MAKES IT IMPOSSIBLE in Vietnamese translation

[meiks it im'pɒsəbl]
[meiks it im'pɒsəbl]
làm cho nó không thể
make it impossible
making it unable
makes it possible not
renders it unable
khiến không thể
making it impossible
không thể giúp
can not help
not be able to help
unable to help
may not help
cannot assist
won't help
doesn't help
cannot give
can't get
làm cho nó thành điều không thể

Examples of using Makes it impossible in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This makes it impossible to calculate the cost of individual aid programs, much less to determine whether the BPC programs are effective.
Thực ra, khó thể tính toán chi phí cho mỗi chương trình viện trợ riêng biệt cũng như khó xác định được các chương trình BPC có hiệu quả hay không.
This technology makes it impossible to counterfeit new currency and guarantees there is a finite number in circulation.
Công nghệ này làm cho tiền không thể làm giả và đảm bảo có một số lượng hữu hạn trong lưu thông.
Many companies have claimed that this makes it impossible to conduct fair IP litigation in China.
Nhiều công ty cho rằng điều này làm cho họ không thể thực hiện khiếu kiện hợp pháp tại Trung Quốc.
Those high tax rates makes it impossible to build capital in those countries.
Những mức thuế cao ấy khiến cho người ta không thể gầy dựng vốn làm ăn tại các nước đó.
The small size of a standard bathroom makes it impossible to install a full bidet in it..
Kích thước nhỏ của một phòng tắm tiêu chuẩn làm cho không thể cài đặt một chậu vệ sinh đầy đủ trong đó.
This is the very stumbling block that makes it impossible to start a business no matter how desirable it would be.
Đây là khối rất vấp ngã khiến cho không thể bắt đầu kinh doanh cho dù nó có mong muốn như thế nào.
While the ice makes it impossible to transfer military ships to Russian ports,
Trong khi băng làm cho không thể chuyển tàu quân sự đến các cảng của Nga,
As mentioned already, the underlying technology of blockchain makes it impossible to edit transactions after they have occurred.
Như đã đề cập, công nghệ cơ bản của blockchain khiến cho không thể chỉnh sửa các giao dịch sau khi chúng xảy ra.
Science makes it impossible to believe in the Bible's miracles.
Khoa học làm cho chuyện tin vào những phép lạ trong Kinh Thánh trở thành bất khả thi.
Working overtime brings nothing but bad results, and it makes it impossible to have a private life.
Việc làm thêm giờ không mang lại gì ngoài những kết quả không tốt, và nó khiến bạn không thể có cuộc sống riêng tư.
Individual intolerance to the components of the drug also makes it impossible to use this method of losing weight.
Sự không dung nạp cá nhân đối với các thành phần của thuốc cũng làm cho không thể sử dụng phương pháp giảm cân này.
Most toilets are built outside because the frozen ground makes it impossible to build indoor plumbing.
Hầu hết các nhà vệ sinh được xây dựng bên ngoài, bởi vì mặt đất đông lạnh nên không thể xây dựng hệ thống ống nước trong nhà.
So, you have to bear it, but the long-lasting pain that makes it impossible to concentrate and ineffective.
Vì vậy, bạn hay phải chịu nhưng cơn đau mỏi kéo dài khiến làm việc không thể tập trung và thiếu hiệu quả.
Blockchain technology is widely used in CargoCoin business processes which makes it impossible to substitute or lose financial data.
Công nghệ Blockchain được sử dụng rộng rãi trong quy trình kinh doanh của Midex làm cho không thể thay thế hoặc mất dữ liệu tài chính.
Blockchain technology is widely used in Freldo business processes which makes it impossible to substitute or lose financial data.
Công nghệ Blockchain được sử dụng rộng rãi trong quy trình kinh doanh của Midex làm cho không thể thay thế hoặc mất dữ liệu tài chính.
In ordinary everyday language, darkness is absence of light, which makes it impossible to see.
Trong ngôn ngữ thông thường hằng ngày, Tối mò là sự vắng bóng của ánh sáng làm cho chẳng thể nhìn thấy được gì.
They lack a sense of their own"I", which makes it impossible to reveal their true desires.
Họ thiếu ý thức về cái" tôi" của chính họ, khiến cho không thể tiết lộ những ham muốn thực sự của họ.
In our fallen state, sin separates us from God and makes it impossible to glorify Him on our own.
Trong trạng thái sa ngã, tội lỗi tách rời( phân cách) chúng ta khỏi Chúa và khiến chúng ta không thể tự làm vinh hiển Ngài bằng sức chúng ta..
But the weather up here is unpredictable and a change in wind direction makes it impossible to take off.
Nhưng thời tiết ở đây không đoán định được, và việc thay đổi hướng gió khiến không cất cánh được.
Trump's trademark move is sending contradicting signals, which makes it impossible to predict his next move.
Các động thái của ông Trump đang phát đi những tín hiệu đối ngược nhau, khiến người ta khó có thể dự đoán ông này sẽ làm gì tiếp theo.
Results: 134, Time: 0.0516

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese