APPLIED - dịch sang Tiếng việt

[ə'plaid]
[ə'plaid]
áp dụng
apply
adopt
applicable
application
impose
implement
ứng dụng
application
app
apply
sử dụng
use
usage
utilize
employ
adopt
nộp đơn
apply
filed
the application
applicants
submit
the filing
lodge
bôi
topical
put
applicator
rub
application
slather
applied
smeared
greased
lubricating
xin
please
ask
apply
may
beg
let
sorry
hello
pls
application
thoa
apply
dab
put
rub
application
fork
lather

Ví dụ về việc sử dụng Applied trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cable Reel Stand applied in the supporting of cable drum.
Cáp Reel Đứng một pplied trong việc hỗ trợ trống cáp.
Cable Reel Stand applied in the supporting of cable drum.
Cáp cuộn Đứng một pplied trong hỗ trợ của trống cáp.
Psychology applied to work(8th ed.).
Tâm lý học các ứng dụng để làm việc( 8 ed.).
Spray is applied up to 2 times per day.
Phun được áp dụng lên đến 2 lần mỗi ngày.
both Koum and Acton applied to Facebook and got rejected.
Koum và Acton ứng tuyển vào Facebook nhưng bị từ chối.
Applied in Syria.
This Automatic Cotton Filling Machine applied for fiber as well as down.
Máy làm đầy bông tự động này được sử dụng cho sợi cũng như xuống.
They feel cool when applied.
Cảm giác mát lạnh khi Apply.
This app is a good example of applied research.".
Ứng dụng này là một ví dụ tốt cho việc nghiên cứu các ứng dụng”.
Din rail power supply applied to the equipment cabinet.
Cung cấp điện đường sắt Din một pplied đến tủ thiết bị.
Your circumstances have changed since you applied for the visa.
Hoàn cảnh của bạn đã thay đổi kể từ khi bạn được cấp visa trong quá khứ.
American clothing retailer Patagonia has applied for.
Hãng bán lẻ quần áo Mỹ Patagonia đã nộp đơn đăng ký.
When he was old enough, he applied for a job.
Khi vừa đủ tuổi, gã xin vào làm công nhân.
They are the first things to be made and applied.
Đó là những điều trước tiên cần làm và thực hiện được.
This is the 13th week after i applied for my visa.
Đây là lần thứ 3 mình apply visa.
It has a cooling sensation when applied.
Cảm giác mát lạnh khi Apply.
BriteSmile whitening gel is carefully applied to your teeth.
Gel làm trắng BriteSmile được cẩn thận đắp lên răng của bạn.
It has a cool feeling immediately after it is applied to the face.
Cảm giác sau khi dùng là mặt hơi dính sau khi apply lên mặt.
But I won't overlap with you. We probably applied for the same schools.
Tôi cũng không cướp chỗ của cậu.- Dù chúng ta có nộp cùng trường.
There is no way you two are the only ones who applied.
Đâu phải chỉ có mỗi hai người ứng tuyển.
Kết quả: 27203, Thời gian: 0.1752

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt