BRAGGING in Vietnamese translation

['brægiŋ]
['brægiŋ]
khoe khoang
brag
boast
pretentious
flaunted
swanky
show-off
khoác lác
bragging
boastful
boast-a-lot
self-praise
bragging
khoe khoang khoác lác
bragging

Examples of using Bragging in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
listen to the complaints, gossip, requests or bragging of this person?'.
những đòi hỏi hay khoác lác của người này bao lâu nữa đây?”.
to compare with your friends or use it for bragging rights!
sử dụng nó cho quyền khoác lác!
The result of all the work done is a space worth bragging about, whether the home is Edwardian or Victorian.
Kết quả của tất cả các công việc làm là một không gian giá trị khoác lác về, cho dù các nhà Edwardian hay Victoria.
As I'm sure Mr. Big Boy here's been bragging about. Who's still in prison, by the way.
Ông ấy vẫn đang trong tù, tôi chắc là gã béo này vẫn khoác lác về chuyện đó.
Now Selena is bragging to everyone that Brad is going to make another movie with her.
Hiện tại, Selena đang khoe với mọi người chuyện Brad rất hào hứng về việc làm thêm một bộ phim với cô.
Um, I heard Davis bragging about a custody case and then I found out whose.
Tôi nghe cô Davis khoe về một vụ tranh quyền bảo hộ rồi khi tôi biết vụ này của ai.
Paul's excited bragging was broken but a shriek of laughter from his Ghanan friend.
Sự phấn khích tự hào của Paul đã bị ngắt quãng bởi một tiếng cười từ người bạn Ghanan của cậu.
They don't want to sound like they're bragging, or promoting an unfair work ethic.
Họ không muốn bị cho là khoác loác hay thúc đẩy một văn hóa làm việc không công bằng.
Now Selena is bragging to everyone that Brad is gung ho to make another movie with her.
Hiện tại, Selena đang khoe với mọi người chuyện Brad rất hào hứng về việc làm thêm một bộ phim với cô.
Could not stop bragging to my mom to help out on a big case. about how the police brought him in.
Không thể ngừng khoe mẹ tôi về việc cảnh sát đã đưa cậu ta đi.
(Whereas if you start bragging about how you doubled your last company's Instagram followers, I'll know you weren't listening.).
( Còn nếu bạn bắt đầu khoe về việc bạn đã khiến lượng theo dõi trên Instagram của công ty cũ tăng gấp đôi thì tôi biết bạn đã không chú ý lắng nghe.).
I never had a friend who could…” Paul's excited bragging was broken but a shriek of laughter from his Ghanan friend.
Con chưa bao giờ có một người bạn nào có thể…”. sự phấn khích tự hào của Paul đã bị ngắt quãng bởi một tiếng cười từ người bạn Ghanan của cậu.
He asks Brian to investigate the son of a wealthy family who's allegedly been bragging that he got away with murder.
Anh ta yêu cầu Brian điều tra con trai của một gia đình giàu có, người được cho là đã khoe khoang rằng anh ta đã thoát khỏi tội giết người.
BOOT: What your friends give you because you spend too much time bragging about your computer skill.
BOOT: Từ mà bạn bè dành cho bạn khi bạn sử dụng quá nhiều thời giankhoác lác về các thủ thuật máy tính của mình.
But, everyone is busy coming and going from Italy, and they're ALL bragging about what a wonderful time they had there.
Nhưng mọi người ai cũng tấp nập đến Italy… và họ đều khoe về chuyến đi tuyệt vời của họ.
Rinehart also has bragging rights for actively building her fortune.
Rinehart có quyền tự hào về khối tài sản của mình.
listen to the complaints, gossip, requests or bragging of this person?'.
những lời phiền trách, xì xèo,">những đòi hỏi hay những khoe khoang của người này đến bao giờ đây?".
Once you beat the standard game we also threw in some survival modes to give you room for bragging to friends.
Một khi bạn đánh bại trò chơi tiêu chuẩn, chúng tôi cũng đã ném trong một số chế độ tồn tại để cung cấp cho bạn phòng để khoe khoang với bạn bè.
So it is not a philosophy that you can just make an overcoat of and go bragging about.
Cho nên đấy không phải là triết lí mà bạn có thể chỉ choàng vào người và đi khoác lác về .
I specifically mentioned it to let everyone know the circumstances of counseling and not bragging about anything.
Tôi kể cụ thể ra để mọi người biết rõ hoàn cảnh mà tư vấn chứ không có khoe khoang gì đâu.
Results: 385, Time: 0.0465

Top dictionary queries

English - Vietnamese