BLAME MYSELF in Vietnamese translation

[bleim mai'self]
[bleim mai'self]
tự trách mình
blame yourself
self-blame
reproach myself
you berate yourself
trách bản thân
blame yourself
đổ lỗi cho bản thân mình
blaming myself

Examples of using Blame myself in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I can only blame myself.
Chỉ có thể tự trách.
I may blame myself for having been afraid to get too close,
Anh có thể tự trách mình vì đã sợ quá gần con,
Yes, I blame myself. just a second, I think maybe it didn't happen,
Phải, tôi trách bản thân tôi. Mỗi sớm khi thức dậy chỉ còn lại mình tôi,
Not a day, not an hour passes that I don't think of it, and blame myself for thinking of it… because thinking of that may drive me mad.
Không ngày nào, giờ nào em không nghĩ đến rồi lại tự trách mình về ý nghĩ đó… vì nó có thể làm em phát điên.
Not a day, not an hour passes that I don't think of it, and blame myself for what I think… because thinking of that may drive me mad.
Không ngày nào, giờ nào em không nghĩ đến rồi lại tự trách mình về ý nghĩ đó… vì nó có thể làm em phát điên.
not an hour passes that I don't think of it, and blame myself for thinking of it….
giờ nào em không nghĩ đến rồi lại tự trách mình về ý nghĩ đó….
Not a day, not an hour passes that I don't think of it, and blame myself for what I think….
Không ngày nào, giờ nào em không nghĩ đến rồi lại tự trách mình về ý nghĩ đó….
In that regard I'm very thankful for them because whenever things go wrong I blame myself 100%.
Về vấn đề đó, tôi rất biết ơn họ vì mỗi khi có sự cố xảy ra, tôi tự trách mình 100%.
I will blame myself forever.
em sẽ tự trách mình mãi mãi.
The strange thing is that no matter what his flaws, deep down I blame myself for not being there for him.
Điều kì lạ là dù không quan tâm nhưng mà tôi tự trách mình là không chú ý tới ông ấy.
The strange thing is that, no matter what his flaws… deep down… I blame myself for not being there for him.
Thực tâm… Lạ là dù ổng xấu tới đâu… tôi tự trách mình đã không ở bên ổng.
Doing my best, so that I can't blame myself for anything.
Hãy làm tốt nhất có thể để không thể đổ lỗi cho bản thân vì bất cứ điều gì.
I do my best, so that I can't blame myself for anything.
Hãy làm tốt nhất có thể để không thể đổ lỗi cho bản thân vì bất cứ điều gì.
I blame myself, but I have done my best,
Anh chỉ trách mình như vậy,
I must blame myself for the poor sweet babe and her mother, who was so young
Tôi đã tự trách rất nhiều về đứa trẻ ngọt ngào tội nghiệp đó
I have no wish to deny this, nor can I blame myself for any of my actions in this matter.
Hay trách bản thân mình về những hành động trong việc này Tôi không muốn chối bỏ việc này.
I feel sorry that it will have to be just the eight members from now on, and I blame myself most.
Thật tiếc rằng bây giờ nhóm sẽ chỉ còn 8 thành viên và tôi tự trách bản thân mình nhất.
Should I blame myself for every victim who got killed.
Tôi có nên đổ lỗi bản thân cho mỗi nạn nhân.
I blame myself for not being there for him. deep down… The strange thing is that, no matter what his flaws.
Thực tâm… Lạ là dù ổng xấu tới đâu… tôi tự trách mình đã không ở bên ổng.
shame at asking questions, and I will not blame myself in the future because I did not say what I think.
trong tương lai tôi sẽ không trách bản thân tôi vì tôi đã không nói những gì tôi nghĩ.
Results: 73, Time: 0.0395

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese