COULD PUSH in Vietnamese translation

[kʊd pʊʃ]
[kʊd pʊʃ]
có thể đẩy
can push
may push
can propel
can put
may drive
can pull
could drive
could boost
are able to push
could plunge
có thể khiến
can make
can cause
may make
may cause
can leave
can lead
can put
can get
may lead
may put
có thể đưa
can take
can put
can bring
can get
can lead
may take
can give
can include
can send
may bring
có thể kéo
can drag
can last
can pull
may last
may pull
can extend
may drag
able to pull
can tow
can draw
có thể xua
can drive away

Examples of using Could push in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Rising pork prices could push up consumer prices in 2019, while trade frictions
Giá thịt lợn tăng có thể kéo giá tiêu dùng đi lên trong năm 2019,
Lee explained on Bloomberg that the stability of BTC at the $6,000 mark and two major catalysts awaiting BTC in the year end could push the price of BTC up substantially within the next two months.
Lee giải thích trên Bloomberg rằng sự ổn định của Bitcoin tại mốc$ 6.000 và hai“ chất xúc tác” lớn đang chờ BTC vào cuối năm có thể đẩy giá BTC lên đáng kể trong vòng Hai tháng tới.
Daniela Stoffel, Switzerland's state secretary for international finance, said the expected launch of China's digital currency could push authorities around the world to decide how they want to use and regulate such technology.
Daniela Stoffel, thư ký tài chính quốc tế của Thụy Sĩ, cho biết sự ra mắt dự kiến của đồng tiền kỹ thuật số Trung Quốc có thể khiến các nhà chức trách trên toàn thế giới quyết định cách họ muốn sử dụng và điều chỉnh công nghệ đó.
This new reality undoubtedly adds a new character and new confidence to Chinese politics, which could push Beijing towards more decisive actions in the South China and East China Seas.
Thực tế mới này sẽ không nghi ngờ gì nữa bổ sung thêm chất lượng mới và sự tin tưởng vào chính sách của Trung Quốc mà nó có thể đưa Pekin đến những hành động quyết liệt hơn nhiều so với trước đây trên các vùng biển Nam Trung Quốc và biển Đông Trung Quốc.
Despite the US President stating that he did not want to engage in a war with Iran, the moves from the US caused the public opinion to worry about the risks of a miscalculation, which could push the two sides into conflict.
Dù Tổng thống MỹD. Trump tuyên bố không muốn chiến tranh với Iran, nhưng những động thái từ phía Mỹ khiến dư luận lo ngại nguy cơ xảy ra tính toán sai lầm, có thể đẩy hai bên vào một cuộc xung đột.
While many doubt that Trump will actually go ahead with such a controversial measure, this could push more countries to enter into bilateral trade talks with Washington in hopes of getting exemptions.
Trong khi nhiều người đang hoài nghi về khả năng Tổng thống Trump sẽ tiếp tục với một chính sách gây tranh cãi như vậy, điều này có thể khiến thêm nhiều nước cố gắng được các cuộc đối thoại với Washington với hy vọng được miễn trừ.
the Blockchain framework before 2018, could push it to a tipping point.
khung Blockchain trước năm 2018, có thể đẩy nó đến một điểm tới hạn.
The mysterious reappearance of the SS Cotopaxi has, however, already generated a lot of interest in the scientific community and could push some experts to change their mind on the subject.
Sự sự trở về của SS Cotopaxi đã thu hút rất nhiều quan tâm trong cộng đồng khoa học và có thể khiến một số chuyên gia thay đổi suy nghĩ của họ.
They calculate that he will do whatever is required to avoid a sharp fall in U.S. markets that could push the United States into recession- and ensure his defeat in the 2020 election.
Họ tính toán rằng ông sẽ làm bất cứ điều gì cần thiết để tránh một sự sụt giảm mạnh trên các thị trường Mỹ vốn có thể khiến Mỹ rơi vào một cuộc khủng hoảng- và đảm bảo khiến ông thất bại trong cuộc bầu cử tổng thống năm 2020.
The ADA/USD pair is trading in a falling wedge and is at the verge of a breakout to exit the wedge, which could push the price back into the bullish channel to continue trading towards a previously established ATH of $1.22.
Cặp ADA/ USD đang giao dịch trong một đợt giảm giá và đang trên bờ vực phá vỡ để thoát khỏi nêm, có thể đẩy giá trở lại kênh tăng để tiếp tục giao dịch với ATH được thiết lập trước đó là 1,22 đô la.
from the city and state, and say the influx of new well-paid workers could push out residents and add to congestion on the already crowded subway.
dòng công nhân mới được trả lương cao có thể đẩy cư dân hiện tại vào khó khăn, gây tắc nghẽn tàu điện ngầm.
On Tuesday, G8 leaders at their summit in Japan said they were deeply concerned about the crisis which could push millions into poverty.
Tại hội nghị thượng đỉnh ở Nhật Bản hôm thứ Ba, lãnh đạo nhóm G8 nói rằng họ rất quan tâm đến việc giá lương thực tăng cao có thể khiến hàng triệu người rơi lại xuống mức nghèo khó.
the rate of inflation in the US over the past month has accelerated, which could push the Fed to another interest rate hike
vừa qua đã tăng nhanh, điều này có thể đẩy Fed tăng lãi suất
They calculate that he will do whatever is required to avoid a sharp fall in U.S. markets that could push the United States into recession-and ensure his defeat in the 2020 election.
Họ tính toán rằng ông sẽ làm bất cứ điều gì cần thiết để tránh một sự sụt giảm mạnh trên các thị trường Mỹ vốn có thể khiến Mỹ rơi vào một cuộc khủng hoảng- và đảm bảo khiến ông thất bại trong cuộc bầu cử tổng thống năm 2020.
shares to trade and there is a lot of buying interest then it could push shares up very quickly which is exactly what we are looking for.
rất nhiều sự quan tâm mua thì nó có thể đẩy cổ phiếu lên rất nhanh, đó chính xác là những gì chúng ta đang tìm kiếm.
Clinton could push for tougher United Nations sanctions(risky, because the head of the North Korea delegation said that sanctions would be seen as an act of war).
Ông chủ Nhà Trắng có thể thúc đẩy các biện pháp trừng phạt của Liên Hợp Quốc( lựa chọn này nguy hiểm hơn, bởi người đứng đầu phái đoàn Triều Tiên nói các lệnh trừng phạt sẽ được xem là một hành động chiến tranh).
If Trump pursues his America First policy, that could push other countries and regions to work together more closely and create greater demand
Nếu ông Trump theo đuổi chính sách“ Nước Mỹ trên hết” của mình, điều này có thể thúc đẩy các quốc gia
the Nature Climate Change journal has projected that Bitcoin could push global temperature by over 2 C by 2034 if it gets adopted at the same pace as other major technologies.
Change đã dự đoán rằng Bitcoin có thể đẩy nhiệt độ toàn cầu lên hơn 2 ° C vào năm 2034 nếu BTC được thông qua với tốc độ tương tự như các công nghệ chính thống khác.
And whether by design or not, this could push the country into launching a digital currency like other countries with low cash usage rates are planning to.
Và cho dù theo mưu đồ hay không, điều này có thể thúc đẩy quốc gia ra mắt một loại tiền kỹ thuật số như kế hoạch của các quốc gia khác mà tỷ lệ sử dụng tiền mặt thấp.
That could push BTC adoption within the retail payments industry as well, where banks and credit card issuers
Điều đó cũng có thể thúc đẩy việc áp dụng BTC trong ngành thanh toán bán lẻ,
Results: 260, Time: 0.0833

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese