I AM ASKING in Vietnamese translation

[ai æm 'ɑːskiŋ]
[ai æm 'ɑːskiŋ]
tôi đang hỏi
i'm asking
i'm talking
i was wondering
my question is
i'm askin
i am saying
tôi yêu cầu
i ask
i requested
i demand
i require
i urge
i order
i insist
tôi hỏi
i ask
i wonder
i say
i question
i inquired
tôi đang yêu cầu
i'm asking
i had asked
tôi đang nhờ
i'm asking
tôi đang đề nghị
i'm asking
i am suggesting
i am offering
tôi đang xin
i'm applying
i am asking
tôi chỉ xin
i'm just asking
i only ask
tôi muốn
i want
i would like
i wanna
i wish
i need
tôi mong
i hope
i wish
i expect
i look forward
i want
i urge
i ask
hopefully
i pray
i desire
tôi xin được

Examples of using I am asking in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I am asking for peace.
Tôi đòi hỏi hòa bình.
Todd responded,“I am asking you to believe in Jesus.
Todd trả lời:“ Tôi xin ông tin Chúa Jesus.
I am asking about individuals.
Hỏi về người.
I am asking you once again,
Ta hỏi lần nữa,
I am asking you to work.
Tôi đã yêu cầu anh này lên làm việc.
I am asking for mediation.
Anh yêu cầu mediation.
I am asking who among you is perfectly healthy.
Tôi hỏi anh trong người có được khỏe mạnh không.
I am asking you.
Ta đang hỏi cậu đó.
I am asking again, who sneezed?'.
Tao hỏi lại lần nữa, ai tàn phế?".
I am asking you the same thing, Tiff?
Ta hỏi mi cùng một câu luôn đó, clgt?
I am asking that question of myself as I edit.
Cho mình hỏi câu này thì edit như nào.
Well I am asking you to repeat them.”.
Tớ đang yêu cầu họ nhắc lại.”.
I am asking God to get me out of there.
Tôi cầu xin Chúa đưa tôi ra khỏi đó.
I am asking for your help.
Ta yêu cầu trợ giúp của ngươi.
Now I am asking where they go when they disappear.
Ông tự hỏi họ đi đâu khi biến mất.
I am 40 years old and I am asking for your advice.
Tôi 34 tuổi rồi, mong các bạn cho lời khuyên.
I am asking on their behalf;
Tôi xin thay mặt họ.
I am asking you about your salary.
hỏi về mức lương của cô.
I am asking the government to conduct a thorough analysis
Đề nghị Chính phủ phân tích sâu
I am asking you where you are!".
Ta hỏi ngươi đồ ở đâu!".
Results: 400, Time: 0.0857

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese