The procedure will last about 36 hours and will involve 150 doctors, with a total
Ca phẫu thuật này kéo dài 36 giờ với sự tham gia của 150 bác sỹ
A 3DTV may need to support multiple formats, but all will involve alternating images and a pair of shutter-based glasses.
TV 3D có thể cần hỗ trợ nhiều định dạng nhưng tất cả đều liên quan đến việc luân phiên hình ảnh và một cặp kính màn trập( shutter- based).
Doctoral level modules will involve personal and professional development in the context of physiotherapy practice and research.
Các mô- đun mức tiến sĩ sẽ liên quan đến phát triển cá nhân và chuyên nghiệp trong bối cảnh thực hành và nghiên cứu vật lý trị liệu.
This test will involve taking a sample of blood
Xét nghiệm này liên quan đến việc lấy mẫu máu
The Peace Mission 2018 drills will involve more than 3,000 servicemen from the SCO member states and over 500 pieces of military hardware.
Cuộc tập trận Sứ mệnh hòa bình 2018 sẽ gồm hơn 3.000 quân nhân từ các quốc gia thành viên Tổ chức Hợp tác Thượng Hải( SCO) và hơn 500 hệ thống quân sự.
There will be about 30 students in each class, which will involve phonetic symbols, communication
Tôi sẽ có khoảng 30 học sinh trong mỗi lớp, bao gồm các biểu tượng ngữ âm,
The new Truth About Street study will involve roughly 20,000 McCann Worldgroup employees in more than 100 countries.
Dự án nghiên cứu này mang tên“ Truth About Street” bao gồm khoảng 20.000 nhân viên đang làm việc tại McCann Worldgroup đến từ hơn 100 quốc gia.
It will involve the ability to hear
Nó sẽ bao hàm khả năng để nghe
This new‘Truth About Street' study will involve roughly 20,000 McCann Worldgroup employees in more than 100 countries.
Dự án nghiên cứu này mang tên“ Truth About Street” bao gồm khoảng 20.000 nhân viên đang làm việc tại McCann Worldgroup đến từ hơn 100 quốc gia.
This strand will involve the dissection of a body in groups of three to five students over two semesters.
Dây này sẽ bao gồm việc giải phẫu cơ thể theo nhóm từ ba đến năm học sinh trong hai học kỳ.
Much of the time you spend in cognitive therapy will involve tackling your real-life problems.
Hầu hết thời gian bạn dành cho liệu pháp này sẽ bao gồm việc giải quyết các vấn đề trong cuộc sống thực tế của bạn.
My experience will involve serving food to guests at home for commercial sale.
Trải Nghiệm của tôi liên quan đến việc phục vụ thức ăn cho khách tại nhà với mục đích thương mại.
For many people, this will involve long-term treatment with a combination of.
Đối với nhiều người, điều này liên quan đến điều trị dài hạn với sự kết hợp của.
In the discrete industries, this will involve metal cutting,
Trong các ngành công nghiệp riêng biệt, điều này sẽ liên quan đến cắt kim loại,
Much of the time you spend in cognitive therapy will involve tackling your real life problems.
Hầu hết thời gian bạn dành cho liệu pháp này sẽ bao gồm việc giải quyết các vấn đề trong cuộc sống thực tế của bạn.
Often problems requiring this method will involve a question about a return trip.
Bài toán cần đến phương pháp này thường liên quan đến câu hỏi về một chuyến đi khứ hồi.
Phase 2 will involve the installation of a research institute to develop blockchain solutions in the country.
Giai đoạn 2 sẽ bao gồm việc lắp đặt một viện nghiên cứu để phát triển các giải pháp Blockchain trong nước.
It will involve removing fat deposits from particular portions of the body.
Nó liên quan đến việc loại bỏ chất béo lắng đọng từ các bộ phận cụ thể của cơ thể.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文