COULD NOT CONTINUE in Vietnamese translation

[kʊd nɒt kən'tinjuː]
[kʊd nɒt kən'tinjuː]
không thể tiếp tục
not be able to continue
unable to continue
impossible to continue
cannot continue
can't keep
can't go
cannot proceed
cannot remain
may not continue
can't carry

Examples of using Could not continue in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
A patient cannot continue to participate in sports.
Bệnh nhân có thể tiếp tục chơi thể thao.
We cannot continue to do what we have done in the past.
Chúng ta không còn có thể làm những gì mình đã làm trong quá khứ.
We can't continue to pretend that everything is OK.”.
Nhưng không thể cứ giả vờ là mọi thứ đều ổn được.”.
We cannot continue doing what we have been doing in the past.
Chúng ta không còn có thể làm những gì mình đã làm trong quá khứ.
Therefore the match can't continue.
Trận đấu vẫn chưa thể tiếp tục.
Current politics cannot continue.
Chính sách CCĐĐ không được tiếp tục.
Therefore the match can't continue.
Thế là trận đấu vẫn chưa thể tiếp tục.
The world cannot continue along the path it is currently treading.
Thế giới không thể tiếp tục đi con đường hiện đang đi..
It seems I can't continue existing without your power.
Dường như ta chẳng thể tiếp tục tồn tại nếu thiếu năng lượng từ ngươi.
We can't continue to do those things.
Cũng chẳng thể tiếp tục làm những việc kia.
You cannot continue to get away with singing with improper technique anymore.
Giờ này cô vẫn không thể tránh khỏi lỗi kỹ thuật khi hát.
You cannot continue lying like that.
Cậu đâu thể tiếp tục nói dối như thế.
I couldn't continue being frustrated forever.
Tôi cũng không thể cứ nản lòng mãi.
Brenda. We can't continue with this.
Ta không thể tiếp tục đâu. Brenda.
I was having some issues and couldn't continue.
Mình đang gặp chút rắc rối nên chưa thể tiếp tục.
Because of health problems, you cannot continue in your job.
Nhưng vì lý do sức khỏe cháu ko thể tiếp tục công việc.
You may be a detective, but you can't continue this.
Anh có thể là thanh tra nhưng không thể cứ vậy được.
FPG can not continue to insist that their waste lots"safe" and"legal" again.
FPG không thể tiếp tục khăng khăng rằng lô chất thải của mình“ an toàn” và“ hợp pháp” được nữa.
Russian President Vladimir Putin said that Russia can not continue to build the«South Stream» gas pipeline without the permission of Bulgaria.
Tổng thống Nga Vladimir Putin nói rằng Nga không thể tiếp tục xây dựng một đường ống dẫn khí đốt" Dòng chảy phương Nam" mà không có sự cho phép của Bulgaria.
At present, many fishermen have quit their job to do other jobs because the current seafood price is too low, can not continue to work.
Hiện tại, nhiều ngư dân đã bỏ nghề để đi làm các công việc khác vì giá hải sản hiện tại quá thấp, không thể tiếp tục theo.
Results: 141, Time: 0.0362

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese