MUTUALLY in Vietnamese translation

['mjuːtʃʊəli]
['mjuːtʃʊəli]
cùng
same
along
together
end
join
jointly
top
let
mutually
accompanied
lẫn nhau
each other
mutual
one another
reciprocal
đôi bên cùng
mutually
hai bên
two side
bilateral
mutually
two parties
hai bên cùng
mutual
the same two sides
chung
general
common
joint
overall
together
generic
mutual
same
collectively
universal
mutually
cả đôi bên

Examples of using Mutually in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The King of Wands is passionate about challenges because he likes those exciting feelings of confronting with difficulties and finding a mutually beneficial solution.
King of Wands đam mê thách thức bởi vì ông thích cảm giác phấn khích khi đối đầu với khó khăn và có thể tìm ra một giải pháp lợi cả đôi bên.
to be mutually beneficial.
trong thời gian này, hai bên cùng có lợi.
As far as this third commitment is concerned, it will cease to exist once a mutually beneficial solution is reached between the Tibetans and Chinese.
Cam kết thứ ba này sẽ kết thúc khi nào có một giải pháp hai bên cùng có lợi đạt được giữa người Tây Tạng và Trung Quốc.
meet OTM Capital representatives, ask them important questions and discuss mutually beneficial partnership.
đặt những câu hỏi quan trọng và thảo luận về quan hệ đối tác hai bên cùng có lợi.
Facebook wants us to believe that its relationship with the media is one of landlord and tenant, a mutually beneficial partnership.
Facebook muốn chúng ta tin rằng mối quan hệ giữa nó và truyền thông giống như quan hệ chủ đất và người thuê, một quan hệ đối tác hai bên cùng có lợi.
Parties may mutually agree, in writing, to lengthen or shorten the time period for inspection.
Các bên có thể thoả thuận với nhau bằng văn bản, để kéo dài hoặc rút ngắn thời gian để kiểm tra.
We strive to pursue mutually beneficial client relationships in which the value created is shared fairly.
Chúng tôi nỗ lực theo đuổi quan hệ khách hàng lợi ích cho cả đôi bên mà giá trị tạo ra được chia sẻ công bằng.
The proposals, which Mr Tsipras described as“mutually beneficial”, were adopted at an emergency meeting of the Greek cabinet- though they have yet to be revealed.
Đề xuất mà ông Tsipras mô tả là" các bên cùng có lợi" được thông qua tại cuộc họp khẩn của nội các Hy Lạp, nhưng chi tiết chưa được công bố.
Trade was taken to be mutually beneficial for the countries involved, leading to prosperity,
Thương mại được thực hiện để đôi bên cùng có lợi cho các nước liên quan,
If a mutually satisfactory solution is not reached, any Member concerned may refer the matter to the TMB for prompt review and recommendations.
Nếu không đạt được giải pháp thoả mãn các bên, mọi Thành viên liên quan đều có thể đưa vấn đề ra TMB để được giám sát và có ý kiến ngay.
It was a figure the couple mutually agreed upon, and that brought the total settlement to $118 million.
Đó là một con số mà hai vợ chồng đã đồng ý, và điều đó mang lại tổng số tiền giải quyết tới 118 triệu USD.
In a mutually beneficial but clandestine accord,
Trong một hiệp ước các bên cùng có lợi,
The partnership with Shiseido was mutually successful, and Lutens designed packaging
Sự hợp tác với Shiseido đã tạo nên thành công cho cả hai và thiết kế bao bì Lutens
Marvel and I have mutually agreed to part ways on Doctor Strange:
Marvel và tôi đã cùng nhau đồng ý chia tay với Doctor Strange:
Furthermore, ASEAN has successfully built mutually beneficial relations and cooperation with different organizations in the region
Bên cạnh đó, ASEAN cũng xây dựng thành công quan hệ hữu nghị
Into a mutually beneficial arrangement. You and I have a chance to turn this mess.
Thành một thoả thuận có lợi cho cả hai. Mày và tao có cơ hội để biến mớ rắc rối này.
This is mutually consentedto be de jure,
do vậy các bên có những nghĩa vụ nhất định với nhau.
That was mutually beneficial, hmm? Oh, so you thought
Giết hết người của tôi là cùng nhau có lợi đó hả?
Science and faith can actually be mutually enriching and complementary once their proper domains are understood and respected.
Khoa Học và Đức Tin thật sự có thể làm phong phú và bổ sung cho nhau một khi lĩnh vực của chúng được người ta hiểu biết và tôn trọng một cách thỏa đáng.
The crane and hoist are mutually independent while also running at the same time.
Cần trục và vận thăng độc lập với nhau trong khi cũng chạy cùng lúc.
Results: 1458, Time: 0.0581

Top dictionary queries

English - Vietnamese