DANGLE in Vietnamese translation

['dæŋgl]
['dæŋgl]
treo
suspension
hanger
put
up
sling
hanging
suspended
mounted
hoisted
draped
dangle
lủng lẳng
dangling
lơ lửng
hover
float
suspended
dangling
levitating
hanging off
listlessly
đong đưa
swinging
dangling
swaying
making eyes
treo lơ lửng
suspended
dangling
đưa
take
put
give
get
lead
make
brought
sent
included
handed

Examples of using Dangle in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I will hang him in the center of a square and let him dangle there.
Tôi sẽ treo cổ ông ta giữa một quảng trường và để cho xác ông ta treo lủng lẳng ở đó.
What do they have to do, dangle his body in front our our men?
Họ phải làm gì nữa Treo xác anh ta lủng lẳng trước mặt quân ta?
What pro is going to let us dangle her in front of a psycho?
Tay cao thủ nào mà lại để chúng ta đưa cô ấy ra trước mặt tên tâm thần đó chứ?
You need to be publishing new content material no significantly less than once a week if you want to appeal to and dangle on to typical visitors.
Bạn nên đăng nội dung mới không ít hơn một lần một tuần nếu bạn muốn thu hút và treo trên để độc giả thường xuyên.
those things that dangle in the middle of the jungle.
là những thứ treo lủng lẳng trong rừng.
Small change can sometimes be tough to arrive by, so dangle onto your cash when you get them.
Thay đổi nhỏ đôi khi có thể khó khăn để đi qua, vậy treo lên tiền xu của bạn khi bạn nhận được chúng.
I will hang him in the center of a square and let him dangle there.
Tôi sẽ treo lão ta ở giữa quảng trường và để lão ấy treo lủng lẳng ở đó.
If you lie to me like this again, I will dangle you from the rooftop.
Còn lừa tôi như hôm nay nữa, tôi sẽ treo cậu lên tầng trượng đấy.
We must dangle Felicity like a ripe plum in front of the Beau Monde and hope that some
Chúng tôi phải đung đưa Felicity như một trái mận chín trước mặt Giới Thượng Lưu
Put a weight on a string, dangle it, and try to hold your arm completely still.
Hãy treo một quả cân lên sợi dây, đu đưa nó và cố gắng giữ cánh tay hoàn toàn đứng yên.
Plants are placed in holes in the raft and the roots dangle freely in the water.
Cây trồng được đặt trong các lỗ trong bè và rễ rải tự do trong nước.
Crops are placed in holes in the raft and the roots dangle freely in the water.
Cây trồng được đặt trong các lỗ trong bè và rễ rải tự do trong nước.
For the second option, you participate in games that dangle a jackpot with them.
Đối với tùy chọn thứ hai, bạn tham gia vào các trò chơi lắc Jackpot với họ.
They tell you you got a chance… They… They dangle these things in front of you… but I'm sorry.
Họ bảo cháu có cơ hội nhưng… Họ nhử những điều này trước mặt cháu.
Michael's a kid, and I'm not gonna dangle him in front of that thing like a worm!
Micheal chỉ là đứa trẻ em sẽ không làm nó như mồi nhử.
You can go to hell. and let you dangle me with this, But if you think I'm gonna sit here.
Thì cô cũng có thể xuống địa ngục… với Marshall. Nhưng nếu cô nghĩ tôi sẽ ngồi vào chỗ này và để cô nhử tôi với những cái này.
They repeatedly dangle these things right in front of us,
Họ liên tục treo những thứ này ngay trước mặt chúng ta,
This graceful dress dangle charm is a beautiful representation of the crystal-blue outfit worn by Elsa in the Disney movie Frozen and is a tribute to her poise and elegance.
Duyên dáng quyến rũ dangle đầm là một đại diện đẹp của bộ trang phục tinh thể màu xanh mặc bởi Elsa trong bộ phim Disney Frozen và là một cống nạp cho sự điềm tĩnh và sang trọng của cô.
are not using them, avoiding wires that dangle on our stomach and therefore accidental falls of the product.
tránh những sợi dây treo lủng lẳng trên dạ dày của chúng ta và do đó tình cờ rơi xuống của sản phẩm.
for his role as Lieutenant Jim Dangle on the Comedy Central series Reno 911!
Trung úy Jim Dangle trong loạt phim hài Reno 911!…!
Results: 64, Time: 0.0507

Top dictionary queries

English - Vietnamese