trying to entertrying to hackattempts to penetratetried to penetrateattempting to entertry to invadetry to infiltrateattempts to infiltratetrying to make inroadsthe hacking attempt
wantwant to enterwish to enterwannaseeking to entertried to enterwilt enter intolooking to enterintendwould enter
cố tìm cách xâm nhập
Examples of using
Trying to enter
in English and their translations into Vietnamese
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
Investors who are trying to enter the market need to get the assets at appropriate cap rates.
Các nhà đầu tư đang cố gắng tham gia vào thị trường cần phải tìm được những tài sản với mức giá phù hợp.
The biggest concern is them getting desperate and trying to enter swift moving water," he said.
Nỗi lo lớn nhất là các em có thể thấy tuyệt vọng và cố tìm cách đi vào vùng nước di chuyển nhanh", ông nói.
If you're trying to enter but keep getting a“duplicate comment” warning, click here to see how to solve it!
Nếu bạn đang cố gắng nhập nhưng tiếp tục nhận được một nhận xét trùng lặp Cảnh báo, bấm vào đây để xem cách giải quyết!
If you are trying to enter a market in the decline stage, I would ask you to think twice.
Nếu bạn đang cố bước vào thị trường đang suy tàn thì tôi khuyên bạn nên nghĩ lại.
Chinese soldiers trying to enter Damansky Island in the USSR during the 1969 Soviet-Chinese border conflict.
Lính Trung Quốc cố gắng tiến vào đảo Damansky của Liên Xô trong cuộc xung đột biên giới Xô- Trung năm 1969.
Upon trying to enter Azerbaijan, you will be turned away,
Sau khi cố gắng nhập vào Azerbaijan, bạn sẽ bị chuyển đi,
Later that month, Hartman was given a warning in Phoenix for trying to enter a Sky Harbor Airport security checkpoint without a ticket.
Cuối tháng đó, Hartman bị cảnh báo tại Phoenix vì đã cố gắng vào trạm kiểm soát an ninh của sân bay Sky Harbor mà không có vé.
Trying to enter. That's why it's repelling anyone or anything.
Cố vào trong đó. Đó là lý do nó khước từ bất kỳ người hay vật nào.
That's why it's repelling anyone or anything trying to enter.
Cố vào trong đó. Đó là lý do nó khước từ bất kỳ người hay vật nào.
which sounds like someone trying to enter the cockpit.
nghe giống ai đó đang cố gắng vào buồng lái.
Every day Customs and Border Patrol agents encounter thousands of illegal immigrants trying to enter our country.
Mỗi ngày, các nhân viên Hải quan và Biên phòng gặp phải hàng ngàn người nhập cư bất hợp pháp đang cố gắng vào nước ta.
In several cases, if you travel without a visa you are trying to enter that country illegally.
Trong nhiều trường hợp, nếu bạn đi du lịch mà không cần visa bạn đang cố gắng để vào nước này bất hợp pháp.
Every day Customs and Border Patrol agents encounter thousands of illegal immigrants trying to enter our country.
Mỗi ngày hải quan và cảnh sát tuần tra biên giới bắt gặp hàng ngàn người nhập cư bất hợp pháp tìm cách xâm nhập nước ta.
The Fitbit Ionic was always going to be a tough move for the brand, trying to enter the world of smartwatches from fitness bands.
Fitbit Ionic đã luôn luôn là một động thái cứng rắn đối với thương hiệu, cố gắng để bước vào thế giới của smartwatches từ bài tập thể dục.
And China is also now facing intense competition and also lowering prices, while trying to enter other highly competitive markets in technology.
Và Trung Quốc cũng hiện đang phải đối mặt với cạnh tranh mạnh mẽ và hạ giá thành, trong khi cố gắng bước vào các thị trường cạnh tranh khác cao hơn về công nghệ.
Neutralizes network viruses and prevents possible intrusions or attacks by hackers trying to enter your computer through the Internet.
Neutralizes mạng và ngăn chặn các vi rút có thể intrusions hay tấn công của tin tặc đang cố gắng nhập vào máy tính của bạn thông qua Internet.
You are one a mission to kill the all the enemies who are trying to enter your country.
Bạn là một trong một nhiệm vụ giết tất cả những kẻ thù người đang cố gắng nhập vào nư.
Colombia-based Avianca Airlines recently issued an internal alert saying Dhiab could be using a fake passport trying to enter Brazil.
Hãng hàng không Avianca Airlines tuần rồi ban hành cảnh báo nội bộ, cho rằng Dhiab có thể đã sử dụng hộ chiếu giả để cố gắng nhập cảnh Brazil.
Visa restrictions: Evidence of travel to Nagorno-Karabakh will cause you problems upon trying to enter Azerbaijan.
Các hạn chế visa: Bằng chứng về đi đến Nagorno- Karabakh sẽ gây ra vấn đề cho bạn khi cố gắng nhập vào Azerbaijan.
In just one case from 2014, Slovakian cops intercepted a truck trying to enter the country with“a large number of grenades and firearms.
Trong một trường hợp năm 2014, cảnh sát Slovakia đã chặn một chiếc xe tải cố nhập cảnh với“ một số lượng lớn lựu đạn và súng”.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文