while furtherwhile continuingwhile continuallywhile goingwhile remaining
Examples of using
While remaining
in English and their translations into Vietnamese
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
Still others are permanent members while remaining in full harmony with their own community and spirituality.
Còn những người khác nữa là thành viên thường trực trong khi vẫn giữ sự hoà hợp hoàn toàn với cộng đoàn và linh đạo của mình.
While remaining on the lookout for any remaining snipers, Quenser and Heivia headed down to Team B.
Vẫn trông chừng tên bắn tỉa nào còn sót lại, Quenser và Heivia đi xuống chỗ Đội B.
The Church must earnestly seek to do that while remaining true to her convictions.”.
Giáo Hội phải tha thiết tìm cách làm điều đó trong khi vẫn giữ đúng niềm tin của mình.”.
You can still work in this keyword while remaining completely truthful by including the following in your“Education” section.
Bạn vẫn có thể làm việc trong từ khóa này trong khi còn lại thật hoàn toàn bằng cách bao gồm những điều sau đây trong phần" Giáo dục" của bạn.
Unlike Superman or 007, ninjas exert special abilities while remaining in the shadows- this may be the reason for their popularity as a mystery of the East.
Không giống Superman hay 007, Ninja có khả năng đặc biệt trong khi vẫn còntrong bóng tối như là một bí ẩn của phương Đông.
You can complete your EMBA while remaining employed full-time and attend classes on campus just one to two weeks per quarter.
Bạn có thể hoàn thành trình độ EMBA của bạn trong khi vẫn còn làm việc toàn thời gian và tham dự các lớp học trực tiếp chỉ từ một đến hai tuần mỗi quý.
We allow you to interact directly with the blockchain while remaining in full control of your keys& your funds.
Bạn có thể sử dụng nó để tương tác trực tiếp với blockchain trong khi vẫn giữ quyền kiểm soát toàn bộ tiền và khóa của bạn.
They will always show the correct time, while remaining an exquisite piece of jewelry.
Họ sẽ luôn hiển thị thời gian chính xác, trong khi vẫn là một món đồ trang sức tinh xảo.
He was determined to fashion food that was rich in taste while remaining easy on the environment.
Anh quyết tâm làm thời trang thực phẩm giàu hương vị trong khi vẫn dễ dàng với môi trường.
Al-Sisi was subsequently appointed as First Deputy Prime Minister, while remaining Minister of Defense.
El- Sisi sau đó được bổ nhiệm làm phó thủ tướng Chính phủ, trong khi vẫn là Bộ trưởng Bộ Quốc phòng.
Fast-growing and capital-intensive companies often use private placements to raise growth capital while remaining private;
Các công ty phát triển nhanh và thâm dụng vốn thường sử dụng các“ vị trí riêng tư” để tăng vốn trong khi vẫn là tư nhân;
If we can relate to our employers in human terms, while remaining mindful of our respective positions, we will have less fear.
Nếu có thể liên hệ với người chủ công ty từ khía cạnh con người, trong khi vẫn ý thức về vị trí riêng của mình, ta sẽ ít sợ họ hơn.
Along with lucid dreams, all these experiences reflect an increase in subjective awareness while remaining in a state of sleep.
Cùng với mơ tỉnh, tất cả những trải nghiệm này phản ánh sự gia tăng ý thức chủ quan trong khi vẫn đang trong trạng thái ngủ.
The company is currently the fourth largest supplier of engineering plastic shapes in North America while remaining 100% family-owned, and operated.
Công ty hiện đang là nhà cung cấp lớn thứ tư về các dạng nhựa kỹ thuật ở Bắc Mỹ trong khi vẫn giữ 100% gia đình và hoạt động.
it should measure your running performance or knee impact, while remaining a great pair of shoes.
tác động lên đầu gối, trong khi vẫn là đôi giày chạy tuyệt vời.
Sleep paralysis, where you wake up terrified and paralyzed while remaining in a state of sleep, is another.
Bóng đè, nơi bạn thức dậy kinh hoàng và tê liệt khi còn lại trong trạng thái ngủ, là một chuyện khác.
In 1984, he became an American citizen while remaining a British subject.
Năm 1984, ông trở thành một công dân Hoa Kỳ trong khi vẫn giữ quốc tịch Anh.
Cancers will provide them the comfort they seek while remaining behind the scenes.
Người hủy sẽ cung cấp cho họ sự thoải mái mà họ tìm kiếm trong khi ở lại hậu trường.
brand that embodies the elegance and good taste of French culture while remaining open to international influences.
hương vị tốt của văn hóa Pháp, trong khi vẫn còn mở cho các ảnh hưởng quốc tế.
There is a fire that divides, even while remaining the fire of love and Pentecost.
Có thể nói rằng, có một ngọn lửa gây chia rẽ, thậm chí cả khi nó cũng là ngọn lửa yêu thương và lửa Thần Khí.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文