WE WON'T LET in Vietnamese translation

[wiː wəʊnt let]
[wiː wəʊnt let]
chúng tôi sẽ không để
we will not let
we will not leave
we're not going to let
we're not gonna let
we will not allow
we shouldn't let
we wouldn't let
chúng tôi sẽ không cho phép
we will not allow
we will not let
we're not going to allow
we're not going to let
we will not permit
we would not allow
we will never allow
chúng tôi sẽ không làm
we will not do
we are not going to do
we would not do
we won't make
we won't let
we're not going to make
we're not gonna do
bọn tôi không để
chúng tôi không cho
we do not believe
we don't think
we don't give
we do not allow
we do not assume
we do not suggest
we do not claim
we're not giving
we aren't saying
chúng tôi không bỏ
chúng tôi sẽ không khiến

Examples of using We won't let in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
But we won't let him do it.
Nhưng chúng ta sẽ không để anh ta làm điều đó.
We won't let that happen.
Chúng ta sẽ không để điều đó xảy ra.
We won't let anyone enter, except over our dead bodies.”.
Nơi này không cho phép ai được vào trừ những Suginami.”.
Next time, we won't let her go so easily.
Lần sau, chúng tôi không thả được đâu.
We won't let them.- No?
Ta sẽ không để họ làm vậy!
We won't let that happen!- Burn the plane?
Chúng ta sẽ không để điều đó xảy ra!- Đốt cháy máy bay?
We won't let them!
Ta sẽ không cho họ làm vậy!
And we won't let anybody take that away from us.
Nên ta sẽ không để ai tước đi của ta điều đó hết.
We won't let that happen.
Chúng ta sẽ không để điều đó diễn ra.
We won't let that happen to you.
Chúng ta sẽ không để điều đó xảy ra với em.
We won't let you video us that easily.
Chúng tôi sẽ không cho quay video một cách dễ dàng đâu.
We won't let anyone go back.- No, sir.
Chúng ta sẽ không để ai quay về.- No, sir.
We won't let him get away with this.
Không để yên cho ổng được.
But we won't let a woman show her nipple on Instagram.
Nhưng không cho phụ nữ lộ nhũ hoa trên Instagram.
We won't let them!
Ta sẽ không để họ làm vậy!
But we won't let anyone stop me from fixing things.
Nhưng chúng ta sẽ không để ai ngăn ta sửa sai mọi chuyện đâu.
We won't let them beat us.
Ta sẽ không để chúng đánh bại.
We won't let ourselves be bullied.
Chúng tôi không dễ để ai bắt nạt đâu.
Burn the plane? We won't let that happen!
Chúng ta sẽ không để điều đó xảy ra!- Đốt cháy máy bay?
Thank you. We won't let you down.
Cảm ơn. Bọn tôi sẽ không làm bà thất vọng.
Results: 120, Time: 0.0601

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese