HAS ADVISED - dịch sang Tiếng việt

[hæz əd'vaizd]
[hæz əd'vaizd]
đã tư vấn
has advised
advised
has consulted
has counseled
advice
was consulting
đã khuyên
has advised
suggested
has recommended
counseled
have told
had urged
advice
would advise
exhorts
had asked
đã khuyến cáo
has recommended
has advised
has warned
warned
is advising
đã cố vấn
has mentored
has advised
counsels
từng tư vấn
has advised
lời khuyên
advice
tip
recommendation
counsel
advise
suggestion
đã thông báo
announced
has informed
reported
has notified
have reported
have already announced
alerted
briefed
has reportedly
advised

Ví dụ về việc sử dụng Has advised trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The United States has advised its citizens not to travel to China, raising its warning
Hoa Kỳ khuyến cáo công dân không đến Trung Quốc,
Even the FBI has advised companies to consider just giving the criminals what they want.
Thậm chí FBI còn khuyên các công ty cân nhắc việc trao cho tội phạm những gì chúng muốn.
Unless your doctor has advised you not to lie on your back, you can practice this asana.
Trừ khi bác sĩ khuyên bạn không nên nằm ngửa, bạn có thể thực hành asana này.
Futurist and innovation expert Jim Carroll has advised clients like Motorola,
Nhà tương lai học và chuyên gia sáng tạo Jim Carroll đã có vấn cho nhiều công ty
The fire department has advised us that this was a false alarm. All clear!
Sở cứu hỏa đã báo với chúng ta đây là báo động giả. Tất cả rõ ràng!
The NSW Rural Fire Service(RFS) has advised those who are at Little Garie, Garie, North Era, South Era
Ủy ban cứu hỏa NSW Rural Fire Service( RFS) đã thông báo đến những người ở Little Garie,
The European Union Aviation Safety Agency(EASA) has advised all European airlines to avoid Iranian airspace until further notice, Reuters reports.
Cơ quan An toàn Hàng không Liên minh châu Âu( EASA) khuyến cáo các hãng hàng không châu Âu cần tránh toàn bộ không phận Irancho tới khi có thông tin tiếp theo.
But, it's usually a good idea to have an experienced business lawyer on your team who has advised many start-ups.
Nhưng sẽ là ý hay nếu bạn có một luật sư doanh nghiệp có kinh nghiệm trong đội ngũ của bạn- người đã từng tư vấn cho nhiều công ty khởi sự.
Former Manchester United winger Mickey Thomas has advised his countryman Gareth Bale to move back to the Premier League.
Với cựu tiền vệ người xứ Wales, Mickey Thomas, ông khuyên Gareth Bale trở lại Premier League thi đấu.
Take Viagra pills exactly as your health care professional has advised to you.
Dùng thuốc viên Viagra chính xác như chuyên gia chăm sóc sức khoẻ của bạn đã khuyên cho bạn.
Your midwife or health care professional has advised you not to try it.
Nếu bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe cho bạn khuyên không nên sử dụng nó.
He is rated as one of the top 10 Global ICO/STO Advisor and has advised dozens of projects around the globe.
Ông được đánh giá là một trong 10 cố vấn ICO/ STO toàn cầu hàng đầu và đã tư vấn cho hàng chục dự án trên toàn cầu.
Will be arrested immediately. The NFFA has advised that anyone displaying the Ever After flag.
Treo cờ Trường Tồn sẽ bị bắt ngay lập tức. NFFA khuyến cáo rằng bất kỳ ai.
Displaying the Ever After flag will be arrested immediately. The NFFA has advised that anyone.
Treo cờ Trường Tồn sẽ bị bắt ngay lập tức. NFFA khuyến cáo rằng bất kỳ ai.
The government has advised the population to maintain good personal hygiene, including frequent handwashing
Chính phủ đã tư vấn cho dân chúng để duy trì tốt vệ sinh cá nhân,
The Swiss Financial Market Supervisory Authority FINMA has advised banks and other financial institutions to estimate risk coverage for cryptocurrencies at 800 percent of current market value,
Cơ quan giám sát thị trường tài chính Thụy Sĩ FINMA đã khuyên các ngân hàng và các tổ chức tài chính khác ước
Morey has advised a who's who of Fortune 500 CEOs
Morey đã tư vấn cho nhiều CEO và công ty trong Fortune 500
China has advised its citizens to postpone trips abroad and cancelled overseas group tours, while several countries have urged their
Trung Quốc đã khuyến cáo công dân nước này hủy các tour du lịch theo nhóm ra nước ngoài,
However, the Federal Deposit Insurance Corporation(FDIC) has advised that it's best for P2P users to tie their checking accounts or credit cards with their app,
Tuy nhiên, Tổng công ty Bảo hiểm Tiền gửi Liên bang( FDIC) đã khuyên rằng tốt nhất người dùng P2P
Mr. Beashel has advised numerous multinational corporate clients on complex and high value claims and disputes.
ông Beashel đã tư vấn cho nhiều khách hàng doanh nghiệp đa quốc gia về các khiếu nại và tranh chấp có giá trị cao và phức tạp.
Kết quả: 214, Thời gian: 0.0466

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt