CAN'T BE TRUSTED - dịch sang Tiếng việt

[kɑːnt biː 'trʌstid]
[kɑːnt biː 'trʌstid]
không đáng tin
unreliable
untrustworthy
are not trustworthy
can't be trusted
is not credible
not be trusted
is not reliable
untrusted
unsavory
không thể tin tưởng
can't trust
can't count
cannot believe
don't trust
can't rely
could never trust
not be able to trust
not to be trusted
unable to trust
an irrevocable trust
không thể tin tưởng được
cannot be trusted
was not to be trusted
không thể tin
unbelievable
impossible to believe
can hardly believe
unbelievably
do not believe
can't believe
can't trust
won't believe
don't trust
không thể tin cậy được
can't be trusted
không thể tin được
unbelievable
unbelievably
can't be trusted
it's incredible
can't believe i am
not to be believed
's not to be trusted
improbably

Ví dụ về việc sử dụng Can't be trusted trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Men can't be trusted.
Không thể tin lũ đàn ông đâu.
She can't be trusted.
Even best friends can't be trusted.
Kể cả bạn thân cũng không thể tin tưởng được.
Witchers can't be trusted.
Thợ săn không đáng tin.
They have shown time and again that they can't be trusted.
Họ thường xuyên chứng tỏ rằng họ không thể tin cậy được.
You're actively dangerous. Dangerous, you think the public can't be trusted?
Nguy hiểm? Ông nghĩ ta không thể tin vào dư luận?
They can't be trusted.
Họ không thể tin được.
He's a yellow snake in the grass|and he can't be trusted, Martha.
Hắn là con rắn chuông trong cỏ và hắn không đáng tin, Martha.
The guy's a thief, Michael; he can't be trusted.
Gã đó là kẻ trộm mà Michael; Không thể tin tưởng được.
Dangerous? You think the public can't be trusted?
Nguy hiểm? Ông nghĩ ta không thể tin vào dư luận?
They can't be trusted.
Không thể tin được họ.
Zod can't be trusted.
Không thể tin Zod.
Mother Nature can't be trusted.
Mẹ Thiên nhiên không thể tin được.
She can't be trusted.
Không thể tin cô ta được.
That girl really can't be trusted.
Cô nàng đó thực sự không thể tin được.
There are some things that the voters can't be trusted to know.
Có một số điều mà những cử tri không thể tin vào để biết.
And says I'm the one that can't be trusted.
Tước khẩu hai nòng của tôi và còn nói tôi là hạng không thể tin được.
The foreign devils can't be trusted. But.
Bọn quỷ ngoại quốc. Nhưng không thể tin vào.
Like I said, one of you can't be trusted.
Như tôi đã nói, một trong những phông chữ của bạn không thể tin được.
But the foreign devils can't be trusted.
Bọn quỷ ngoại quốc. Nhưng không thể tin vào.
Kết quả: 165, Thời gian: 0.063

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt