CANNOT HELP in Vietnamese translation

['kænət help]
['kænət help]
không thể giúp
can not help
not be able to help
unable to help
may not help
cannot assist
won't help
doesn't help
cannot give
can't get
chẳng thể giúp
cannot help
didn't help
will not help
không thể nhịn
couldn't stop
cannot help
có thể giúp
can help
may help
can assist
can make
be able to help
can aid
can give
may assist
không giúp đỡ
do not help
will not help
are not helping
can't help
has not helped
không thể cứu
not be able to save
unable to save
will not save
can't save
cannot rescue
can't help
didn't save
failing to save
may not save

Examples of using Cannot help in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Unfortunately, we cannot help you with domain mapping at this moment.
Hiện tại, chúng tôi chưa thể hỗ trợ bạn dịch vụ đó ngay lúc này.
If you come too late, we cannot help you.
Nếu bạn đến trễ, chúng tôi có thể không giúp bạn được.
Even brushing your teeth after eating these foods cannot help.
Thậm chí đánh răng sau khi ăn những loại thức ăn này không thể giúp ích gì.
The moment you are married then I cannot help.
Vậy mà khi cưới em, tôi chẳng giúp được gì.
If this is what you search for, I cannot help you.”.
Đây là ngươi tự tìm, ta sẽ không làm giúp ngươi đâu.”.
You will have to find your own way, we cannot help you.".
Đạo của ngươi phải tự đi tìm, ta không giúp được ngươi.".
If you are not patient, you cannot help the other.
Nếu không kiên nhẫn thì bạn không giúp người kia được.
God is dead, he cannot help us!
Thượng Đế đã chết rồi, hắn không giúp được chúng ta!
The best in the world cannot help you.
Giỏi nhất trên thế giới cũng không thể nào giúp được tôi.
But those methods cannot help much.
Nhưng các phương pháp đó không thể có ích nhiều.
the EFSF cannot help.
EFSF lại không giúp được.
Beyond this point, the map cannot help you.
Chuyện này, bản phi cũng không giúp ngươi được.
Adam our father is dead, he cannot help us!
Thượng Đế đã chết rồi, hắn không giúp được chúng ta!
And I am telling you, monsieur, we cannot help you.
Và thưa anh, chúng tôi không giúp anh được.
There we cannot help you.
Thứ đó thì tôi không giúp anh được.
It's as if we cannot help ourselves.
Điều đó như thể là chúng ta không thể không giúp chính mình.
they want to die, but the doctor cannot help in that.
bác sĩ chẳng thể giúp cho điều đó.
I cannot help you with that, that's all on your shoulders.".
Ta chỉ có thể giúp ngươi vào thành, những thứ khác thì đều dựa vào ngươi.".
no sin He cannot remove; no trouble He cannot help.
không khó khăn nào Ngài không giúp đỡ.
Remember that you cannot help a victim by becoming one yourself.
Nhớ rằng, bạn không thể nào giúp một nạn nhân nếu bạn biến chính mình thành nạn nhân.
Results: 449, Time: 0.062

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese