FINDING YOURSELF in Vietnamese translation

['faindiŋ jɔː'self]
['faindiŋ jɔː'self]
thấy mình
find yourself
feel
see yourself
saw myself
think i
tìm thấy chính mình
find yourself
discover yourself
tìm thấy bản thân
find themselves
bạn tìm bản thân mình
bạn tự tìm kiếm
finding yourself
tìm ra chính mình
find yourself
figure out yourself

Examples of using Finding yourself in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
George Bernard Shaw states,“Life is not about finding yourself, it's about creating yourself.”.
George Bernard Shaw đã nói:“ Bạn sống không phải để bạn đi tìm bản thân mình, mà là để tạo nên những giá trị cho chính bạn.”.
College is about defying expectations, breaking the mold, and finding yourself.
Đại học là về việc bất chấp những kỳ vọng, phá vỡ khuôn mẫu và tìm ra chính mình.
It may cost you more, but it's cheaper than finding yourself without coverage when you need it most.
Điều này có thể khiến bạn phải trả thêm tiền, nhưng điều đó rẻ hơn so với việc bạn tự tìm kiếm mà không có bảo hiểm khi bạn cần nó nhất.
It can of course cost you extra, but it's cheaper than finding yourself without coverage when you need it most.
Tất nhiên, điều này có thể khiến bạn phải trả thêm tiền, nhưng điều đó rẻ hơn so với việc bạn tự tìm kiếm mà không có bảo hiểm khi bạn cần nó nhất.
In this way,"knowing yourself" or"finding yourself" can be dangerous.
Theo cách đó,“ hiểu rõ bản thân” hay“ tìm ra chính mình” có thể thật đáng quan ngại.
Life is about losing yourself, finding yourself, then losing yourself again in your wildest dreams.
Cuộc sống là đánh mất chính bạn, tìm thấy chính bạn- sau đó lại mất chính bạn trong những giấc mơ hoang dã nhất của bạn.
We're talking about finding yourself with a lovely, shiny set,
Chúng tôi đang nói về việc tìm thấy chính bạn với một bộ bài yêu thích,
There are few things as disheartening as finding yourself under a massive amount of debt.
Có vài điều như nản lòng như tìm cho mình dưới một số lượng lớn các khoản nợ.
What's life for if not finding yourself and trying to become the best, most genuine version of you that you can be?
Sống làm gì nếu không tìm ra chính bản thân mình và không cố gắng để trở thành phiên bản tốt nhất mà mình có thể trở thành?
No. Because trading is not about worrying but rather finding yourself on the right side of an investment.
Vì giao dịch không phải là lo lắng mà là tìm kiếm chính mình ở phía đúng của một khoản đầu tư.
Dealing with seniors or finding yourself in a family atmosphere, however, will probably require learning a
Đối phó với người cao niên hoặc tìm kiếm cho mình trong một bầu không khí gia đình,
Thus, do not be so scared whenever finding yourself unable to hear
Và cũng đừng quá hoảng khi thấy bản thân không nghe được
Finding yourself avoiding situations or things that you know are really harmless.
Tự mình tìm cách tránh xa những nơi hoặc những thứ mà bạn biết chắc chắn là vô hại.
There's nothing quite as disheartening as finding yourself under a massive amount of debt.
Có vài điều như nản lòng như tìm cho mình dưới một số lượng lớn các khoản nợ.
Finding yourself taking on more tasks and obligations than you can deliver can
Phát hiện ra mình đang đảm nhận nhiều nhiệm vụ
Finding yourself doing things you wouldn't expect yourself to do is perhaps one of the best things in life.
Thấy bản thân mình đang làm một điều mà bạn không nghĩ là mình sẽ làm, có lẽ là một trong những điều tuyệt vời nhất của cuộc sống.
Finding yourself frantically Google searching“allergic reaction on face” when your skin is suddenly red and irritated after trying a new product?
Bạn đang tìm kiếm Google một cách điên cuồng từ khóa“ phản ứng dị ứng da mặt” khi da của bạn đột nhiên bị tấy đỏ và kích ứng sau khi thử một sản phẩm mới?
For example, finding yourself self-sufficient, contented,
Chẳng hạn, thấy bản thân bạn là tự đủ,
Finding yourself is to build your unique life path, not like the others.
Tìm kiếm chính mình là để xây dựng con đường sống độc đáo của bạn, không giống như những người khác.
Finding yourself stuck with legacy software that is no longer being supported is a dangerous place to be in.
Tự thấy bạn bị kẹt với các phần mềm đã có trước đó mà chúng không còn được hỗ trợ nữa là một nơi nguy hiểm ở trong đó.
Results: 76, Time: 0.053

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese