WE EVOLVED in Vietnamese translation

[wiː i'vɒlvd]
[wiː i'vɒlvd]
chúng ta tiến hóa
we evolved
our evolution
chúng tôi phát triển
we develop
we grow
we evolved
we thrive
our development
our growth
we developers
chúng ta tiến hoá
we evolved

Examples of using We evolved in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
think first there was sweetness, and then we evolved to like sweetness,
từ ban đầu đã có vị ngọt rồi chúng ta tiến hóa để thích vị ngọt
Once we evolved enough to discern them from the sky. One only meant for us to discover.
Một khi chúng ta tiến hóa đủ để phân biệt chúng từ bầu trời.
Marcos Llorente:“Coach, with you we learned, we evolved, grew up and we achieved what appeared to be impossible.
Marcos Llorente bày tỏ:“ HLV, với ông chúng tôi đã học hỏi, chúng tôi đã tiến bộ, trưởng thành và đạt được những điều hầu như là không thể.
If it is an adaptation, then we evolved to be religious.
Nếu nó là sự thích nghi, thì chúng ta đã tiến hóa để trở nên tâm linh hơn.
This is how we evolved, but in modern times,
Đó là cách chúng ta phát triển, nhưng trong thời hiện đại,
Thus, we evolved to err on the side of detecting threats in such ambiguous situations.
Vì lẽ đó, chúng ta đã tiến hóa sai lầm một phía trong việc phát hiện các hiểm họa trong những tình huống không rõ ràng.
As such we evolved to be able to spot animals extremely quickly and identify them as potential dangers.
Do đó chúng ta đã tiến hóa để có thể phân biệt các loài động vật một cách nhanh chóng và nhận diện chúng như những mối nguy tiềm ẩn.
Just like dogs or cows, we evolved in such a way that we can't help
Cũng giống như chó hoặc bò, chúng tôi đã tiến hóa theo cách
The light-from-above assumption isn't very surprising, since we evolved in a world with an overhead light source- the sun.
Giả định ánh sáng từ phía trên không đáng ngạc nhiên lắm, vì chúng ta đã tiến hóa trong một thế giới có nguồn sáng trên cao- mặt trời.
Then, around 70,000 years ago we evolved to handle tribes up to 150 people.
Và rồi, chừng 70.000 năm về trước, ta tiến hóa đến mức xử trí được những bộ lạc lên tới 150 người.
In the end, in the environment in which we evolved as a species, it was not possible to find French fries or sweetened refreshing drinks.
Cuối cùng, trong môi trường mà chúng ta phát triển thành một loài, không thể tìm thấy khoai tây chiên hoặc thức uống giải khát ngọt.
As such we evolved to be able to spot animals extremely quickly and identify them as potential dangers.
Như vậy, chúng ta đã tiến hóa để có thể phân biệt được động vật cực kì nhanh chóng và nhận ra chúng như những mối nguy tiềm ẩn.
But over time, we evolved, and moved beyond our primitive savage ways.
Nhưng theo thời gian, chúng ta đã tiến hóa… và rũ bỏ lối sống man rợ nguyên thủy.
We evolved the ability to communicate disappointment to teach those around us good manners.
Chúng ta phát triển… khả năng giao tiếp" thất vọng để dạy những người quanh mình… có cách cư xử tốt.
So we evolved to crave sugar
Nên ta tiến hóa để thèm đường
Now, we evolved in rather more challenging times than these, in a world of horns and tusks and fangs and claws.
Giờ đây, chúng ta đã tiến hóa trong một thời kỳ đầy thách thức hơn nữa trong một thế giới của sừng và ngà và răng nanh và móng vuốt.
The light-from-above assumption isn't very surprising, since we evolved in a world with an overhead light source-the sun.
Giả định ánh sáng từ phía trên không đáng ngạc nhiên lắm, vì chúng ta đã tiến hóa trong một thế giới có nguồn sáng trên cao- mặt trời.
We have been finding reasons to kill each other since we evolved.
Chúng ta không ngừng giết lẫn nhau dưới danh nghĩa tồn tại kể từ khi tiến hóa.
As such, pets may help us to reconnect with the world of nature from which we evolved.
Như vậy, thú cưng có thể giúp chúng ta kết nối lại với thế giới tự nhiên mà chúng ta phát triển.
To feel happier, we have to resolve to the life we evolved to live.
Để cảm thấy hạnh phúc hơn, chúng ta phải quyết tâm với cuộc sống mà chúng ta đã tiến hóa để sống.
Results: 107, Time: 0.0397

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese