ENABLING US in Vietnamese translation

[i'neibliŋ ʌz]
[i'neibliŋ ʌz]
cho phép chúng tôi
allow us
enable us
let us
permit us
give us permission
authorize us
giúp chúng ta
help us
make us
enable us
keep us
allow us
give us
assist us
khiến cho chúng ta
make us
lead us
cause us
leaves us
enables us
keeping us
set us
đã cho chúng ta
has given us
to us
already gives us
has provided us
feeds us
has allowed us
has sent you
us for
has told us
does give us

Examples of using Enabling us in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
A way that questions our viewpoints and our certainties, while inviting us to move to a new horizon enabling us to view reality in a different way.
Một con đường chất vấn những quan điểm và những sự chắc chắn của chúng ta, đồng thời mời gọi chúng ta tiến đến một chân trời mới giúp chúng ta có thể nhìn thực tại theo một cách khác.
in which the holy power of His love sears through us like a flame, enabling us to become totally ourselves and thus totally of God.”.
Người xuyên thấu chúng ta như một ngọn lửa, giúp chúng ta trở nên hoàn toàn là chính mình và nhờ đó hoàn toàn thuộc về Chúa.
Paul's writing reflects a deep devotion we can aspire to as followers of Jesus, enabling us to face trials and even danger for His sake.
Những điều sứ đồ Phao- lô viết phản ánh sự tận hiến sâu sắc mà chúng ta có thể khao khát khi là môn đồ của Chúa Jêsus; giúp chúng ta có thể đối mặt với những thử thách và ngay cả nguy hiểm vì cớ Ngài.
a buoyancy of mind, enabling us to grasp wholeness, instead of the limitations of our family, job, hopes and dreams.
một tâm phấn khích, giúp ta nắm bắt được cái đồng nhất, thay vì những giới hạn của gia đình, công việc, niềm hy vọng và những giấc mơ của riêng ta..
Our scientifically proven method helps promote divergent thinking, enabling us to work closer with our clients to develop broader, more diverse range of solutions.
Phương pháp được chứng minh khoa học của chúng tôi giúp thúc đẩy tư duy khác biệt, cho phép chúng tôi làm việc gần gũi hơn với khách hàng để phát triển các giải pháp đa dạng hơn và đa dạng hơn.
Through our 140-year heritage we have won 66 trophies, enabling us to develop the world's leading sports brand and a global community of 659 million followers.
Trong di sản 140 năm của mình, chúng tôi giành được 66 danh hiệu, giúp chúng tôi phát triển thương hiệu thể thao hàng đầu thế giới và cộng đồng toàn cầu với 659 triệu người hâm mộ.
Today, keys are one of the most commonly manufactured metal objects in the entire world, enabling us to live in the modern civilization that has many of its features safeguarded and locked behind billions of locks.
Ngày nay, chìa khóa là một trong những vật kim loại được sản xuất phổ biến nhất trên toàn thế giới, cho phép chúng ta sống trong nền văn minh hiện đại có nhiều tính năng của nó được bảo vệ với hàng tỷ ổ khóa.
Technology is enabling us to live and work from pretty much anywhere,
Công nghệ đang cho phép chúng ta sống và làm việc từ khá nhiều nơi,
They are the actual keys enabling us to understand what is really in the great texts, and thus they derive
Chúng thật sự là những chìa khóa cho phép chúng ta thấu hiểu những gì thật sự trong các đại luận,
And it is to this mission of enabling us to characterize, describe, clarify and explain the most general features
Và nhiệm vụ của nó là tạo điều kiện cho chúng ta đặc trưng hoá,
Never before, I believe, has anything been written enabling us to see so clearly into the soul of a young girl, belonging to our social and cultural stratum, during the years of puberal development.
Theo tôi biết, trước nay chưa từng có tài liệu viết nào cho phép ta nhìn thấu rõ tâm hồn của một bé gái ở độ tuổi mới lớn, thuộc giai tầng văn hóa- xã hội ta, liên tục từ năm này qua năm khác.
Fredrik Elmqvist, CEO of Yggdrasil, said:“We're delighted to agree terms with EveryMatrix enabling us to offer our highly engaging Casino Slots
Fredrik Elmqvist, Giám đốc điều hành của Yggdrasil, cho biết:“ Chúng tôi rất vui khi ký kết các điều khoản với EveryMatrix cho phép chúng tôi cung cấp các máy đánh bạc
The scenarios are realistic, enabling us to train on our essential tasks and respond to any crisis which may arise,” said General Curtis Scaparrotti,
Các kịch bản được đặt ra là thực tế, giúp chúng tôi đào tạo những kỹ năng quan trọng
We have a set of measures in place to thoroughly monitor any possible changes in the legal frameworks of our respective markets, enabling us to make adaptions in our international supply chain," the spokesman says.
Chúng tôi có bộ biện pháp nhằm giám sát kỹ lưỡng mọi thay đổi có thể có trong khung pháp lý của các thị trường tương ứng, cho phép chúng tôi điều chỉnh trong chuỗi cung ứng quốc tế”, Infineon cho hay.
It seems that God, who fully knows our human nature, designed the rosary in such a way that it will help our minds relax, enabling us to pray and meditate.
Có vẻ như Thiên Chúa, Đấng biết rõ bản chất con người chúng ta, đã“ thiết kế” Chuỗi Mân Côi theo cách thức như vậy để giúp trí óc chúng ta thư giãn, khiến chúng ta có thể cầu nguyện và suy niệm.
This team built AI technology that can understand text posts to accurately detect when someone is asking for a local recommendation, enabling us to automatically trigger the Recommendations experience.
Nhóm này tạo ra công nghệ Trí Tuệ Nhân Tạo để hiểu rõ các bài đăng, từ đó có thể dò tìm một cách chính xác khi ai đó đề nghị một gợi ý ở địa phương, giúp chúng tôi có thể tự động kích hoạt trải nghiệm đề xuất.
with growing joy and wonder, that a great power is in our hands, enabling us to become radiating centers of spiritual life and blessing in the world.
có một quyền lực lớn trong tay, cho phép ta trở thành trung tâm chói lọi của sự sống tinh thần và ban ân lành cho thế gian.
benefits we have received, confident that this attitude will be a source of unbounded joy and vitality, enabling us to overcome any obstacles we encounter.
là nguồn vui và sức sống vô tận, cho phép chúng ta vượt qua bất kì trở ngại nào mà chúng ta gặp phải.
The technology and expertise we accumulate in product development processes are reinvested in new applications, enabling us to grow into new fields of business.
Công nghệ và kỹ năng được tích lũy qua quá trình phát triển sản phẩm đã được tái đầu tư vào những sản phẩm mới khác, giúp chúng tôi có thể phát triển kinh doanh vào những lĩnh vực mới.
A cookie is a piece of data that is stored on your computer's hard drive until you remove it, enabling us to track and target your preferences.
Cookie là một phần dữ liệu được lưu trữ trên ổ cứng máy tính của bạn cho đến khi bạn xóa nó, cho phép chúng tôi theo dõi và nhắm mục tiêu tùy chọn của bạn.
Results: 249, Time: 0.0389

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese