TO CONTINUE TO WORK in Vietnamese translation

[tə kən'tinjuː tə w3ːk]
[tə kən'tinjuː tə w3ːk]
để tiếp tục làm việc
to continue working
to keep working
for further work
to keep doing
to resume working
tiếp tục công việc
continue the work
keep working
resumed work
to continue the job
continue to do business
go on working
continuation of work
ongoing works
carried on the work
là tiếp tục hoạt động
to continue to work

Examples of using To continue to work in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
As an American- and I think I speak for all of the Americans in the room,” observed Foote,“we pledge to continue to work on the economic development of the country” as well as“on the war legacy issues.”.
Là một người Mỹ- và tôi nghĩ tôi có thể nói với mọi người Mỹ trong phòng,” Foote nhấn mạnh,“ chúng ta hứa tiếp tục công việc phát triển kinh tế của đất nước này” cũng như“ về các vấn đề hậu quả của chiến tranh.”.
Cardinal Parolin and Foreign Minister Lavrov called this a sign of the two countries' desire to continue to work together on bilateral relations and issues of international concern….
Đức Hồng Y Parolin và Bộ Trưởng Ngoại Giao Lavrov cho rằng đây là dấu hiệu thể hiện ý muốn của hai quốc gia để tiếp tục làm việc chung với nhau trong mối quan hệ song phương về những vấn đế quốc tế mà hai bên cùng quan tâm.
Pope Francis said, the Church wishes to bear witness to her desire to continue to work for dialogue, harmony and friendship”.
Giáo hội muốn làm chứng cho mong muốn của mình là tiếp tục hoạt động cho đối thoại, cho hòa hợp và tình bạn.
As an American-and I think I speak for all of the Americans in the room,” observed Foote,“we pledge to continue to work on the economic development of the country” as well as“on the war legacy issues.”.
Là một người Mỹ- và tôi nghĩ tôi có thể nói với mọi người Mỹ trong phòng,” Foote nhấn mạnh,“ chúng ta hứa tiếp tục công việc phát triển kinh tế của đất nước này” cũng như“ về các vấn đề hậu quả của chiến tranh.”.
work on business development inside enterprises, or choose to continue to work in their own company.
hoặc chọn để tiếp tục làm việc trong công ty của riêng mình.
our nineteen brothers and sisters, the Church wants to testify to her desire to continue to work for dialogue, harmony and friendship.
Giáo hội muốn làm chứng cho mong muốn của mình là tiếp tục hoạt động cho đối thoại, cho hòa hợp và tình bạn.
trusting conversation” with Loew and they decided he would have a break“to continue to work on my fitness in Munich.”.
họ quyết định ông sẽ có một break" để tiếp tục làm việc trên tập thể dục của tôi ở Munich.".
sisters, the church wishes to bear witness to her desire to continue to work for dialogue, harmony and friendship.".
Giáo hội muốn làm chứng cho mong muốn của mình là tiếp tục hoạt động cho đối thoại, cho hòa hợp và tình bạn.
We're going to continue to work with our members on both sides of the aisle to try to make sure that there is no issue of default,
Nhưng chúng tôi sẽ tiếp tục làm việc với các thành viên của cả hai phía để tìm cách biết chắc rằng sẽ không có
We also need to continue to work with EU partners to secure free trade agreements with Asean countries which will open up markets and boost trade.
Chúng ta cũng cần tiếp tục làm việc với các đối tác EU để đảm bảo Hiệp định thương mại tự do với các nước ASEAN sẽ mở cửa các thị trường và thúc đẩy thương mại.
And we call on our Libyan friends to continue to work with the international community to secure dangerous materials,
Và chúng ta kêu gọi những ngườibạn ở Libya tiếp tục làm việc với cộng đồng quốc tế để bảo đảm an toàn cho những vật tư nguy hiểm
Premier data loss prevention solutions allow your employees to continue to work and collaborate through email while the software and tools proactively tag, classify, and encrypt sensitive data in emails and attachments.
Giải pháp ngăn ngừa mất dữ liệu Premier cho phép nhân viên của bạn tiếp tục làm việc và cộng tác thông qua email trong khi phần mềm và công cụ chủ động gắn thẻ, phân loại và mã hóa dữ liệu nhạy cảm trong email và tệp đính kèm.
But we're going to continue to work with our members on both sides of the aisle to try to make sure that there is no issue of default,
Nhưng chúng tôi sẽ tiếp tục làm việc với các thành viên của cả hai phía để tìm cách biết chắc rằng sẽ không có
After leaving the government she remained in the country to continue to work as a lawyer and was elected head of national bar association in March 2017.
Sau khi rời chính phủ, bà vẫn ở trong nước để tiếp tục làm luật sư và được bầu làm người đứng đầu hiệp hội luật sư quốc gia vào tháng 3/ 2017.
Both countries welcomed the successful outcomes of the 2016 Nuclear Security Summit and pledged to continue to work together to strengthen the global nuclear security architecture.
Cả hai nước hoan nghênh kết quả thành công của năm 2016 Hội nghị thượng đỉnh an ninh hạt nhân và cam kết sẽ tiếp tục làm việc với nhau để tăng cường cấu trúc an ninh hạt nhân toàn cầu.
One Russian lawmaker told Interfax news agency last week that North Korea had asked Moscow to allow its labourers to continue to work in Russia despite sanctions requiring their expulsion by the end of this year.
Tuần trước, một nhà lập pháp Nga nói với hãng tin Interfax rằng Triều Tiên đã yêu cầu Moscow cho phép người lao động của họ tiếp tục làm việc ở Nga, bất chấp lệnh trừng phạt yêu cầu trục xuất vào cuối năm nay.
In not a few parts of the world persons work for a salary so low that it permits them to survive to continue to work, but it does not make it feasible to care for a family.
Không ít nơi trên thế giới, người ta phải làm việc để lấy một đồng lương thấp đến độ chỉ đủ cho chính họ sống còn mà tiếp tục làm việc, chứ không đủ khả năng chăm sóc gia đình.
President Obama said today that the whole world was"appalled" by ISIS's actions and vowed to continue to work to protect Americans everywhere.
Tổng thống Mỹ Obama cho biết cả thế giới" sửng sốt" bởi những hành động của IS và tuyên bố sẽ tiếp tục làm mọi việc để bảo vệ người Mỹ ở khắp nơi trên thế giới.
I will try to continue to work, and to improve different aspects of my players, but our performance was very poor
Tôi sẽ cố gắng tiếp tục làm việc, và để cải thiện các khía cạnh khác nhau của các cầu thủ của mình,
that it was impossible for two men to continue to work down there, and that by now we had to be close to the sewer.
trong cống được nữa, để hai người tiếp tục làm việc dưới đó là bất khả, và đến thời điểm này, đáng ra chúng tôi phải ở gần với ống dẫn rồi.
Results: 144, Time: 0.0594

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese