HARD TO KEEP in Vietnamese translation

[hɑːd tə kiːp]
[hɑːd tə kiːp]
chăm chỉ để giữ
hard to keep
khó để giữ
hard to keep
difficult to keep
hard to stay
difficult to hold
chăm chỉ để duy trì
hard to maintain
hard to sustain
hard to keep
cứng để giữ
hard to keep
vất vả để giữ
hard to keep

Examples of using Hard to keep in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Food companies work hard to keep their products free of contaminants.
Các công ty thực phẩm làm việc vất vả để giữ cho sản phẩm của họ không bị ô nhiễm.
we will have to work pretty hard to keep them alive,” Rupert says.
chúng tôi sẽ phải làm việc chăm chỉ để giữ chúng sống”, Rupert nói.
heavy, and hard to keep open.
nặng và cứng để giữ cho mở.
Until that time they would have to battle hard to keep the land they had taken.
Nhưng đến lúc này, họ phải chiến đấu vất vả để giữ lấy vùng đất của mình.
Minneapolis has beautiful lakes and riverfronts that the local residents work hard to keep clean.
riverfronts mà người dân địa phương làm việc chăm chỉ để giữ sạch.
equipment for them to burn calories, since they need to work hard to keep the bike operating.
vì họ cần để làm việc chăm chỉ để giữ cho chiếc xe đạp hoạt động.
Hard work is always rewarded and Foxium Gaming has been working hard to keep casino players entertained.
Làm việc chăm chỉ luôn được khen thưởng và Foxium Gaming đã làm việc chăm chỉ để giữ cho người chơi sòng bạc giải trí.
The company has always strived hard to keep its commitments and thus enjoys an extremely resounding reputation in the construction industry.
Công ty luôn phấn đấu khó khăn để giữ cam kết của mình và do đó được hưởng một danh tiếng rất vang trong ngành công nghiệp xây dựng.
The company always strives hard to keep its commitments and thus enjoys an extremely resonant reputation in the construction industry.
Công ty luôn phấn đấu khó khăn để giữ cam kết của mình và do đó được hưởng một danh tiếng rất vang trong ngành công nghiệp xây dựng.
The company has always strived hard to keep its commitments and thus it enjoys an extremely resonant place in the construction industry in INDIA.
Công ty luôn phấn đấu khó khăn để giữ cam kết của mình và do đó được hưởng một danh tiếng rất vang trong ngành công nghiệp xây dựng.
You don't need to kick hard to keep your legs up, which saves oxygen and energy.
Bạn không cần phải đá mạnh để giữ chân của bạn lên, giúp tiết kiệm oxy và năng lượng.
If you find you really can't get along with this position, or find it hard to keep up, try lying on the shoulder that's not causing you pain.
Nếu bạn không thể thực hiện tư thế này hoặc thấy khó để duy trì, hãy nằm lên vai không gây đau.
But it's hard to keep a good host down, and Bernard has returned,
Nhưng nó khó mà giữ được một người dẫn chương trình tốt,
Some men find it hard to keep an erection once they wear condoms.
Một số đàn ông sẽ gặp khó khăn trong việc duy trì sự cương cứng khi đeo bao cao su.
IT teams strive hard to keep the MTTR to the lowest so that they can achieve their SLAs.
Đội IT phấn đấu khó khăn để giữ MTTR đến mức thấp nhất để họ có thể đạt được SLAs của họ.
When a company becomes to be so massive, it can be hard to keep the creativity and innovation that helped it grow in the first place.
Khi một công ty trở nên khổng lồ, thật khó để duy trì được sự sáng tạo và đổi mới đã giúp nó phát triển từ những ngày đầu.
The wind blew so hard that at times I had to paddle hard to keep me and my inflatable kayak from blowing up the river.
Gió thổi mạnh đến nỗi nhiều lúc tôi phải chèo thật mạnh để giữ cho tôi và chiếc thuyền kayak bơm hơi của tôi không bị thổi tung dòng sông.
It was getting hard to keep all the things I didn't know inside me.
Thật khó để giữ lại tất cả những điều mà tôi không biết ở trong đầu.
The company has always strived hard to keep its commitments and thus enjoy an extremely significant reputation in the construction industry.
Công ty luôn phấn đấu khó khăn để giữ cam kết của mình và do đó được hưởng một danh tiếng rất vang trong ngành công nghiệp xây dựng.
If you are visiting friends, you might find it hard to keep them from dragging you into a memorial.
Nếu bạn đang đi thăm bạn bè ở Berlin, bạn có thể tìm thấy nó khó khăn để giữ cho chúng từ liên tục kéo bạn vào một trong những đài tưởng niệm phong phú.
Results: 105, Time: 0.0445

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese