LIMITING in Vietnamese translation

['limitiŋ]
['limitiŋ]
hạn chế
limit
restrict
limitation
curb
refrain
constraint
restrain
drawback
confined
giới hạn
limit
limitation
unlimited
cap
restrict
boundary
confine
limiting

Examples of using Limiting in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
In your prayers, beware of limiting God, not only through unbelief but also by thinking
Khi cầu nguyện, hãy cẩn thận, đừng hạn chế Chúa, không chỉ bởi sự vô tín,
When the limiting conditions for static loads
Khi những hạn chế tiết đối với tải trọng tĩnh
The limiting of religion to ministers performing weddings confuses seriously the place of a wedding, and the nature of marriage.
Các giới hạn trong lãnh vực tôn giáo về vấn đề nghi lễ hôn nhân tạo nên nhiều lầm lẫn trầm trọng về vị trí lễ cưới, và cả về bản chất của hôn nhân.
Employs internal current limiting, thermal shut down
Có giới hạn dòng nội bộ, ngắt nhiệt
Home is on a slope, limiting view below=wireless camera for easier installation in hard to access zones.
Ngôi nhà nằm trên sườn dốc, giới hạn chế độ xem dưới đây= máy ảnh không dây để cài đặt dễ dàng hơn trong vùng khó truy cập.
Identify any limiting words that restrict the discussion to a particular area, eg in Chapters 1-3,
Xác định những từ giới hạn từ được hạn chế trong bài thảo luận tới một vùng đặc biệt
Your doctor may recommend limiting the number of injections to three or four per year, per joint,
Bác sĩ có thể khuyên bạn nên hạn chế số lần tiêm vào ba
We recommend limiting dairy and animal products,
Chúng tôi khuyên bạn nên hạn chế các sản phẩm từ sữa
Experts recommend limiting the bath time to not more than ten minutes with warm, and not hot, water(12).
Các chuyên gia khuyên bạn nên hạn chế thời gian tắm không quá 10 phút với nước ấm và không nóng.
Limiting reactant- The limiting reactant is a reactant in a chemical reaction that determines the amount of product produced.
Chất phản ứng giới hạn hoặc thuốc thử hạn chế là chất phản ứng trong phản ứng hóa học quyết định lượng sản phẩm được tạo thành.
How many other beliefs and limiting thoughts do we all carry around with us every day?
Có bao nhiêu niềm tin và ý nghĩ bị giới hạn mà chúng ta nghĩ hằng ngày?
That means limiting yourself to a couple of different fonts, font sizes,
Điều đó có nghĩa là giới hạn bản thân trong một vài phông chữ,
One way of limiting your downside risk is to put in stop-loss or limit orders on your short.
Một cách để giới hạn rủi ro thua lỗ là bạn sử dụng lệnh dừng lỗ hoặc lệnh giới hạn trong giao dịch bán khống của mình.
The best thing about mind-mapping tools is they are not as limiting as standard“task” tools or to-do lists.
Thứ tốt nhất về các công cụ“ bản đồ hóa trí nhớ” là chúng không bị hạn chế như các công cụ“ nhiệm vụ” chuẩn hoặc các danh sách“ cần thực hiện”.
These programs paid farmers for limiting the number of acres they tilled and for maintaining or establishing grasslands.
Các chương trình này đã trả tiền cho nông dân vì đã giới hạn số mẫu đất mà họ đã trồng và để duy trì hoặc thiết lập đồng cỏ.
Without limiting the foregoing, you agree that you will not use our website to take any of the following actions.
Nếu không có giới hạn ở trên, bạn đồng ý rằng bạn sẽ không sử dụng trang web của chúng tôi để bất kỳ hành động sau đây.
This will be a year for investors to focus on limiting losses rather than chasing large gains.”.
Trong năm nay, các nhà đầu tư cần tập trung giảm thiểu thiệt hại, thay vì theo đuổi các khoản lợi nhuận lớn».
By limiting the number of partitions on a disk, you effectively reduce
Vì do bị giới hạn số lượng các phân vùng trên đĩa,
Age should not be a limiting factor when it comes to business success,
Tuổi tác không nên là yếu tố cản trở thành công trong kinh doanh,
You accept that, as a liability limiting entity, General Corporate Services, Inc.
Bạn chấp nhận rằng, với tư cách là một thực thể giới hạn trách nhiệm pháp lý, General Corporate Services, Inc.
Results: 3997, Time: 0.0685

Top dictionary queries

English - Vietnamese