HAS SOLVED in Vietnamese translation

[hæz sɒlvd]
[hæz sɒlvd]
đã giải quyết
have solved
solved
addressed
have settled
have resolved
have addressed
settled
tackled
have dealt
have tackled
từng giải ra
giải quyết được
be solved
be resolved
can solve
be settled
be addressed
will solve
be fixed
the settlement is
be dealt
was handled

Examples of using Has solved in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
He has solved two problems that have long haunted Tottenham: he can both replace Kane when needed,
Anh ấy đã giải quyết hai vấn đề đã ám ảnh Tottenham từ lâu: anh ấy có
months Jan- June 2017, which I am going to compare to the first six months for the years 2012- 2016 to see if this fix has solved the problem.
mà tôi sẽ so sánh với sáu tháng đầu tiên cho năm 2012- 2016 để xem nếu sửa chữa này đã giải quyết được vấn đề.
The discovery of a 10th century Viking artifact resembling the Hammer of Thor has solved a long-running mystery surrounding more than 1,000 ancient amulets found across Northern Europe.
Việc phát hiện một tạo tác vùng Viking từ thế kỷ 10 trông giống chiếc búa của Thor đã giải đáp cho một bí ẩn lâu dài xoay quanh hơn 1.000 miếng bùa hộ mạng cổ đại được tìm thấy trên khắp khu vực Bắc Âu.
The discovery of a 10th century Viking artifact that resembles Thor's hammer has solved the mystery surrounding more than 1,000 ancient amulets found in northern Europe.
Việc phát hiện một tạo tác vùng Viking từ thế kỷ 10 trông giống chiếc búa của Thor đã giải đáp cho một bí ẩn lâu dài xoay quanh hơn 1.000 miếng bùa hộ mạng cổ đại được tìm thấy trên khắp khu vực Bắc Âu.
This sieving machine adopts advanced intelligent vibrating ultrasonic controller and has solved many problems caused by single frequency, truly realizing the reasonable combination of ultrasonic function and vibration sieve.
Máy sàng này sử dụng bộ điều khiển siêu âm rung thông minh tiên tiến và đã đã giải quyết nhiều vấn đề gây ra bởi tần số đơn, thực sự nhận ra sự kết hợp hợp lý giữa chức năng siêu âm và sàng rung.
What customers want, a certain group with specific needs that no one has solved and then you will pay some You are the problem solver for them.
Khách hàng muốn gì, một cái nhóm nào đó có nhu cầu cụ thể mà chưa ai giải quyết và khi đó, bạn sẽ đóng vài trò là người giải quyết vấn đề cho họ.
The Hubble Space Telescope has solved a long-standing puzzle by resolving giant but delicate filaments shaped by a strong magnetic field around the active galaxy NGC 1275.
Kính viễn vọng không gian Hubble đã giải đáp được một vấn đề khó hiểu về những sợi khổng lồ nhưng mỏng mảnh được hình thành bởi tử trường mạnh bao quanh thiên hà NGC 1275.
Their improved technology has solved a number of problems often experienced clinker coolers, which are crucial to the efficiency and economy of the project.
Những cải tiến công nghệ của Fons đã giải quyết được nhiều vấn đề thường xuyên xảy ra đối với máy làm nguội clanh- ke, công nghệ mà nó quyết định đến năng suất và kinh tế cho dự án.
Craib says that Numerai has solved the speed problem with its particular form of encryption, but Divatia warns that this may
Craib cho biết, Numerai giải quyết vấn đề tốc độ bằng định dạng mã hóa riêng của họ,
The hubble space telescope has solved a puzzling problem about the giant fibers formed by the strong uterus surrounding the galaxy ngc 1275.
Kính viễn vọng không gian Hubble đã giải đáp được một vấn đề khó hiểu về những sợi khổng lồ nhưng mỏng mảnh được hình thành bởi tử trường mạnh bao quanh thiên hà NGC 1275.
Electronics Technology Group Corporation, told Chinese media that his team has solved this dilemma.
nói với truyền thông Trung Cộng rằng nhóm của ông đã giải quyết vấn đề nan giải này.
the moral is the same: Nature has solved the final parsec problem.
Tự nhiên thế, tự nó đã giải quyết được vấn đề parsec cuối cùng.
Despite thelatest firmware update has solved some bugs of the Xiaomi Mi 9T, making it almost perfect,
Mặc dùcập nhật firmware mới nhất đã giải quyết một số lỗi của Xiaomi Mi 9T,
The Hoa Binh Hydropower Project, which generates billions of kWh of electricity annually, has solved the nation's severe power shortage in the 1980s- a difficult year for the country out of the fierce war against foreign invaders.
Công trình Thủy điện Hòa Bình với hàng tỷ KW điện mỗi năm, đã giải quyết được tình trạng thiếu điện trầm trọng của đất nước trong những năm 80 của thế kỷ XX, những năm vô cùng khó khăn vì đất nước vừa ra khỏi cuộc chiến tranh khốc liệt chống giặc ngoại xâm.
When a miner thinks that it has solved the problem, it broadcasts its claim to the network,
Khi một thợ mỏ nghĩ rằng nó đã giải quyết vấn đề, nó phát sóng
The Hoa Binh Hydropower Project, which generates billions of kWh of electricity annually, has solved the nation's severe power shortage in the 1980s- a difficult year for the country out of the fierce war against foreign invaders.
Công trình Thủy điện Hòa Bình với sản lượng điện sản xuất hàng tỷ kWh mỗi năm đã giải quyết được tình trạng thiếu điện trầm trọng của đất nước trong những năm 80 của thế kỷ XX- những năm tháng vô cùng khó khăn vì đất nước vừa ra khỏi cuộc chiến tranh khốc liệt chống giặc ngoại xâm.
The micronising process, making the metal particles smaller, has solved this problem of'ghosting' to a large extent, but has given rise
Quá trình phân nhỏ, làm cho các hạt kim loại nhỏ hơn, đã giải quyết rất nhiều về vấn đề“ ngoại hình”,
The micronising process, which makes the metal particles smaller, has solved this problem of‘ghosting' to a large extent, but has given rise
Quá trình phân nhỏ, làm cho các hạt kim loại nhỏ hơn, đã giải quyết rất nhiều về vấn đề“ ngoại hình”,
Now, you, the people of the New Testament, must realize just how God has solved the problem of all the sins of the world and of all your sins, and how He has given you the remission of all these sins.
Bây giờ, bạn là dân sự trong thời kỳ Tân Ước phải nhận thức thế nào Đức Chúa Trời đã giải quyết tất cả tội lỗi của thế gian cùng tất cả tội lỗi của bạn và thế nào Ngài đã ban sự tha tội cho tất cả tội lỗi của bạn.
The technology has solved the bottleneck problems in Goji Berry processing, such as pesticide residues, physical and chemical characteristics are out of limits,
Công nghệ này đã giải quyết được các vấn đề về nút cổ chai trong quá trình chế biến Goji Berry,
Results: 170, Time: 0.0542

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese