WAS TRYING TO GET in Vietnamese translation

[wɒz 'traiiŋ tə get]
[wɒz 'traiiŋ tə get]
đã cố gắng để có được
tried to get
tried to acquire
had attempted to get
have been trying to get
tried to obtain
made attempts to obtain
attempted to acquire
đang cố gắng
are trying
are attempting
are striving
are struggling
đang cố lấy
are trying to get
are trying to take
were trying to seize
was trying to snatch
đã cố lấy
tried to get
tried to take
đang cố đưa
are trying to get
are trying to take
đang tìm cách để lấy
đang tìm cách có được

Examples of using Was trying to get in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I was trying to get it back.
Tôi đã cố gắng đưa nó về lại trời.
He was trying to get me on a wire.
Anh ta đang cố bắt tôi vào dây.
And that deer demon was trying to get into this room.
Con quỷ hươu đó còn cố gắng xông vào phòng.
She was trying to get information from me.
Cô ta cố tìm cách moi thông tin từ tôi.
I was trying to get into Aperture.
Lúc đó em cố lách vào Aperture.
And Anton was trying to get them back home.
Anton cố đưa họ trở về nhà.
I was trying to get into her frame of mind.
Tôi đang cố hiểu suy nghĩ chị ấy.
He was trying to get me Interested in.
Anh ấy cố khiến tôi quan tâm.
I was trying to get to Hannibal before you.
Tôi đã cố bắt Hannibal trước anh.
He told me that he was trying to get you to let go.
Hắn bảo tôi hắn chỉ tìm cách giúp ông quên đi thôi.
I was trying to get information. It was a strategy.
Tôi chỉ cố gắng lấy thông tin.
I was trying to get the truth back to Washington.
Tôi cố mang sự thật về Washington.
Some guy was trying to get into the building.
Có một gã đã cố gắng xông vào tòa nhà.
I noticed that Elvis was trying to get my attention.
Tôi nhận ra rằng Elvis đang cố gắng có được sự chú ý của tôi.
In the mid-1980s, György Buzsáki was trying to get inside rats' heads.
Vào giữa những năm 1980, György Buzsáki đã cố gắng nghiên cứu về não chuột.
But it wasn't Wyatt she was trying to get away from.
Không phải là Cô Evans cố gắng rời đi.
What for? She was trying to get a DNA test done.
Để làm gì? Cô ấy muốn đem xét nghiệm ADN.
And whatever was inside of there was trying to get out.
Và thứ gì đó bên trong đang cố chui ra ngoài.
Not only am I unthreatened by it, I was trying to get it back.
Tôi không những chả sợ, tôi còn cố lấy nó về.
Robert: The challenging part was trying to get her to come up with a concept.
Robert: phần thử thách đã cố gắng để có được cô ấy để đi lên với một khái niệm.
Results: 96, Time: 0.077

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese