PITFALLS in Vietnamese translation

['pitfɔːlz]
['pitfɔːlz]
những cạm bẫy
pitfalls
traps
trappings
snares
những sai lầm
mistake
error
wrong
missteps
flaws
pitfalls
blunders
faults
fallacies
pitfalls

Examples of using Pitfalls in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This argument is an example of the pitfalls that one can encounter when one talks about infinite systems.
Luận chứng này là một ví dụ về những cái bẫy mà ta có thể gặp khi nói về sự vô hạn.
But other Uber pitfalls highlight the unique risks facing a new generation of startups.
Song những khó khăn khác của Uber lại nhấn mạnh đến những rủi ro độc nhất vô nhị đang chờ đợi startup thế hệ mới.
This is important- one of the biggest small business marketing pitfalls is to assume you know your customer without doing research.
Điều này rất quan trọng- một trong những sai lầm của tiếp thị tổng thể cho các doanh nghiệp nhỏ là giả sử bạn biết khách hàng của bạn mà không nghiên cứu.
However, some experts are warning about the pitfalls of edge computing, which brings us to….
Tuy nhiên, một số chuyên gia đưa ra những cảnh báo về các cạm bẫy của edge Computing, mà mang lại cho chúng tôi để….
So knowing that there are some serious pitfalls with complex nested IF statements, what can you do?
Vì vậy, khi biết rằng có một số bẫy nghiêm trọng với các câu lệnh IF phức tạp lồng nhau, bạn có thể làm gì?
Statistical pitfalls can also give rise to misleading results in cases where a relationship does in fact exist.
Những khó khăn thống kê cũng có thể làm gia tăng kết quả nhầm lẫn trong các trường hợp khi một mối quan hệ thực tế không tồn tại.
With an awareness of these parenting pitfalls, however, you can hopefully avoid them
Với một nhận thức về những cạm bẫy nuôi dạy con cái,
The pitfalls have proved particularly dangerous in the industry we mentioned.
Các cạm bẫy đã chứng tỏ là chúng đặc biệt nguy hiểm trong ngành mà chúng tôi nói tới.
By avoiding these common pitfalls, you will get closer to unlocking the full potential of your website.
Bằng cách tránh những sai lầm phổ biến này, bạn sẽ tiến gần hơn để mở khóa toàn bộ tiềm năng trang web của mình.
I have outlined 10 common pitfalls that parents today- me included- often make.
tôi đã thảo ra 10 lỗi thông thường mà các bậc cha mẹ ngày nay- có bao gồm cả tôi- thường mắc phải.
Yet there are still companies that, despite all the pitfalls, manage to generate high profits every year using e-mail marketing.
Tuy nhiên, bên cạnh đó, vẫn có các công ty, bất chấp tất cả các khó khăn, vẫn kiếm được hàng triệu đô la lợi nhuận hàng năm bằng cách sử dụng email marketing.
Because of the many inconveniences and pitfalls that lie in front of strangers, journey into the land still belongs
Bởi vì có nhiều bất tiện và khó khăn nằm trước mặt người lạ,
Used car buying pitfalls: scams
Xe cộ sử dụng sai lầm mua xe:
Best Practices for FTC Disclosure and Other Legal Pitfalls In 2009, the Federal Trade Commission(FTC) publ….
Thực tiễn tốt nhất để tiết lộ FTC và các cạm bẫy pháp lý khác trong 2009, Ủy ban thương mại liên bang( FTC) publ.
If you want to learn common pitfalls which will cause you to make bad trades, consult a trusted money manager.
Nếu bạn muốn tìm hiểu các cạm bẫy thông thường khiến cho bạn đưa ra quyết định giao dịch sai lầm, hãy tham khảo ý kiến nhà quản lý quỹ đáng tin cậy.
And it can highlight the pitfalls, opportunities and concrete steps towards a gender-equal world by 2030.
Nó có thể nhấn mạnh tới những khó khăn, những cơ hội và những bước tiến hướng tới một thế giới bình đẳng giới vào năm 2030.
In this series, Dr. Xue Li examines the five most critical challenges and potential pitfalls China faces today.
Trong loạt bài này, Tiến sĩ Xue Li sẽ xem xét năm thách đố then chốt nhất và các cạm bẫy tiềm tàng mà Trung Quốc đối đầu ngày hôm nay.
All of these steps, and many more, can have pitfalls and problems along the way.
Tất cả các bước, và nhiều hơn nữa, có thể có những khó khănnhững vấn đề trên đường đi.
Diplomats see signs that both sides genuinely want to make a fresh bid for peace and to avoid the pitfalls that have undermined previous.
Các nhà ngoại giao cho rằng hai bên thực sự muốn nỗ lực cho hoà bình và tránh những khó khăn đã nhấn chìm các cố gắng trước đó.
a period of time, but, beware the pitfalls.
hãy cẩn thận với những cạm bẫy.
Results: 604, Time: 0.0488

Top dictionary queries

English - Vietnamese