IMPEDING - dịch sang Tiếng việt

[im'piːdiŋ]
[im'piːdiŋ]
cản trở
hinder
interfere
impede
hamper
get in the way
hindrance
stymie
resistance
obstructing
thwarted
ngăn cản
prevent
stop
deter
discourage
hinder
impede
preclude
inhibit
dissuade
blocking
ngăn chặn
prevent
stop
suppress
deter
halt
containment
stave off
intercept
deterrence
thwart
làm cản trở việc
impeding
gây trở ngại
interfere
hinder
hamper
impede
baffles
obstruct
a hindrance
pose obstacles

Ví dụ về việc sử dụng Impeding trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The obstruction charge accuses the president of defying and impeding the House's efforts to investigate the scandal, adding that Trump would remain a threat to the US Constitution if he remained in office.
Còn tội danh cản trở cáo buộc Tổng thống Trump coi thường và ngăn cản các nỗ lực của Hạ viện nhằm điều tra vụ scandal, đồng thời cho rằng, nếu còn giữ chức vụ, ông Trump sẽ là một mối đe dọa tới Hiến pháp Mỹ.
In the interests of preserving the democratic system and impeding dictatorial trends and measures,
Để bảo tồn hệ thống dân chủ và ngăn chặn những khuynh hướng
necessary for such purpose, all appropriate steps shall be taken to avoid impeding the performance of consular functions, and prompt, adequate,
phải áp dụng mọi cách xử lý thích hợp tránh làm cản trở việc thi hành chức năng lãnh sự,
The obstruction charge accuses the president of defying and impeding the House's efforts to investigate the scandal, adding that Trump would remain a threat to the US Constitution if he remains in office.
Còn tội danh cản trở cáo buộc Tổng thống Trump coi thường và ngăn cản các nỗ lực của Hạ viện nhằm điều tra vụ scandal, đồng thời cho rằng, nếu còn giữ chức vụ, ông Trump sẽ là một mối đe dọa tới Hiến pháp Mỹ.
The weather could get worse in the coming days, possibly impeding rescue efforts in an area with mountain peaks as high as 3 kilometers(10,000 feet).
Trong những ngày tới, thời tiết ở khu vực này có thể còn xấu hơn, gây trở ngại cho công tác tìm kiếm, cứu hộ ở khu vực có những ngọn núi cao tới 3.000 m này.
A DLP policy can identify, monitor, and automatically protect just that data without impeding or affecting people who work with the rest of your content.
Chính sách DLP có thể xác định, giám sát và tự động bảo vệ chỉ dữ liệu đó, mà không ngăn cản hoặc ảnh hưởng đến những người làm việc với phần còn lại của nội dung của bạn.
As errors propagate from layer to layer, they shrink exponentially with the number of layers, impeding the tuning of neuron weights which is based on those errors.
Khi các sai số truyền từ lớp này sang lớp khác, chúng co lại theo cấp số nhân với số lượng lớp, ngăn cản điều chỉnh trọng số nơ ron, dựa trên những sai số này.
But what we see is that at every turn, this president is impeding the ability of those who were chosen to investigate to do so… It's a truly dangerous moment.
Nhưng những gì chúng ta thấy là lần nào cũng vậy, tổng thống đang ngăn trở năng lực của những người được chọn để điều tra làm sáng tỏ vụ việc này….
Zakharova says that Washington has apparently finally realized that it is only doing itself a disservice by impeding the joint efforts of Russia,
Bà Zakharova nói, Washington rõ ràng cuối cùng đã nhận ra rằng họ chỉ đang tự làm mất tinh thần bằng việc cản trở những nỗ lực chung của Nga,
Maria Zakharova stated that Washington has apparently finally realized that it is only doing itself a disservice by impeding the joint efforts of Russia, Turkey and Iran,
Bà Zakharova nói, Washington rõ ràng cuối cùng đã nhận ra rằng họ chỉ đang tự làm mất tinh thần bằng việc cản trở những nỗ lực chung của Nga,
Trump has already repeatedly accused the EU of impeding US imports and threatened customs taxes on European manufacturers,
Ông Trump đã nhiều lần cáo buộc EU đã cản trở nhập khẩu của Mỹ
The 1-3/4″× 4-1/8″ metal channels at the floor, ceiling, and walls effectively dampen sound transmission and add structural definition without impeding sightlines.
Các kênh kim loại 1- 3/ 4“ × 4- 1/ 8” ở sàn nhà, trần nhà và tường chắn hiệu quả làm giảm truyền âm thanh và thêm định nghĩa cấu trúc mà không gây cản trở đường kính.
Wuerl was not appointed to the position, and Holley said that his removal from the Diocese of Memphis is the cardinal's“revenge” for impeding the appointment.
Đức Hồng Y Wuerl đã không được bổ nhiệm vào vị trí này, và Đức Holley nói rằng việc Ngài bị dừng quản lý giáo phận Memphis là“ sự trả thù” của Đức Hồng Y Wuerl vì đã ngăn cản việc bổ nhiệm.
In November, a draft document to be discussed by the European Union's finance ministers stated that impeding Libra's development is an option on the table.
Vào tháng 11, một tài liệu dự thảo sẽ được thảo luận bởi các bộ trưởng tài chính của Liên minh Châu Âu, đã tuyên bố một phương hướng rằng sẽ cản trở sự phát triển của Libra.
of unfair trade practices, including subsidizing domestic manufacturing, impeding the sale of foreign goods and stealing intellectual property.
bao gồm trợ cấp sản xuất trong nước, cản trở việc bán hàng hóa nước ngoài và đánh cắp tài sản trí tuệ.
more than 140 of the whales had died, with deteriorating weather conditions and the threat of frenzied sharks impeding efforts.
mối đe dọa về những con cá mập điên cuồng đã gây trở ngại cho nỗ lực giải cứu.
frustration to those he saw as impeding the run, and he fought regularly with Alward.
anh thường xuyên gây gổ với người bạn Alward.
possibly composition of the Democratic Party, Bernie should insist that Hillary do all she can to stop the Democratic establishment from impeding this movement.
nhấn mạnh rằng Hillary làm tất cả những gì có thể để ngăn chặn cơ sở Dân chủ ngăn cản phong trào này.
in craving comfort over conflict and risk, is impeding the changes needed for our society to improve and progress.
rủi ro, sẽ cản trở những thay đổi cần thiết cho sự cải thiện và phát triển của xã hội.
Yet, by spurring the international community to impose crippling sanctions, Iran's nuclear effort ended up undermining the country's progress further, by impeding technological progress and military investment.
Nhưng bằng việc thúc đẩy cộng đồng quốc tế áp đặt những lệnh trừng phạt đau đớn, nỗ lực phát triển hạt nhân của Iran lại làm suy yếu đà tiến triển của họ hơn nữa, bằng việc ngăn cản các tiến bộ công nghệ và đầu tư quân sự.
Kết quả: 179, Thời gian: 0.1072

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt