CAN'T TAKE in Vietnamese translation

[kɑːnt teik]
[kɑːnt teik]
không thể lấy
unable to retrieve
not be able to get
can't take
can't get
can't marry
not be able to take
can't steal
unable to get
don't get
impossible to get
không thể đưa
can't take
can't put
cannot bring
can't get
can't give
can't make
can't send
cannot lead
cannot offer
are not able to get
không thể nhận
cannot accept
can't take
cannot receive
can't get
cannot recognize
not be able to receive
unable to receive
unable to get
may not receive
cannot claim
không thể mang
cannot bring
can't take
cannot carry
cannot wear
not be able to carry
not be able to take
can't get
cann't carry
unable to carry
không thể đem
can't bring
can't take
can't get
was not able to bring
won't bring
can't put
does not bring
không thể bắt
can't catch
can't force
can't get
can't arrest
can't shake
can't take
can't make
is unable to arrest
unable to catch
không thể dùng
not be able to use
can't use
can't take
don't use
unable to use
it is impossible to use
are unable to take
can't spend
may not use
can not be administered
không thể mất
can not lose
can't take
won't lose
can't miss
don't lose
don't miss
can't loose
can never lose
không thể chịu
could not bear
can't stand
cannot endure
unable to bear
can't take
cannot tolerate
cannot withstand
cannot afford
unbearable
unable to endure
không chịu được
do not tolerate
not withstand
can't take
is not resistant
cannot tolerate
can't bear
can't handle
be unbearable
won't hold
will not tolerate
không thể dành
không thể chụp
không thể rút
không thể coi
không thể tận
không thể chiếm
không thể cướp
không thể tháo
không thể gỡ
có thể lấy
không thể kéo
có thể đưa
không được đem
không thể chở
không thể dẫn
có thể mang
không thể cất
không thể take
không thể lôi

Examples of using Can't take in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I can't take the bullshit.
Tôi không chịu được những trò vớ vẩn.
I can't take the judgment.
Tôi không thể chịu sự phán xét.
You can't take him, he's, uh-- Her fiancé.
Anh không thể bắt anh ấy, anh ta… chồng chưa cưới của cô ấy.
We can't take prisoners on the march.
Không thể đem theo tù binh khi hành quân.
I appreciate the gesture, Cob, but I can't take your coin.
Nhưng tôi không thể nhận đồng xu của anh được.
We can't take much more of this!
Chúng ta không thể mất nhiều hơn thế này!
You can't take vitamins anymore.
Anh không thể dùng vitamin nữa.
They can't take the sun.”.
Chúng không chịu được mặt trời.”.
I can't take a car.
We can't take any risks in such an important game.
Chúng tôi không thể chịu bất kỳ rủi ro trong một trò chơi quan trọng như vậy.
I just can't take her brother away.- I see.
Cháu không thể bắt em trai cô ấy đi được. Ta hiểu.
Can't take everything.
Không thể đem mọi thứ.
So I can't take you back, and I can't send you away.
Ta không thể nhận ông lại và ta không thể đuổi ông đi.
I can't take it anymore.
Tôi không thể mất nó nữa.
It can't take the place of God.
không thể dành chỗ của Đức Chúa Trời.
The West can't take suffering.
Không phải Tây không chịu được khổ.
If you can't take the stairs, there is an elevator.
Nếu bạn không thể đi bộ lên cầu thang thì không có thang máy.
I just… I can't take.
Tôi không thể chịu.
But you can't take him to jail.
Nhưng cháu không thể bắt giam ông ấy được.
You can't take her inside.
Không thể đem nó vào trong.
Results: 865, Time: 0.1381

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese