WAS TO GO in Vietnamese translation

[wɒz tə gəʊ]
[wɒz tə gəʊ]
là đi
come
away
travel
is to go
is to take
walking
taking
is to walk
is to travel
is to get
sẽ đi
will go
would go
will come
gonna go
will leave
will travel
will take
will walk
shall go
will get
là vào
that in
that on
that at
was in
được đi
are
be gone
get
get to go
can go
receive
là ra
is out
is ra
is go
is to make
to come
forth
sẽ được
will be
would be
shall be
will get
should be
will receive
can be
is to be
has been

Examples of using Was to go in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I thought it was to go into a magazine or something,” said Barnard.
Tôi nghĩ những bức ảnh đó sẽ được đăng trên một tạp chí hoặc gì đó"- Barnard kể.
My favourite was to go to random places in major cities and see how many people and animals I could find.
Sở thích của tôi là đi một cách ngẫu nhiên đến các địa điểm khác nhau của các thành phố lớn để tìm xem có bao nhiêu người và thú vật ở đó.
Net- that was to go live on World Communications Day, which will be celebrated
Net sẽ được khai trương đúng Ngày Truyền thông Thế giới,
Also, inflation expectations are likely to increase if the U.S. was to go into a trade war with any other country, she added.
Ngoài ra, kỳ vọng lạm phát có khả năng tăng lên nếu Hoa Kỳ đi vào một cuộc chiến thương mại với bất kỳ quốc gia nào khác, bà nói thêm.
As a kid I remember my biggest dream was to go to Hogwarts someday, but I knew that I could never truly go there,”.
Thầy chia sẻ:" Khi còn nhỏ ước mơ lớn nhất của tôi là được đi học ở Hogwarts, nhưng tôi biết thực tế sẽ không được..
The final task was to go to Moscow and carry out an assassination attempt on the premier Putin," the man, Adam Osmayev, said.
Mục tiêu cuối cùng là đến Moskva và cố mưu sát Thủ tướng Putin”, Osmayev khai.
If Jordan was to go elsewhere and not be the number one,
Nếu Jordan đi đâu đó và không phải là số 1, điều đó sẽ
But the key to the sedan's survival was to go small- subcompact frames, economical engines.
Nhưng chìa khóa để sự sống còn của chiếc sedan là để đi nhỏ, khung subcompact, động cơ kinh tế.
Their job was to go out and kill very dangerous wild animals and bring home dinner.
Công việc của họ là đi ra ngoài và giết những con vật hoang dã rất nguy hiểm và mang bữa tối về nhà.
If I was to go into your bank account, and take money
Nếu tôi là để đi vào tài khoản ngân hàng của bạn,
What was to go on the canvas was not a picture but an event.".
Những gì diễn ra trên tấm vải không phải là bức tranh mà là một sự kiện.”.
The cold, hard reality hit me that my destiny was to go with Uncle Press
Thực tế lạnh lùng, khắc nghiệt như bảo: số phận mình là phải đi cùng cậu Press
My first thought was to go into the arena to try to find my family.”.
Việc đầu tiên tôi làm là chạy vào trong nhà thi đấu để tìm gia đình mình.".
There, the line was to go overground, cross the river through a newly built bridge
Ở đó, dòng người phải đi trên mặt đất, băng qua sông qua
As the funeral was over, father was to go to Nanjing for a job, and I was to return to Beijing for study.
Khi tang sự xong xuôi, bố tôi phải đi Nam Kinh kiếm việc, còn tôi phải về lại Bắc Kinh lo học hành.
I would be a fool if I was to go anywhere else or turn down that,” he said.
Tôi sẽ là một kẻ ngốc nếu tôi đi bất cứ nơi nào khác hoặc từ chối điều đó," anh nói.
Our first task was to go up to the camera at the roof and see what the video signal looked
Nhiệm vụ đầu tiên của chúng tôi là đi lên để camera ip ở mái nhà
If anything was to go wrong, my assistant was supposed to shout,"Stop!
Được rồi. Nếu có gì không ổn, trợ lý của tôi sẽ la lên" Dừng lại"!
My goal was to go down in body fat, which these supplements
Mục tiêu của tôi đã đi xuống trong cơ thể chất béo,
But the key to the sedan's survival was to go small-subcompact frames, economical engines.
Nhưng chìa khóa để sự sống còn của chiếc sedan là để đi nhỏ, khung subcompact, động cơ kinh tế.
Results: 114, Time: 0.0837

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese