I CAN'T EXPLAIN IT in Vietnamese translation

[ai kɑːnt ik'splein it]
[ai kɑːnt ik'splein it]
tớ không giải thích
ta ko thể giải thích
cháu không giải thích

Examples of using I can't explain it in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I can't explain it at the moment.
Tôi không thể giải thích về nó vào lúc này.
Well… I can't explain it.
Em không thể giải thích được.
I can't explain it.
Con không thể giải thích.
I can't explain it, julia.
Anh không thể giải thích, Julia.
I can't explain it now, but can we do it later?
Giờ anh không giải thích được, chúng ta nói chuyện sau được không?.
I can't explain it.
Anh không thể giải thích.
I can't explain it now, but you will understand soon.
Giờ em không thể giải thích, nhưng anh sẽ sớm hiểu thôi.
I can't explain it.
Tao không giải thích được.
I can't explain it to you any better than that.
Mẹ không thể giải thích rõ hơn cho con hiểu.
I can't explain it here.- Wait!
Anh không thể giải thích lúc này.- Đợi đã!
I can't explain it right now.
Em không thể giải thích ngay lúc này.
No, I can't explain it.
Không, tôi không giải thích được.
I can't explain it; I just wanted to know the truth.
Tôi không thể giải thích điều này; tôi chỉ có thể tuyên bố sự thật.
Why? I can't explain it.
Tại sao?- Tôi không giải thích được.
Yes, I, uh… Yeah. I can't explain it.
Vâng. Vâng, tôi… Tôi không giải thích được.
And there's something strange about… I can't explain it.
Có điều rất lạ về… Tôi không giải thích được.
You had to be there, I can't explain it.
em cần anh ở đây, em chẳng thể giải thích nổi.
I can't explain it so the only thing I can think is we have seen the Loch Ness Monster.".
Tôi không thể giải thích và điều duy nhất tôithể nghĩ là chúng tôi đã nhìn thấy quái vật hồ Loch Ness”.
Eventually many people admit,“I don't know, I can't explain it, I just know it's wrong.”.
Cuối cùng nhiều người thừa nhận,“ Tôi không biết, tôi không thể giải thích, tôi chỉ biết đó là sai.”.
I can hear what you're thinking and feeling.- I ain't never--- I can't explain it, but.
Nhưng tớ có thể cảm nhận được những gì cậu nghĩ và nghe.- Tớ không giải thích rõ được.
Results: 83, Time: 0.0529

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese