In recent years, many national governments, as well as the African Union, have declared the fight against corruption as their priority.
Trong những năm gần đây, nhiều chính quyền quốc gia cũng như Liên minh châu Phi đã tuyên bố chống tham nhũng là ưu tiên của họ.
The Associated Press reports that aviation authorities have declared a no-fly zone around the volcano, but have not shut down Icelandic airspace.
Thông tấn xã AP loan tin là nhà chức trách hàng không dân sự đã công bố một vùng cấm bay chung quanh núi lửa, nhưng không đóng không phận Iceland.
The 33rd Golden Disk Awards have declared the chosen people for the three noteworthy categories, Album Daesang, Digital Daesang and Best New Artist.
Lễ trao giải lần thứ 32 đã công bố danh sách các ứng cử viên cho 3 hạng mục‘ Disc Daesang',‘ Digital Daesang' và‘ Best New Artist'.
After you have declared your layout in XML, save the file with the.
Sau khi bạn đã khai báo bố trí của mình trong XML, hãy lưu tệp với phần mở rộng.
The Associated Press reports that aviation authorities have declared a no-fly zone around the volcano, but have not shut down Icelandic airspace.
Giới hữu trách hàng không đã công bố một vùng cấm bay chung quanh núi lửa, nhưng không đóng không phận Iceland.
If he was alive he would have declared war against us and demonstrated the power of the Old-Maou faction in the Underworld.
Nếu hắn còn sống, hắn sẽ tuyên chiến với chúng ta và chứng minh sức mạnh của phe cựu quỷ vương trong Địa ngục.
Now that we have declared variables, we want to use them to store values.
Bây giờ chúng ta đã khai báo những biến số, chúng ta có thể đưa cho chúng những giá trị.
Let's not forget that under Mahathir, all Cabinet members have declared their assets and income, and MPs must do the same.”.
Đừng quên dưới thời Mahathir, mọi thành viên chính phủ đã công bố gia sản và thu nhập, và nghị sĩ cũng phải làm vậy.".
The information that businesses have declared, Google determines the suitability and importance of the industry with the knowledge that users are querying.
Thông qua thông tin mà doanh nghiệp đã khai báo, Google xác định mức độ liên quan và sự phù hợp của doanh nghiệp với thông tin mà người dùng đang truy vấn.
Therefore, the earth will grieve and the heavens grow dark because I have declared my plan and will neither change my mind
Vì thế, đất sẽ chịu tang, Bầu trời trên cao sẽ tối sầm lại, Vì Ta đã phán, Ta đã định, Ta sẽ không đổi ý,
I have declared already that I will continue to run for Prime Minister for the next at least ten years.
Tôi từng tuyên bố tôi sẽ tiếp tục làm thủ tướng thêm ít nhất 10 năm nữa.
Different governments and organizations have declared different months as AIDS Awareness Month.
Nhiều chính phủ và nhiều tổ chức đã công bố lấy các tháng khác nhau làm Tháng nhận thức bệnh AIDS.
As you can see in the above example, we have declared the name property to be public.
Như bạn có thể thấy trong ví dụ trên, chúng tôi đã khai báo thuộc tính name là public.
Bohol and Cebu have declared a state calamity as the death toll rose to 97 in the two provinces.
Cả hai tỉnh Bohol và Cebu đều tuyên bố tình trạng thảm họa trong lúc số người thiệt mạng do trận động đất lên tới 97 người.
It is effectively a certificate that documents exactly how much income you have declared.
Nó là một giấy chứng nhận hiệu quả và là tài liệu chính xác cho biết bao nhiêu thu nhập bạn đã công bố.
Your attention parameter“custom-post-type-title”, you replace it with custom post type that you have declared okay.
Chú ý tham số“ custom- post- type- title”, bạn thay bằng custom post type mà bạn đã khai báo nhé.
Six publicly listed U.S. coal companies, including the iconic Peabody Energy, have declared bankruptcy since April 2015.
Sáu công ty than của Mỹ niêm yết công khai, bao gồm Năng lượng Peabody mang tính biểu tượng, có tuyên bố phá sản kể từ tháng 4 2015.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文