WE WARN in Vietnamese translation

[wiː wɔːn]
[wiː wɔːn]
chúng tôi cảnh báo
we warn
we caution
we are alerting
chúng tôi cảnh cáo

Examples of using We warn in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We warn that you will be liable for any and all statutory and common law damages,
Chúng tôi cảnh báo rằng bạn sẽ chịu trách nhiệm cho bất kỳ
We warned him not to but he wouldn't listen.”.
Chúng tôi cảnh báo nhưng anh ta không nghe”.
We warned that such actions will not left without consequences.
Chúng tôi cảnh cáo, hành động như vậy sẽ không thể không gây ra hậu quả.
Through channels we warned that this was not a good idea.
Thông qua các kênh, chúng tôi cảnh báo rằng đây không phải là một ý tưởng hay.
And we warned Ukrainians about that.”.
Chúng tôi cảnh báo người Iran về điều này”.
All right, darlin', we warned ya.
Được rồi, chúng tôi cảnh cáo cô.
We warned them a few months ago.
Chúng ta đã báo trước cho bọn chúng hàng tháng trời.
We warned you so this is on you.
Chúng tôi khuyên bạn nên nó cho bạn.
We warned you not to try to escape your fate.
Cậu nói với cô đừng tránh né số phận của mình.
We warned the City.
We warned you what would happen if you didn't come through this time.
Bọn ta đã cảnh báo ngươi lần này không ra hồn sẽ thế nào.
We warned her that her hair was going to come out.
Họ nói với con bé rằng tóc của nó rồi sẽ mọc thẳng ra.
We warned Syria not to engage U.S. aircraft,” Psaki said.
Chúng tôi có cảnh báo Syria đừng ngăn chặn máy bay Mỹ”, bà Psaki nói.
We warned that such actions will not be left without consequences,” Russian Ambassador Anatoly Antonov said in a statement.
Chúng tôi cảnh báo rằng những hành động đó sẽ không thể đi qua mà không để lại hậu quả”, đại sứ Nga tại Mỹ Anatoly Antonov phát biểu trong một tuyên bố.
We warned that such actions will not be left without consequences," declared Russia's ambassador to the United States, Anatoly Antonov.
Chúng tôi cảnh báo rằng những hành động đó sẽ không thể đi qua mà không để lại hậu quả”, đại sứ Nga tại Mỹ Anatoly Antonov phát biểu trong một tuyên bố.
We warned that such actions will not be left without consequences," Anatoly Antonov,
Chúng tôi cảnh báo rằng những hành động đó sẽ không thể đi qua
We warned that such actions will not be left without consequences," declared Russia's ambassador to the United States, Anatoly Antonov.
Chúng tôi cảnh báo rằng các hành động đó sẽ không bị bỏ qua mà không có hậu quả", Đại sứ Nga tại Mỹ Anatoly Antonov viết trên Twitter.
That's why we warned ICOs last November,
Đó là lý do chúng tôi cảnh báo đến ICO vào tháng mười một trước,
We warned that such actions will not be left without consequences.
Chúng tôi cảnh báo rằng các hành động đó sẽ không bị bỏ qua mà không có hậu quả.
If Strata really has been poisoning the town, she will be glad we warned everyone.
Mẹ anh sẽ muốn ta cảnh báo mọi người. Nếu đúng là Strata làm nguồn nước của thị trấn nhiễm độc.
Results: 77, Time: 0.0371

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese