306, Time: 0.0514

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese