TRANSITING in Vietnamese translation

quá cảnh
transit
layover
stopovers
đi qua
pass through
go through
walk through
travel through
cross
come across
traverse
passage
get through
đi
go
come
travel
away
walk
take
get
leave
move
head
transiting
chuyển
transfer
switch
translate
forward
transition
moved
turning
shifted
passed
converted
vận chuyển quá cảnh
transit

Examples of using Transiting in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Transiting in Beijing, China,
Qua Bắc Kinh,
This graphics explains the process of transiting, which occurs when a planet passes in front of the sun of a star.
Bức ảnh đồ họa này giải thích về quá trình quá cảnh- xảy ra khi một hành tinh đi qua phía trước mặt trời.
Mercury transiting the Sun as viewed by the Curiosity rover on Mars(June 3, 2014).[4].
Sao Thủy đi ngang qua Mặt trời khi được xem bởi Curiosity rover trên Sao Hỏa( ngày 3 tháng 6 năm 2014).[ 1].
Quick data transiting without taking up computer resource Chinese& English edition liguid display can make it easy for user to operate.
Truyền dữ liệu nhanh mà không chiếm tài nguyên máy tính Hiển thị liguid phiên bản tiếng Trung và tiếng Anh có thể giúp người dùng dễ dàng thao tác.
A Yellow Fever vaccination certificate is now required for travellers coming from- or transiting- a country with risk of Yellow Fever transmission.
Giấy chứng nhận tiêm chủng sốt vàng da bị đòi hỏi đối với khách du lịch đến từ- hoặc quá cảnh qua- một quốc gia có nguy cơ lây truyền bệnh này.
Unidentified military aircraft are asked to identify themselves while transiting that zone.
Các phi cơ quân sự lạ được yêu cầu tự thông báo khi di chuyển qua khu vực này.
In late 2016, China even temporarily impounded a group of Singaporean armored vehicles transiting via Hong Kong from military exercises in Taiwan.
Cuối năm 2016, Trung Quốc thậm chí đã tạm thời chặn một nhóm xe bọc thép của Singapore đang di chuyển qua Hong Kong từ các cuộc tập trận quân sự ở Đài Loan.
Pentagon officials have warned pilots to“use extreme caution when transiting near this area.”.
Quân đội Mỹ khuyến nghị các phi công“ vô cùng cẩn trọng khi di chuyển gần khu vực này”.
She was built between 1979 and 1981 but was damaged during the Iran-Iraq War while transiting the Strait of Hormuz.
Con tàu được đóng từ năm 1979 đến 1981, nhưng đã bị hư hại trong cuộc chiến tranh Iran- Iraq trong khi di chuyển trên eo biển Hormuz.
Stilwell also pointed out that China's maritime claims impose"real costs" on other countries transiting through the disputed waters.
Ông Stilwel cũng chỉ ra rằng các yêu sách trên biển của Trung Quốc gây ra" phí tổn thực sự" cho các nước khác di chuyển qua vùng biển chiến lược.
A single window allows trading partners to declare imports/exports when transiting to and from their respective countries at only one service point.
Hệ thống cũng cho phép các đối tác thương mại khai báo xuất/ nhập khẩu khi quá cảnh vào và ra khỏi các nước tại một điểm.
Artist's conception of HD 209458 b, a hypothetical Chthonian planet, transiting its star.
Minh họa về HD 209458 b, một hành tinh Chthonia giả định, đi ngang qua ngôi sao của nó.
The discovery was made by probing the Balmer Hα line absorption when the planet is transiting in front of its host star.[4].
Phát hiện này được thực hiện bằng cách thăm dò sự hấp thụ dòng Balmer Hα khi hành tinh này đang di chuyển trước ngôi sao chủ của nó.[ 1].
visa for Denmark or Iceland if you are transiting through one of those countries.
bạn đang quá cảnh qua một trong những quốc gia này.
Following an official request from reporters, German Economy Ministry revealed an upsurge in weapons transiting to or from US military bases through Germany and onto another country in 2016.
Bộ Kinh tế Đức dưới sức ép truyền thông đã ghi nhận sự gia tăng của vũ khí đi qua hoặc xuất phát từ các căn cứ quân sự của Mỹ tới lãnh thổ Đức sang một quốc gia khác vào năm 2016.
If Mexico does not stop migrants from transiting across its territory, and if Congress does not act,
Nếu Mexico không thể ngăn dòng người di cư đi qua lãnh thổ của mình
On 3 June 2014, the Mars rover Curiosity observed the planet Mercury transiting the Sun, marking the first time a planetary transit has been observed from a celestial body besides Earth.[4].
Vào ngày 3 tháng 6 năm 2014, tàu thăm dò Curiosity ở Sao Hỏa đã quan sát được Sao Thủy đi qua Mặt Trời, đánh dấu lần đầu tiên hiện tượng quá cảnh thiên thể được quan sát từ một thiên thể bên ngoài Trái Đất.[ 3].
If Mexico does not stop migrants from transiting across its territory, and if Congress does not act,
Nếu Mexico không thể ngăn dòng người di cư đi qua lãnh thổ của mình
The ship was transiting the Strait of Hormuz
Con tàu đang đi qua eo biển Hormuz
Using data from NASA's Transiting Exoplanet Survey Satellite(TESS),
Sử dụng dữ liệu từ Transiting Exoplanet Survey Satellite( TESS)
Results: 197, Time: 0.0659

Top dictionary queries

English - Vietnamese