UNDERLINGS in Vietnamese translation

['ʌndəliŋz]
['ʌndəliŋz]
thuộc hạ
subordinate
retainer
underling
minions
of subordination
cấp dưới
subordinate
junior
lower-level
inferior
lower level
underlings
lower ranks
bottom level
thuộc cấp
subordinate
underlings
thủ hạ
underlings
tay chân
limbs
hand , foot
cronies
your leg
henchmen
arms , legs
menial
hand shank

Examples of using Underlings in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thanks to the humans knowing that they were Yu IlHan's underlings, and cooperating with them, they could somehow resist against a super wave of over 50 thousand 3rd class monsters alone.
Mọi người đều biết rằng đó là thuộc hạ của Yu IlHan và hợp tác với họ, bằng cách nào đó họ có thể chống lại một làn sóng với hơn 50 nghìn quái vật hạng 3.
As the ranking authority figure in a given situation they expect their underlings to be as self disciplined as they themselves are, and to perform every task undertaken to the highest standard.
Cho một tình huống họ là nhân vật quyền thế, họ mong đợi cấp dưới cũng tự có kỷ luật giống bản thân họ và để đảm trách mỗi nhiệm vụ theo tiêu chuẩn cao nhất.
In the fall of 1968, Richard Nixon and some of his emissaries and underlings set out to sabotage the Paris peace negotiations on Vietnam.
Vào mùa thu năm 1968, Richard Nixon và một số trong những đặc phái viên và thuộc hạ của ông ta bắt đầu phá ngầm những cuộc đàm phán hòa bình Paris về Việt Nam.
His underlings have suggested that the Trump administration might go further, for example by
Cấp dưới của ông đã gợi ý rằng chính quyền Trump có thể
sacred instruments quicker, the warning that underlings of the Dark Territory had invaded the cathedral came in, you see.
lời cảnh báo tay chân của Dark Teritory xâm nhập thánh đường truyền tới, anh thấy đấy.
With the Nazi takeover of Europe under way deputy Reichsprotektor Reinhard Heydrich arrives in Prague and his underlings begin enforcing his authority in the towns and villages across the occupied country.
Với sự tiếp quản của Đức Quốc xã của châu Âu tiến hành, các Phó đến Reichsprotektor Reinhard Heydrich ở Prague và thuộc hạ của mình bắt đầu thực thi quyền lực của mình tại các thị trấn và làng mạc trên khắp đất nước bị chiếm đóng.
Some experts say Kim, eager to claim economic gains, may intend to blame underlings for problems before possibly launching new economic policies.
Một số chuyên gia cho biết ông Kim có thể sẽ đổ lỗi cho cấp dưới về các vấn đề hiện tại trước khi đưa ra chính sách kinh tế mới, do đang nôn nóng muốn cải thiện lợi ích kinh tế.
and their criminal underlings, of Uni Prefecture.
ác nhân, và tay chân tội phạm của chúng.
the deputy Reichsprotektor Reinhard Heydrich arrives in Prague and his underlings begin enforcing his authority in the towns and villages across the occupied country.
các Phó đến Reichsprotektor Reinhard Heydrich ở Prague và thuộc hạ của mình bắt đầu thực thi quyền lực của mình tại các thị trấn và làng mạc trên khắp đất nước bị chiếm đóng.
Most likely because the number of people was too many, or possibly the effect couldn't be demonstrated except for underlings and servants that directly obeyed Hayashi Shizuka herself.
Rất có thể là vì số lượng người quá nhiều, hoặc có thể là tác dụng của nó không thể áp dụng được cho ai khác ngoài thuộc hạ và người hầu trực tiếp nghe lệnh Hayashi Shizuka.
the Adventurer's Guild now was essentially closed down, and requests were handled by the Sorcerer King's underlings.
những yêu cầu của dân chúng giờ đây sẽ được xử lý bởi thuộc hạ của Vua Pháp sư.
Megure is a capable veteran officer who cares much for his underlings, but he is prone to occasional shouting fits whenever something does not go right
Megure là một sĩ quan cựu chiến binh luôn biết quan tâm, chăm sóc cho lính của mình, nhưng ông lại thường xuyên hét lên bất cứ khi nào
Abaddon/Apollyon is one of Satan's underlings, a destroying demon and one of the“rulers,”“authorities,” and“powers” mentioned in Ephesians 6:12.
A- ba- đôn/ A- bô- ly- ôn có thể là một trong những thuộc hạ của Satan, một con quỷ hủy diệt và là một trong những" vua chúa"," chủ quyền" và" thế lực" được nhắc đến trong Ê- phê- sô 6: 12.
One of Hoover's underlings had the guts to inform the director that“the subject's true name is ALBERT CAMUS, not ALBERT CANUS”(diplomatically
Một trong những cấp dưới của Hoover đã cung cấp cho Hoover biết rằng“ Đối tượng có tên thật là Albert Camus,
becomes one of his underlings, fighting both Street Fighters and Delta Red during
trở thành một trong những thuộc hạ của anh ta, chiến đấu với cả Street Fighters
It is not unusual for leaders to sit in silence throughout much of a meeting, while their underlings debate the pros and cons of policy.
Không có gì là lạ khi mà người lãnh đạo ngồi im lặng trong phần lớn cuộc họp, trong khi các cấp dưới của họ sôi nổi thảo luận, tán thành hoặc không tán thành các chính sách.
people who are better than they are, in part because they know that highly talented underlings can help them shine.
một phần vì họ biết có được cấp dưới tài năng có thể giúp họ tỏa sáng.
became infatuated with worship and praise by their underlings.
sự tôn thờ và ca tụng bởi các thuộc hạ của họ.
it's from a perspective of a generic MC that only looks like a villain with underlings who are about as laughably as evil as Akame ga Kill's antagonists.
chỉ trông giống như một nhân vật phản diện với thuộc hạ là những người sắp đáng buồn cười xấu xa như chất đối kháng Akame ga Kill của.
Lotte Bailyn[of Massachusetts Institute of Technology] adds that many corporate managers find it difficult to measure the contribution of their underlings to a firm's well-being, so they use the number of hours worked as a proxy for output.
Lotte Bailyn của Viện Công nghệ Massachusetts cho biết thêm rằng nhiều nhà quản lý công ty thấy rất khó khăn để đo lường sự đóng click here góp của cấp dưới của mình cho sự phát triển của công ty tốt, do đó, họ sử dụng số giờ làm việc như là một thông số đại diện cho kết quả đầu ra.
Results: 57, Time: 0.0637

Top dictionary queries

English - Vietnamese