NOT IN CONTROL in Vietnamese translation

[nɒt in kən'trəʊl]
[nɒt in kən'trəʊl]
không kiểm soát
do not control
have no control
uncontrolled
uncontrollably
incontinence
uncontrollable
out of control
unchecked
unregulated
unbridled
không điều khiển
no control
unguided
do not control
can't control
no-console
không khống
can't control

Examples of using Not in control in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Scott insisted he wasn't in control of himself… says all he remembers is a red-hot rage.
Rằng tất cả những gì anh ta nhớ là một cơn giận dữ ghê gớm. Uh, Scott khăng khăng rằng anh ta không khống chế được bản thân.
You're not in control of the outcome…. but you can heavily influence it.
Bạn không thể kiểm soát được kết quả nhưng bạn có thể tác động mạnh mẽ tới nó.
Either they are not in control of what their allies are doing, or they hand out
Hoặc là họ không thể kiểm soát việc đồng minh của họ đang làm
It is not in control of the rare-earths market in the same way that OPEC is in control of oil.
Trung Quốc không thể kiểm soát thị trường quặng đất hiếm như OPEC kiểm soát thị trường dầu mỏ.
If you feel that you are not in control of your emotions, seek help from a specialist,
Nếu cảm thấy không thể kiểm soát được cảm xúc của mình,
The truth is,“If you feel like you aren't in control of your destiny, you will give up
Sự thật: Nếu bạn cảm thấy bạn không kiểm soát được số phận của bạn
However, was not in control of southern China until February 1276,
Tuy nhiên, chưa thể kiểm soát miền nam Trung Quốc cho tới tận tháng 2 năm 1276,
It shows a person who was drunk and not in control of his actions and I take full responsibility for allowing that to happen.
thể hiện một người đang say rượu và không thể điều khiển hảnh động của mình và tôi sẽ nhận lãnh toàn bộ trách nhiệm vì đã để chuyện này xảy ra”.
If you are not in control, creating order, then disorder will take over.
Nếu không có kiểm soát thì việc biểu tình ắt sẽ gây ra rồi loạn, mất trật tự.
Somebody needs to be. If he's not in control of himself, He's dangerous.
Và nếu cậu ấy{\ i}{\ i1} không thể kiểm soát được bản thân, ai đó cần làm việc đấy.
We can't have the world know we're not in control of our own war planes.
Ta không thể cho thế giới biết rằng chúng ta không thể điều khiển máy bay chiến đấu của chúng ta.
I don't like the idea that I'm not in control of my life. Why not?.
Tôi không thích nghĩ rằng tôi không thể kiểm soát cuộc đời mình. Vì sao không?.
We're not in control of or responsible for their privacy practices.
Chúng tôi không thể kiểm soát hoặc chịu trách nhiệm về thực tiễn quyền riêng tư của họ.
The victim herself has stated,‘[Lee Seo Won] was not in control of his body[due to intoxication].'.
Ngay cả nạn nhân cũng nói rằng:“ Lee Seo Won dường như đã không thể kiểm soátthể của mình.
Secondly, any method is bad if you are not in control all the time.
Điều thứ hai, mọi phương pháp đều là xấu nếu bạn không thể kiểm soát nó.
who became fully human in his Incarnation, thus shared the fate of millions not in control of their lives.
do đó Ngài chia sẻ thân phận của hàng triệu người chứ không phải kiểm soát cuộc sống của họ.
The bulk of the debt is from over a decade ago when Carter was a minor and not in control of his finances.
Phần lớn các khoản nợ đều phát sinh hơn 10 năm trước, khi đó, Aaron chỉ là trẻ vị thành niên, không thể kiểm soát tài chính của mình.
Somebody needs to be. He's dangerous. If he's not in control of himself.
Cậu ấy nguy hiểm, và nếu cậu ấy{\ i}{\ i1} không thể kiểm soát được bản thân, ai đó cần làm việc đấy.
lie being pushed today: That you are not in control of what happens in your own life!
Rằng bạn không thể kiểm soát được những gì diễn ra trong cuộc sống của chính bạn!
As a result they were not in control of their own destiny,
Kết quả là họ không kiểm soát được số phận của mình,
Results: 225, Time: 0.1954

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese