BE APPLIED in Vietnamese translation

[biː ə'plaid]
[biː ə'plaid]
được áp dụng
be applicable
be applied
is adopted
be imposed
be implemented
được sử dụng
be used
be utilized
be employed
be applied
được ứng dụng
find application
be applied
be application
by the app
are appplied
ứng dụng
application
app
apply
được dùng
be used
be taken
be administered
is intended
be spent
be applied
be utilized
is consumed
is served
được bôi
is applied
is smeared
are topical
được thoa
is applied

Examples of using Be applied in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The amendments will not be applied to refugee, humanitarian and protection visas.
Sự thay đổi này sẽ không áp dụng cho visa tị nạn, nhân đạo, bảo vệ.
Multimedia can be applied in the following fields;
Vậy có thể dụng multimedia( đa phương tiện) trong các lĩnh vực sau.
Visa can be applied online.
Visa có thể apply online.
Visas can be applied for online.
Visa có thể apply online.
Different classifications may be applied to the same event.
Những quy định khác nhau có thể áp dụng cho cùng một vụ.
However, modern waxing products can be applied and removed with ease.
Tuy nhiên, các sản phẩm sáp hiện đại có thể dễ dàng đắp và tẩy bỏ.
The following Canada visas can be applied for online.
Các loại visa Hàn Quốc có thể xin online.
(1) The following rules shall be applied impartially.
( 1) Các quy tắc sau đây phải được áp dụng một cách vô tư.
Student visas must be applied for outside of Canada.
Đơn xin chiếu khán du học phải nộp từ bên ngoài Canada.
A UV absorber which can be applied to polyester yarns and fabrics.
Chất hấp thụ UV có thể dùng cho vải và sợi polyester.
Others believe ice packs should be applied first.
Các bác sĩ khác tin rằng túi lạnh( ice pack) nên được đắp trước tiên.
Changde and co say their approach could also be applied to other brain encoding problems such as audio and physical tasks.
Changde và các cộng sự cho biết hướng tiếp cận của họ còn có thể được ứng dụng vào các vấn đề giải mã não bộ khác như các tác vụ âm thanh và thể chất.
These protocols may be applied alone or in combination with each other to provide a desired set of security services in IPv4 and IPv6.
Những giao thức an toàn này có thể ứng dụng riêng hoặc kết hợp với nhau để cung cấp một tập mong muốn các dịch vụ an toàn cho IPv4 và IPv6.
SP2 can be applied to an existing installation of Reporting Services or an existing installation
SP2 có thể được ứng dụng với cài đặt có sẵn của Reporting Services
apple juice can be applied on the skin daily
nước táo có thể được dùng trên da hàng ngày
The products can be applied to a variety of platforms, such as reading newspapers, books,
Sản phẩm có thể ứng dụng trên nhiều nền tảng khác nhau
But the advantages for Unilever are that it could develop Unilever as a brand with‘values' that could be applied to all brands.
Nhưng lợi thế của Unilever là họ có thể phát triển Unilever như một thương hiệu với những“ giá trị” có thể được ứng dụng cho mọi thương hiệu khác của họ.
Additionally, some research indicates that argan oil can also be applied directly to your skin to reduce inflammation caused by injuries or infections(7).
Ngoài ra, một số nghiên cứu chỉ ra rằng dầu argan cũng có thể được bôi trực tiếp lên da của bạn để giảm viêm do chấn thương hoặc nhiễm trùng( 7 nguồn đáng tin cậy).
Ointments should be applied to the wounds and kept until completely absorbed.
Thuốc mỡ nên được dùng cho vết thương và giữ cho đến khi được hấp thụ hoàn toàn.
PU foam can be applied in several ways such as insulation boards with flexible or rigid facing,
Có thể ứng dụng xốp PU theo nhiều cách chẳng hạn
Results: 6738, Time: 0.0625

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese